Đặc điểm chính của bộ máy đo ánh sáng Testo 440 0563 4402
Testo 440 0563 4402 sở hữu các đặc điểm nổi bật sau đây:
- Trực quan: Menu đo lường được cấu trúc rõ ràng cho việc đo lường dài hạn và xác định độ chiếu sáng theo đường cong V-lambda, do đó phù hợp với tất cả các nguồn sáng phổ biến.
- Chính xác: Testo 440 0563 4402 có độ chính xác theo tiêu chuẩn DIN EN 13032-1 và lớp C theo DIN 5032-7.
- Tiện lợi: Bề mặt tiếp xúc của đầu dò Testo 440 0563 4402 không trượt giúp định vị thuận tiện tại vị trí đo, bộ nhớ trong và cổng USB cho việc xuất dữ liệu.
- Đa dạng như chính những thách thức của bạn: Dụng cụ đo tốc độ gió và chất lượng không khí IAQ có thể được mở rộng với một danh mục lớn các đầu dò kỹ thuật số.
- Bộ dụng cụ để đo độ chiếu sáng tại nơi làm việc, ví dụ như trong văn phòng hoặc khu vực sản xuất. Giữ dụng cụ đo tốc độ gió và chất lượng không khí IAQ Testo 440 0563 4402 và một đầu dò lux an toàn trong hộp. Vì vậy, bạn có thể bắt đầu công việc ngay lập tức!

Cung cấp bao gồm:
- Dụng cụ đo tốc độ gió và chất lượng không khí IAQ Testo 440 0563 4402, 3 pin AA, cáp USB và bảng ghi chứng nhận hiệu chuẩn (0560 4401).
- Đầu dò lux với cáp cố định (chiều dài cáp 1.4 m) và bảng ghi chứng nhận hiệu chuẩn (0635 0551).
- Hộp cơ bản cho Testo 440 0563 4402 và 1 đầu dò.
Thông số kỹ thuật của bộ máy đo ánh sáng Testo 440 0563 4402
Nhiệt độ – NTC
| Phạm vi đo | -40 đến +150°C |
|---|---|
| Sự chính xác | ±0,4°C (-40 đến -25,1°C) ±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % của mv (Phạm vi còn lại) ±0,3 °C (-25 đến +74,9 °C) |
| Nghị quyết | 0,1°C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni)
| Phạm vi đo | -200 đến +1370 °C |
|---|---|
| Sự chính xác | ±(0,3 °C + 0,3 % giá trị đo) |
| Nghị quyết | 0,1°C |
Dữ liệu kỹ thuật chung
| Cân nặng | 250 g |
|---|---|
| Kích thước | 154x65x32mm |
| Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +50°C |
| Đầu dò có thể kết nối | 1 x đầu dò kỹ thuật số có cáp hoặc 1 x Đầu dò nhiệt độ NTC TUC, 1 x đầu dò Bluetooth kỹ thuật số hoặc Đầu dò thông minh Testo, 1 x Nhiệt độ TC Loại K |
| Màu sắc sản phẩm | đen/cam |
| Loại pin | 3 AA mignon 1,5 V |
| Tuổi thọ pin | 12 h (thường là đo cánh gạt) |
| Giao diện | Bluetooth®; USB |
| Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50°C |
Đặt hàng số. 0635 0551
Ánh sáng
| Phạm vi đo | 0 đến 9300 ftc 0 đến 100000 Lux |
|---|---|
| Sự chính xác | F1 = 6 % = điều chỉnh V(Lambda) Loại C theo DIN 5032-7 DIN 13032-1 Phụ lục B F2 = 5 % = đánh giá cos-true |
| Nghị quyết | 0,1 Lux (< 10000 ) 1 Lux (> 10000 ) |
Dữ liệu kỹ thuật chung
Cảm biến
Đầu dò thoải mái
[devvn_row][devvn_3col]0628 0152
0635 0551
Đầu dò độ ẩm
[devvn_row][devvn_3col]0636 9731
0636 9771
0636 9775
0636 9732
Đầu dò áp suất
[devvn_row][devvn_3col]0560 1510
0560 2549 02
[/devvn_3col][/devvn_row]
Đầu dò nhiệt độ
[devvn_row][devvn_3col]0560 1805
0615 5505
0602 0193
0602 2394
0602 1993
0602 4692
0602 5792
0602 1293
0602 0644
0615 1212
0602 1793
0602 0693
0602 4792
0628 0020
0602 0593
0602 5793
0602 0493
0615 1712
0602 0393
0602 0993
0602 4892
0602 4592
0602 2693
0602 5693
0602 2292
0602 0646
Tốc độ
[devvn_row][devvn_3col]0635 1571
0635 9571
0635 1032
0635 9371
0635 9431
0635 1572
0635 9572
0635 9532
0635 9372
0635 1570
0635 9570
0635 1052
0635 9370
Bộ sản phẩm
Bộ sản phẩm
[devvn_row][devvn_3col]0563 4400
0563 4403
0563 4401
0563 4402
0563 4405
0563 4408
Phụ kiện
Phụ kiện
[devvn_row][devvn_3col]0554 0621
Phụ kiện cho thiết bị đo lường
[devvn_row][devvn_3col]0554 1105
[/devvn_3col][devvn_3col]
[/devvn_3col][/devvn_row]
Chứng chỉ
[devvn_row][devvn_3col]0520 0010
[/devvn_3col][devvn_3col]
[/devvn_3col][/devvn_row]
Vận chuyển và bảo vệ
[devvn_row][devvn_3col]0516 4401
0516 4900
[/devvn_3col][/devvn_row]




Zalo 









































































































