ĐẶC DIỂM NỔI BẬT CỦA RẠNG ĐÔNG PT04 135/12W
- Sử dụng chip LED Samsung chất lượng cao, có tuổi thọ và hiệu suất sáng cao, tiết kiệm điện
- Đèn siêu mỏng, siêu nhẹ, lắp đặt được với mọi hệ trần, dễ dàng lắp đặt, thay thế.
- Độ trả màu cao, ánh sáng trung thực
- Dải điện áp hoạt động 150-250 V
- Vành đèn sơn nano cho màu sắc tương đồng với hệ trần
- Không phát ra tia tử ngoại (UV) , an toàn khi sử dụng
- Không chứa thủy ngân (Hg), thân thiện với môi trường
ỨNG DỤNG CỦA SẢN PHẨM RẠNG ĐÔNG PT04 135/12W
Đèn LED Panel Rạng Đông tiết kiệm 55% điện năng
Sử dụng chip LED Hàn Quốc có hiệu suất sáng 150 lm/W,
Tiết kiệm 55% điện năng thay thế đèn downlight compact 20W
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện.
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ cao 20000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật/tắt
Cao gấp 2-3 lần so với đèn copmact
Dải điện áp hoạt động rộng, tương thích điện từ trường EMC/EMI
Đèn LED có dải điện áp rộng (150-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi.
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu (CRI >= 80)
Hệ số trả màu cao (CRI >= 80), ánh sáng trung thực tự nhiên.
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
Đáp ứng Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Quốc tế (IEC)
TCVN 10885-2-1/ IEC 62722-2-1
TCVN 7722-2-2/ IEC 60598-2-2
Thân thiện môi trường
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Ứng dụng
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: Phòng khách, phòng bếp
Chiếu sáng văn phòng tòa nhà, bênh viện, trung tâm thương mại…: Phòng làm việc, phòng họp, tiền sảnh
Lắp đặt âm trần, nổi trần
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA RẠNG ĐÔNG PT04 135/12W
Đặc tính của đèn
Đường kính lỗ khoét trần | 135mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Vật liệu thân | nhôm |
Thông số điện
Công suất | 12W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 160 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 630/700/700 lm |
Hiệu suất sáng | 52/58/58lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | Vàng/trung tính/trắng |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Góc chùm tia | 110 độ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 20.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 12 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 158 mm |
Chiều cao | 26 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |