THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA INSIZE 1150-500
– Dải đo: 0-500mm
– Độ chia: 0.01mm/0.0005″
– Độ chính xác: ±0.03mm
– Chiều dài: 280 mm
– Nút bấm: on/off, zero, mm/inch
– Tự động tắt nguồn, điều chỉnh đơn vị đo khi mở nguồn
– Kiểu Pin: CR2032
– Đầu đo bằng Carbide
– Núm điều chỉnh độ chính xác
– Cổng truyền dữ liệu đầu ra
| Mã đặt hàng | Phạm vi | Loại | Sai số | L | a1 | a2 | b | c1 | c2 | d |
| 1150-300 | 0-300mm/0-12” | A | ±0.04mm | 470 | 135 | 45 | 80 | 76 | 25 | 23 |
| 1150-500 | 0-500mm/0-20” | A | ±0.05mm | 720 | 180 | 55 | 95 | 103 | 25 | 30 |
| 1150-600 | 0-600mm/0-24” | A | ±0.05mm | 820 | 180 | 55 | 95 | 103 | 25 | 30 |
| 1150-1000 | 0-1000mm/0-40” | B | ±0.07mm | 1275 | 250 | 80 | 125 | 110 | 39 | 50 |




Zalo 









