Giới thiệu đồng hồ vạn năng FLUKE 101
Tính năng của đồng hồ đo đa năng FLUKE 101
- Độ chính xác DC cơ bản: 0,5%
- Đo điện áp AC/DC tối đa: 600V
- Độ chính xác đo điện áp: 3,0% ± 3 chữ số
- Khả năng đo điện trở lên tới 40,00 MΩ
- Đo điện dung tối đa: 1000,0 μF
- Tần số hoạt động từ 50 Hz đến 100,0 kHz
- Thiết kế bền bỉ, chống va đập
- Xếp hạng an toàn: CAT III 600 V
- Tính năng kiểm tra diode và đo thông mạch với buzzer
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi sử dụng bằng một tay
- Chắc chắn, bền bỉ trong mọi điều kiện làm việc
- Chức năng tự động tắt máy khi không sử dụng
- Pin dễ dàng thay thế
Thông số kỹ thuật của FLUKE 101
Thông số kỹ thuật về điện của Fluke 101 | ||
V AC (40-500Hz) | Dải đo | 600,0 mV 6,000 V 60,00 V 600,0 V |
Độ phân giải | 0,1 mV 0,001 V 0,01 V 0,1 V | |
Độ chính xác | 3,0% ± 3 chữ số 1,0% ± 3 chữ số | |
V DC | Dải đo | 6,000 V 60,00 V 600,0 V |
Độ phân giải | 0,001 V 0,01 V 0,1 V | |
Độ chính xác | 0,5% ±3 chữ số | |
Điện trở (Ohm) | Dải đo | 400,0 Ω 4,000 kΩ 40,00 kΩ 400,0 kΩ 4,000 MΩ 40,00 MΩ |
Độ phân giải | 0,1 Ω 0,001 kΩ 0,01 kΩ 0,1 kΩ 0,001 MΩ 0,01 MΩ | |
Độ chính xác | 0,5 %±3 chữ số 0,5 %±2 chữ số 0,5 %±2 chữ số 0,5 %±2 chữ số 0,5 %±2 chữ số 1,5%±3 chữ số | |
Điện dung | Dải đo | 50,00 nF 500,0 nF 5,000 μF 50,00 μF 500,0 μF 1000,0 μF |
Độ phân giải | 0,01 nF 0,1 nF 0,001 μF 0,01 μF 0,1 μF 1 μF | |
Tần số (10 Hz – 100 kHz) | Dải đo | 50,00 Hz 500,0 Hz 5,000 kHz 50,00 kHz 100,0 kHz |
Độ phân giải | 0,01 Hz 0,1 Hz 0,001 kHz 0,01 kHz 0,1 kHz | |
Chu trình hoạt động | Dải đo | 0,1 % đến 99,9 % |
Độ phân giải | 0.10% | |
Thông số kỹ thuật chung của Fluke 101 | ||
Định mức CAT | CAT III 600 V | |
Dải V AC | 600,0 V | |
Dải V DC | 600,0 V | |
Dải đo điện trở Ohm | 40,00 MΩ | |
Tự động ngắt | Y | |
Tính thông mạch | Y | |
Tụ | 100,0 μF | |
Tần số | 100,0 kHz | |
Giữ | Không | |
Chu trình hoạt động | Có | |
Kích thước | 130 mm x 65 mm x 27mm | |
Trọng lượng | 160 g | |
Pin | Hai pin AAA | |
Bảo hành | 1 năm | |
Thông số kỹ thuật về môi trường của Fluke 101 | ||
Nhiệt độ vận hành | 0 °C đến +40 °C | |
Nhiệt độ bảo quản | -30 °C đến +60 °C | |
Độ ẩm hoạt động | Không ngưng tụ (<10 °C) <=90% RH (ở 10 °C đến 30 °C) <=75% RH (ở 30 °C đến 40 °C) (Không ngưng tụ) | |
Độ ẩm hoạt động, 40 MΩ | 80% RH 10 °C đến 30 °C, 70% RH 30 °C đến 40 °C | |
Độ cao hoạt động | 2.000 mét | |
Độ cao bảo quản | 12.000 mét | |
Định mức IP | IP 40 theo IEC 60529 | |
Yêu cầu về rung động | MIL-PRF-28800F: Class 2 | |
Yêu cầu thử va đập | -10°C và cách bề mặt 1 mét, theo Tiêu chuẩn IEC-61010-1 và Fluke SOP 39.1 đối với thiết bị di động cầm tay Yêu cầu về rơi của bì đựng vận chuyển theo yêu cầu tại Fluke SOP 39. | |
EMI, RFI, EMC | Phải đáp ứng tất cả các yêu cầu có thể áp dụng trong IEC/EN 61326-1 | |
Độ hấp thu/Ăn mòn | Theo Fluke SOP 39.1 | |
Hệ số nhiệt độ | Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28 C hoặc dưới 18 C |