ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SẢN PHẨM RẠNG ĐÔNG AT19.BLE 65/7W (A18)
- Kết nối không dây: Bluetooth Mesh
- Điều khiển từ xa thông qua Internet
- Thay đổi độ sáng từ 10 – 100%, thay đổi nhiệt độ màu từ 2700K – 6500K
- Có khả năng điều khiển theo kịch bản và theo thời gian thực
- Phần mềm điều khiển Rallismart V2 cài đặt trên Smartphone tương thích với hệ điều hành Android và IOS
- Điều khiển bằng giọng nói tương thích với Google Assistant
ĐÈN LED ÂM TRẦNDOWNLIGHT THÔNG MINH XOAY GÓC RẠNG ĐÔNG AT19.BLE 65/7W (A18)
RẠNG ĐÔNG AT19.BLE 65/7W (A18) CÓ THỂ ĐIỀU KHIỂN SMART LIGHTING ĐÍCH THỰC – TUNABLE WHITE VÀ CÔNG NGHỆ KẾT NỐI BLUETOOTH MESH
Công nghệ chiếu sáng Tunable White cho phép điều khiển được nhiệt độ màu và cường độ sáng của đèn đồng thời cùng lúc và theo thời gian thực.
LINH HOẠT HƠN
VỚI SỐ LƯỢNG KỊCH BẢN KHÔNG GIỚI HẠN
Có thể điều khiển từng đèn BLE hoặc kết hợp chúng với nhau thành các kịch bản theo nhu cầu.
TIỆN NGHI HƠN
VỚI KỊCH BẢN TỰ ĐỘNG KÍCH HOẠT
Bạn sẽ không phải đi kiểm tra đèn trang trí tắt chưa nếu đặt kịch bản tự động tắt toàn bộ đèn khu vực đó sau 23 giờ đêm.
CHIẾU SÁNG TRANG TRÍ
Trưng bày trong:
Showroom nội thất/nghệ thuật
Trang trí phòng khách
Trang trí hành lang
ƯU ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM RẠNG ĐÔNG AT19.BLE 65/7W (A18)
Sức khoẻ tốt hơn với ánh sáng phù hợp cảm xúc
Ánh sáng là tín hiệu điều khiển nhịp sinh học đồng bộ hoạt động trong cơ thể.
Công nghệ LED Tunable White dễ dàng lựa chọn ánh sáng phù hợp, tốt cho tâm trạng và sức khỏe.
Khả năng tùy chỉnh cao
Tùy chính màu và cường độ ánh sáng
Tiết kiệm
Sản phẩm với độ bền cao – tiết kiệm chi phí đầu tư lâu dài
Trải nghiệm smart hoàn hảo
ổn định – bảo mật – dễ dàng mở rộng hệ thống
Hệ thống điều khiển được số lượng thiết bị lớn, ổn định & không có góc chết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA RẠNG ĐÔNG AT19.BLE 65/7W (A18)
Đặc tính của đèn
Đường kính khoét lỗ trần | 65 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50-60Hz |
Góc chùm tia | 18 độ |
Thông số điện
Công suất | 7W |
Điện áp có thể hoạt động | 150 V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 0,09 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 300-350 lm |
Hiệu suất sáng | 43-50 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 2700K – 6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Kết nối | Kết nối không dây – Bluetooth |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 7kWh |
Kích thước của đèn
Đường kính | 72 mm |
Chiều cao | 80 mm |
Khối lượng | 300 g |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |