Mô Tả Sản Phẩm
Đồng hồ đo điện tử với tính năng giữ giá trị MAX/MIN/RANGE, là lựa chọn tối ưu trong công tác đo lường chính xác.
Ưu điểm nổi bật:
- Đo được giá trị MAX/MIN/RANGE (giá trị lệch tâm).
- Chế độ tần suất đo nhanh (chu kỳ phát hiện 20 ms hoặc 50 lần/s) giúp đo giá trị đỉnh đáng tin cậy hơn.
- Cài đặt dễ dàng thông qua menu thiết lập.
- Màn hình hiển thị dạng thanh analog với 12 thang đo có thể thay đổi.
- Tính năng đánh giá dung sai GO/±NG.
- Hỗ trợ tính toán giá trị đo Ax với hệ số A tùy chỉnh và x là chuyển động của trụ đo.
- Có thể sử dụng hộp giao diện USB để cài đặt thiết bị từ PC bằng phần mềm chuyên dụng.
Thông số kỹ thuật:
| Phạm vi đo: | 12,7 mm |
| Bước đo kỹ thuật số: | 0,001 mm |
| Khối lượng: | 170 g |
| Độ lặp lại: | 0,002 mm |
| Độ chính xác tối đa (phạm vi đo): | 0,003 mm |
| Độ trễ: | 0,002 mm |
| Hysteresis (H MPE): | 0,002 mm |
| Lực đo: | ≤ 1,5 N |
| Thang đo: | Kiểu điện dung, bộ mã hóa tuyến tính ABS |
| Tốc độ phản hồi tối đa: | Không giới hạn |
| Đường kính thân: | 8 mm |
| Điểm tiếp xúc: | Bi cacbua, ren M 2.5 x 0.45 mm |
| Báo động: | Điện áp thấp, lỗi thành phần ABS, lỗi tràn, lỗi thiết lập giới hạn dung sai |
| Độ bảo vệ: | IP42 |
| Tần suất đo (MAX/MIN/RANGE): | Chế độ thường: 10 lần/s Chế độ nhanh: 50 lần/s (tốc độ trụ đo tối đa 50 µm/s với đo đỉnh) |
| Pin sử dụng: | Pin CR-2032 |
| Tuổi thọ pin: | Chế độ thường: khoảng 1 năm Chế độ nhanh: khoảng 4,5 tháng |
| Màn hình hiển thị: | LCD, chiều cao ký tự: 8 mm, xoay được 330° |
| Báo cáo nguồn điện: | UN 38.3 Test Summary Report |
| Loại: | EN ISO Standard |
| Phân loại: | Kỹ thuật số |
| Hệ đo: | Hệ mét |












Zalo 
















