Mô tả sản phẩm
Đồng hồ so cơ khí tiêu chuẩn với mặt số lớn, dễ đọc, thích hợp cho các ứng dụng đo kiểm chuyên nghiệp.
- Đường kính mặt số lớn, ø = 92 mm, dễ đọc
- Đi kèm với các dấu giới hạn và kẹp viền tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật:
| Phạm vi đo: | 1 mm |
| Phạm vi đo mỗi vòng quay: | 0.2 mm |
| Độ phân giải: | 0.01 mm |
| MPE mỗi 1/10 vòng quay: | 2.5 µm |
| MPE mỗi 1/2 vòng quay: | 4 µm |
| MPE mỗi 1 vòng quay: | 4.5 µm |
| H MPE (Độ trễ): | 2 µm |
| Khối lượng: | 270 g |
| R MPE (Độ lặp lại): | 1 µm |
| Thang đo: | 0-100-0 |
| C: | 25.9 mm |
| D: | 14.1 mm |
| Khối lượng với vấu/bằng: | 270/255 g |
| Thân: | 8 mm |
| Điểm tiếp xúc: | Đầu carbide, ren: M 2.5 x 0.45 mm |
| Đi kèm: | Chứng nhận kiểm tra, chỉ báo giới hạn |
| Loại: | Analog |
| Đơn vị: | Theo hệ mét |
| fu: | 2 µm |
Sản phẩm dành riêng cho khách hàng doanh nghiệp.
Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa. Mô tả sản phẩm, đặc biệt là thông số kỹ thuật, chỉ dựa trên sự thỏa thuận rõ ràng.








Zalo 














