Giới thiệu Thiết Bị Đo Điện Trở Cách Điện Hioki IR5050
Hioki IR5050 là thiết bị kiểm tra điện trở cách điện cao áp, có thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, khả năng xuất ra điện áp lên tới 5 kV. Với công nghệ đo độc đáo, thiết bị này có thể đo ổn định lên đến 10 TΩ.


Ứng dụng lý tưởng của Hioki IR5050
IR5050 phù hợp nhất cho việc kiểm tra điện trở cách điện ở điện áp cao, được trang bị công nghệ đo lường tiên tiến đảm bảo số đọc ổn định trong nhiều ứng dụng, bao gồm cáp điện áp cao, máy biến áp và động cơ. Với núm xoay trực quan, thiết bị này dễ dàng vận hành, nâng cao tính linh hoạt và thân thiện với người dùng cho các mục đích sử dụng công nghiệp đa dạng.
Tính năng chẩn đoán cách điện nâng cao
IR5050 cung cấp các chức năng chẩn đoán cách điện chuyên dụng như kiểm tra điện áp bước và đường dốc. Thiết bị tự động hiển thị kết quả theo các chỉ số như PI (Chỉ số phân cực), DAR (Tỷ lệ hấp thụ điện môi) và DD (Phóng điện điện môi), giúp đơn giản hóa quy trình chẩn đoán.
Quản lý và báo cáo dữ liệu hiệu quả
IR5050 tích hợp bộ nhớ dữ liệu và các tùy chọn kết nối không dây cùng USB. Thiết bị hỗ trợ xu hướng biểu đồ theo thời gian thực trên thiết bị di động và cho phép tạo báo cáo nhanh chóng, giúp đơn giản hóa việc xử lý dữ liệu và tài liệu.

Thông số kỹ thuật Hioki IR5050
Thông số đo lường:
- Điện trở cách điện
- Dòng rò
- Điện áp
- Điện dung (chức năng DD)
Điện áp định mức:
- Đến đầu nối: 1000 V AC, 2000 V DC
- Đến mặt đất: 1000 V (CAT IV), 600 V (CAT III)
Dải nhiệt độ và độ ẩm:
- Hoạt động: -20°C đến 50°C (*1), không ngưng tụ
- Lưu trữ: -25°C đến 65°C, dưới 80% RH, không ngưng tụ
Chống bụi/nước:
- IP40 (khi gắn bảo vệ, trừ đầu nối)
- IP65 (với hộp đựng C0212)
Tiêu chuẩn:
- EN61010 (an toàn), EN61326 (EMC), IEC 61557-1, IEC 61557-2 (thiết bị đo điện trở cách điện)
Nguồn cung cấp:
- Pin kiềm LR6 (AA) × 8
- Pin sạc nickel-metal hydride (NiMH) HR6 (AA) × 8
Thời gian hoạt động liên tục của IR5050
- Khoảng 5 giờ khi không gắn Z3210; khoảng 4 giờ khi gắn Z3210 và sử dụng giao tiếp không dây
Kích thước và trọng lượng:
- 195 mm (W) × 254 mm (H) × 89 mm (D), 1.7 kg (bao gồm pin)
Phụ kiện kèm theo Hioki IR5050
- Dây đo L9850-01 ×1, L9850-02 ×1, L9850-03 ×1
- Kẹp cá sấu L9851-01 ×1, L9851-02 ×1, L9851-03 ×1
- Hộp đựng C0212 ×1
- Pin kiềm LR6 ×8
- Hướng dẫn sử dụng ×1
- Các lưu ý vận hành ×1
*1: -20°C đến 40°C, dưới 80% RH; 40°C đến 45°C, dưới 60% RH; 45°C đến 50°C, dưới 50% RH *2: Khi sử dụng pin kiềm, điện áp 5 kV, cực +/- mở, đèn nền tắt và bộ so sánh tắt
Chức năng đo của Hioki IR5050
- Chẩn đoán cách điện: PI, DAR, DD, SV, Ramp, Timer
- Khác: Hiển thị mức pin, báo mạch sống, tự động tiết kiệm điện, tự động xả, đèn nền, còi báo, ghi dữ liệu thủ công, ghi nhật ký, đầu vào nhiệt độ và độ ẩm, hiển thị thời gian trôi qua, đồng hồ, lọc, giữ dữ liệu, thiết lập lại hệ thống, giao tiếp USB (chỉ khi lắp DT4900-01), giao tiếp không dây (chỉ khi lắp Z3210), bộ so sánh, hiển thị đo lường điện trở, chuyển đổi chức năng chẩn đoán cách điện, ngắt khi đứt mạch.
Đo điện trở cách điện:
- Dải điện áp kiểm tra: DC 250 V đến 5.20 kV DC
- Điện áp kiểm tra tự đặt: 250 V đến 1 kV: bước 10 V; 1 kV đến 5 kV: bước 25 V
- Điện áp kiểm tra cài đặt sẵn: 250 V, 500 V, 1000 V, 2500 V, 5000 V
- Dải độ chính xác đảm bảo (1): 0.00 MΩ〜2.50 GΩ ±5% rdg ±5 dgt; 0.00 MΩ〜5.00 GΩ ±5% rdg ±5 dgt; 0.00 MΩ〜10.0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt; 0.00 MΩ〜25.0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt; 0.00 MΩ〜50.0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt
- Dải độ chính xác đảm bảo (2): 2.51 GΩ〜500 GΩ ±20% rdg; 5.01 GΩ〜1.00 TΩ ±20% rdg; 10.1 GΩ〜2.00 TΩ ±20% rdg; 25.1 GΩ〜5.00 TΩ ±20% rdg; 50.1 GΩ〜10.00 TΩ ±20% rdg
- Dòng định mức: 1 mA đến 1.2 mA
- Dòng ngắn mạch: 2 mA hoặc ít hơn
- Số lần đo khả thi: 200 lần hoặc nhiều hơn với một bộ pin đầy
Đo dòng rò:
- Dải đo (tự động): 10 nA, 100 nA, 1000 nA, 10 μA, 100 μA, 1 mA
- Dải hiển thị: 0.00 nA đến 9.99 nA, 9.0 nA đến 99.9 nA, 90 nA đến 999 nA, 0.90 μA đến 9.99 μA, 9.0 μA đến 99.9 μA, 90 μA đến 999 μA, 0.90 mA đến 3.00 mA
- Độ phân giải: 0.01 nA, 0.1 nA, 1 nA, 0.01 μA, 0.1 μA, 1 μA, 0.01 mA
Đo điện áp:
- Dải độ chính xác đảm bảo: 30 V đến 1,000 V AC (45 Hz đến 65 Hz), ±10 V đến ±2,000 V DC
- Độ chính xác: ±3% rdg. ±3 dgt.
- Điện trở đầu vào: 500 kΩ hoặc hơn (DC, 45 Hz đến 65 Hz)
- Bảo vệ quá tải: 1100 V AC (1 phút, giữa các cực +/-), 2200 V DC (1 phút, giữa các cực +/-)
Đo điện dung:
- Điện dung tự động đo sau khi đo điện trở cách điện kết thúc (không đo nếu điện áp đầu ra dưới 250 V)
- Độ chính xác: ±10% rdg. ±5 nF (dải độ chính xác đảm bảo: 10.0 nF đến 25.0 µF)
- Dải đo: 100 nF, 1000 nF, 10 μF
- Dải hiển thị: 0.0 nF đến 99.9 nF, 100 nF đến 999 nF, 1.00 μF đến 9.99 μF, 10.0 μF đến 25.0 μF
- Độ phân giải: 0.1 nF, 1 nF, 0.01 μF, 0.1 μF
Các tính năng chính của IR5050
- Đo cách điện của thiết bị cao áp: Thích hợp cho việc kiểm tra cách điện của máy biến áp, cáp và động cơ.
- Dải điện áp thử nghiệm rộng: Có thể điều chỉnh từ 250 V đến 5000 V DC.
- Phạm vi đo cách điện rộng: Khả năng đo lường lên tới 10 TΩ.
- Chẩn đoán cách điện tự động: Tự động tính toán và hiển thị các chỉ số chẩn đoán cách điện như PI (Chỉ số phân cực), DD (Phóng điện điện môi) và DAR (Tỷ lệ hấp thụ điện môi).
- Hiệu suất công việc cao: Tăng cường hiệu suất với chức năng ghi nhớ dữ liệu, giúp loại bỏ lỗi khi làm báo cáo thủ công.
- Tùy chọn kết nối linh hoạt: Hỗ trợ kết nối không dây và USB, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.
- Thiết kế gọn nhẹ: Được thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển và hộp đựng đạt tiêu chuẩn IP65, đảm bảo chống bụi và nước.








Zalo 






















