Tổng quan sản phẩm Điện cực EC/TDS, nhiệt độ, cổng kết nối RS485 dùng cho bộ điều khiển HI510 Hanna HI7630-Y8ZZ
N/A
Thông số kỹ thuật Hanna HI7630-Y8ZZ
HI20XX – Y8ZZ | |
Y = 2 | Điện cực độ dẫn 2 cực, thép không gỉ, hằng số cell k ~ 0.1/cm |
Y = 4 | Điện cực độ dẫn 4 vòng, platinum hoặc thủy tinh, hằng số cell k ~1/cm |
8 | Đầu dò thông minh, cổng kết nối RS485 |
ZZ | 00, 05, 10, 15, 25, 50; độ dài cáp (m) |
LƯU Ý:
Dòng HI7630-28 và HI7630-48 được khuyến nghị sử dụng trong các môi trường nước sạch và không có tính ăn mòn.
Dòng HI7630-28 có thể hiệu chuẩn bằng cách sử dụng dung dịch chuẩn có giá trị gần với giá trị đo.
Dòng HI7630-48 cho kết quả phép đo đặc biệt ổn định trên một dải đo rộng và không yêu cầu hiệu chuẩn thường xuyên.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC HI7630-2805
HI7630-2805 | |
Độ dẫn EC | |
Thang đo | 0.000 đến 30.00 mS/cm |
Độ phân giải | 0.001, 0.01, 0.1 μS/cm; 0.001, 0.01 mS/cm |
Độ chính xác | ±2% kết quả đo được hoặc ±0.050 μS/cm lấy giá trị nào lớn hơn |
Tổng chất rắn hòa tan TDS | |
Thang đo | 0.000 mg/L đến 15.00 g/L (hệ số TDS 0.5) |
Độ phân giải | 0.01, 0.1 ppm; 0.001, 0.01, 0.1 g/L |
Độ chính xác | ±2% kết quả đo được hoặc ±0.025 mg/L lấy giá trị nào lớn hơn |
Trở kháng | |
Thang đo trở kháng | 34 Ω•cm đến 99.99 MΩ•cm |
Độ phân giải trở kháng | 1 Ω•cm; 0.01, 0.1, 1 kΩ•cm; 0.01 MΩ•cm |
Nhiệt độ | 0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF) |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.5 oC / ±1.0 oF |
Hiệu chuẩn nhiệt độ | Single point offset (cài đặt bộ điều khiển) |
Bù nhiệt | Linear, Natural, Standard, None |
Nguồn nhiệt | Tự động (từ đầu dò) Bằng tay |
Chất liệu thân | PVDF |
Cảm biến | 2 cực, AISI 316 thép không gỉ Cách điện PVDF/ Silicone Đường kính: 10 mm |
Áp suất tối đa | 6 bar |
Ren kết nối | 3/4″ NPT |
Chuẩn bảo vệ | IP68 |
Chiều dài cáp | 5m |
Thang đo tính theo giá trị tuyệt đối (không bù nhiệt độ)
Độ phân giải theo thang đo tự động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐIỆN CỰC HI7630-4805
HI7630-4805 | |
Thang đo EC | 0 đến 999.9 mS/cm |
Thang đo TDS | 0 đến 400 g/L |
Thang đo trở kháng | 1.0 Ω đến 99.9 MΩ•cm |
NaCl | 400.0 % NaCl, 42 PSU NaCl, 80 ppt NaCl |
Độ chính xác | ±2% kết quả đo được |
Nhiệt độ | 0.0 đến 100.0 oC(32.0 đến 212.0 oF) |
Độ chính xác nhiệt độ | ± 0.5 oC / 1.0 oF |
Bù nhiệt | Tự động, bằng tay, không bù nhiệt |
Chất liệu thân | PVDF |
Cảm biến | 4 vòng platinum |
Áp suất tối đa | 6 bar |
Ren kết nối | 3/4″ NPT |
Chiều dài cáp | 5m (16’5″) |












Zalo 










