. Được làm từ vật liệu thép
. Cờ lê vòng miệng đầu lắt léo được thiết kế dài giúp giảm thiểu lực vặn khi mở hay tháo bu lông
. Có độ bền cao và chống ăn mòn giúp sử dụng lâu dài
| AOAH0808 | . Kích thước: 8mm . Chiều dài: 140mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 16.2mm x 16.7mm . S1: 4.3mm – S2: 6.5mm | 280,000 |
| AOAH0909 | . Kích thước: 9mm . Chiều dài: 150mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 18.3mm x 18.6mm . S1: 4.6mm – S2: 6.9mm | 288,000 |
| AOAH1010 | . Kích thước: 10mm . Chiều dài: 159mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 20.5mm x 20.0mm . S1: 5.0mm – S2: 7.3mm | 302,000 |
| AOAH1111 | . Kích thước: 11mm . Chiều dài: 165mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 22.5mm x 21.8mm . S1: 5.4mm – S2: 7.7mm | 310,000 |
| AOAH1212 | . Kích thước: 12mm . Chiều dài: 172mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 24.6mm x 23.0mm . S1: 5.8mm – S2: 8.2mm | 333,000 |
| AOAH1313 | . Kích thước: 13mm . Chiều dài: 178mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 26.7mm x 25.2mm . S1: 6.1mm – S2: 8.6mm | 339,000 |
| AOAH1414 | . Kích thước: 14mm . Chiều dài: 191mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 28.82mm x 26.8mm . S1: 6.4mm – S2: 9.0mm | 358,000 |
| AOAH1515 | . Kích thước: 15mm . Chiều dài: 200mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 30.8mm x 28.3mm . S1: 6.9mm – S2: 9.4mm | 371,000 |
| AOAH1616 | . Kích thước: 16mm . Chiều dài: 207mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 33.2mm x 29.8mm . S1: 7.2mm – S2: 9.9mm | 397,000 |
| AOAH1717 | . Kích thước: 17mm . Chiều dài: 226mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 35.1mm x 31.8mm . S1: 7.6mm – S2: 10.3mm | 413,000 |
| AOAH1818 | . Kích thước: 18mm . Chiều dài: 237mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 37.2mm x 32.8mm . S1: 8.0mm – S2: 10.7mm | 442,000 |
| AOAH1919 | . Kích thước: 19mm . Chiều dài: 248mm . Kích thước đầu vòng miệng (B x D): 39.3mm x 33.9mm . S1: 8.6mm – S2: 11.2mm | 449,000 |



Zalo 











