Đồng hồ so cơ khí tiêu chuẩn
Đồng hồ so cơ khí tiêu chuẩn với thiết kế metric, mang lại độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Sản phẩm có những đặc điểm nổi bật sau:
- Khả năng gắn và tháo lắp kẹp bezel, cần nâng một cách dễ dàng mà không cần dụng cụ.
- Thiết kế chống thấm nước hoặc dầu với vòng O-ring và kết cấu không có lỗ xuyên trên khung.
Thông số kỹ thuật
| Phạm vi đo: | 30 mm |
| Giá trị mỗi vòng quay: | 1 mm |
| Độ chính xác: | 0.01 mm |
| Thang đo: | 100-0 |
| MPE mỗi 1/10 vòng quay: | 7 µm |
| MPE mỗi 1/2 vòng quay: | 11 µm |
| MPE mỗi 1 vòng quay: | 12 µm |
| MPE toàn phạm vi đo: | 25 µm |
| H MPE (Độ trễ): | 5 µm |
| R MPE (Độ lặp lại): | 3 µm |
| Lực đo: | 0,4-2,5 N |
| Khối lượng: | 143 g |
| Đọc ngược: | Có |
| Điểm cuối có đệm: | Có |
| Kỹ thuật số/Analog: | Analog |
| Inch-Metric: | Metric |
| Loại: | Tiêu chuẩn EN ISO |
| Thân: | 8 mm |
| Điểm tiếp xúc: | Đầu làm bằng carbide, ren: M 2.5 x 0.45 mm |
| Phụ kiện đi kèm: | Chứng chỉ kiểm tra |
Kích thước
| A: | 38.8 mm |
| B: | 88.7 mm |
| C: | 57 mm |
| D: | 18.1 mm |
| E: | 20 mm |
| F: | 16.9 mm |
| G: | 43.3 mm |
| I: | 7.6 mm |








Zalo 












