Mô tả Máy đo độ dày vật liệu siêu âm Elcometer MTG6DL
Với nhiều lựa chọn về hiệu chuẩn, chế độ đo – bao gồm chế độ quét tốc độ cao, tùy chọn hiển thị và ghi dữ liệu, Elcometer MTG6DL lý tưởng để đọc nhiều loại vật liệu được phủ và không tráng phủ cũng như tải xuống dữ liệu để phân tích và báo cáo thêm.
Kết nối không dây
Elcometer MTG6DL tương thích với cả ElcoMaster® PC và ElcoMaster® Mobile App, các bài đọc có thể được tải xuống qua USB hoặc Bluetooth® về thiết bị PC, iOS hoặc Android ™ để phân tích và báo cáo thêm.
Có thể tùy chỉnh
Dòng Elcometer MTG có nhiều lựa chọn chế độ hiển thị cho phép người dùng lựa chọn chế độ phù hợp nhất với nhu cầu của họ; Bài đọc, Thống kê đã chọn, Biểu đồ thanh, Biểu đồ chạy, Quét B & Chế độ vi phân.
Thông minh
Người dùng có thể đặt giới hạn trên và dưới bằng các cảnh báo đạt/không đạt bằng âm thanh và hình ảnh. Giới hạn có thể được đặt cho từng lần đọc hoặc cho từng đợt.
Chính xác
Đồng hồ đo MTG có nhiều tùy chọn hiệu chuẩn bao gồm phương pháp hiệu chuẩn 1 điểm. Người dùng cũng có thể chọn một trong 39 vật liệu cài sẵn được lưu trong máy đo hoặc lưu tối đa ba lần hiệu chuẩn vào bộ nhớ.
Linh hoạt
Linh hoạt và dễ sử dụng, dòng Elcometer MTG không chỉ đo các bề mặt không được phủ mà còn có thể đo các bề mặt được phủ. Khi sử dụng Chế độ Echo Echo ThruPaint™ (EE), lớp phủ lên đến 2mm (80mil) sẽ bị bỏ qua.
Danh sách đóng gói: Máy đo độ dày vật liệu siêu âm Elcometer MTG6DL, chất tiếp âm siêu âm, hộp vận chuyển bằng nhựa, 3 x miếng bảo vệ màn hình, dây đeo cổ tay, 2 x pin AA, hướng dẫn vận hành, chứng nhận hiệu chuẩn, cáp USB và CD phần mềm ElcoMaster®.
Thông số kỹ thuật của Máy đo độ dày vật liệu siêu âm Elcometer MTG6DL
Sự chính xác: PE: ±0,05mm (0,63-9,99mm) ±0,5% (10,00-500,00mm) ±0,004” (0,025-0,393”) ±0,5% (0,394-20,00”); EE: ±0,05mm (2,54-9,99mm) ±0,5% (10,00-20,00mm) ±0,004” (0,100-0,393”) ±0,5% (0,394-0,787”).
Kích thước máy đo (hxwxd) (mm): 145 x 73 x 37mm (5,7 x 2,84 x 1,46”),
Phạm vi đo: PE: 0,63 – 500mm (0,025 – 19,999”); EE: 2,54 – 25,4mm (0,100-1,0”); VM: 1.250-10.000m/s (0,0492 – 0,3937in/μs).
Tuổi thọ pin (giờ): Kiềm: 15 giờ Lithium: 28 giờ
Trọng lượng máy đo (bao gồm cả pin) (g): 210
Nhiệt độ hoạt động (° C): -10 đến 50°C (14 đến 122°F)