Tổng quan sản phẩm Màn Hình Kiểm Soát pH, ORP, EC, DO Đồng Thời Hanna HI510
Chế Độ Điều Khiển
Máy có 3 chế độ điều khiển: On/Off, Proportional và PID, giúp người dùng có thể linh hoạt chọn chế độ phù hợp, đảm bảo sự chính xác và tiết kiệm hóa chất nhất. Bên cạnh đó, máy được tích hợp tính năng HELP nhằm hỗ trợ người dùng khi thiết lập các thông số.
Tính Năng HOLD.
Tính năng này đặc biệt hữu dụng khi cần ngưng điều khiển để bảo trì hệ thống. Khi đó, máy sẽ truyền tín hiệu analog output 22 mA đến các thiết bị bên ngoài như khi đang ở chế độ báo động.
Thiết Lập Hệ Thống Cảnh Báo.
Hệ thống cảnh báo sẽ tự động được kích hoạt nếu giá trị đo vượt ngưỡng cho phép hoặc có hoạt động bất thường xảy ra. Khi đó, đèn LED sẽ nhấp nháy màu đỏ và các rơ-le điều khiển sẽ chuyển sang trạng thái vô hiệu hóa cho đến khi hết cảnh báo.
RƠ-LE
Được tích hợp sẵn tính năng bảo vệ, tách biệt điện áp cao và khu điện áp thấp.
Máy có tối đa 5 rơ-le điều khiển và 1 rơ-le điện cơ
– Mỗi rơ-le có 1 cầu chì bảo vệ 5A
– Các cầu nối có thể được tháo rời để dễ dàng nối dây
– Có 2 loại rơ-le: rơ-le 2 tiếp điểm và rơ-le 3 tiếp điểm
– Có thể thiết lập rơ-le chương trình on/off, Proportional, PID, vệ sinh, cảnh báo hoặc HOLD
Tín hiệu đầu ra Analog và Digital
– Máy có 4 cổng tín hiệu đầu ra Analog để điều khiển hoặc truyền dữ liệu về data logger, PLC, SCADA và các hệ thống điều khiển khác
– Tín hiệu đầu ra Digital RS485 có thể kết nối tối đa 32 thiết bị, như PC hoặc các thiết bị nhận tín hiệu khác.
Tín hiệu đầu vào Digital
Máy được cung cấp 2 cổng tín hiệu đầu vào để điều khiển chế độ vô hiệu hóa, vệ sinh hoặc HOLD của HI510.
Chế Độ Tự Động Vệ Sinh Đầu Dò
Những môi trường hoạt động có các đặt tính đặc biệt như hàm lượng chất béo cao, nhiều vi sinh vật, chất tạo màu… thì đầu dò sẽ cần phải được vệ sinh thường xuyên hơn. Tính năng cleaning sẽ cho phép người dùng thiết lập chương trình vệ sinh đầu dò, giúp thiết bị luôn có kết quả đo chính xác.
LƯU TRỮ KẾT QUẢ ĐO
Lưu trữ tối đa 100 lot, 1 lot có thể chứa 8600 kết quả đo.
Thời gian lưu kết quả đo có thể thiết lập trong khoảng 10 giây đến 3 giờ.
Kết quả đo bao gồm:
– Thời gian đo.
– ID của điện cực và bộ điều khiển.
– Thiết lập rơ-le điều khiển và báo dộng.
– Thông tin hiệu chuẩn. Với pH, giá trị Offset và Slope sẽ được lưu lại.
Thông số kỹ thuật Hanna HI510
Điện Cực/Đầu dò RS485 | – Điện cực pH/nhiệt độ (mua riêng) + HI1006-18xx, HI1006-38xx, HI1006-48xx – Điện cực ORP/nhiệt độ (mua riêng) + HI2004-18xx, HI2004-28xx – Điện cực EC/nhiệt độ HI7630-28xx, HI7630-48xx (mua riêng) – Điện cực DO dạng màng Galvanic HI7640-18xx (mua riêng) – Điện cực DO dạng quang HI7640-58 (mua riêng) |
Tín Hiệu Đầu Vào Digital | 2 đầu vào độc lập, cách ly điện (cho tính năng HOLD và vệ sinh điện cực) chế độ ON: 5 – 24 VDC |
Rơ-le (Tối Đa 5 Điểm) | Rơ-le 1 tiếp điểm và 2 tiếp điểm (SPDT hoặc SPST) tại 5A – 250V Tải điện trở 5A – 30 VDC. Cầu chì được bảo vệ: Cầu chì thổi chậm 5A, 250V |
Rơ-le Cảnh Báo | Rơle 1 tiếp điểm SPDT Tải điện trở 5A – 250 VAC, 5A – 30 VDC Cầu chì được bảo vệ: Cầu chì thổi chậm 5A, 250V |
Tín Hiệu Đầu Ra Analog | 2 hoặc 4 tín hiệu đầu ra 0 – 22 mA (có thể thiết lập 0 – 20 mA hoặc 4 – 20 mA), 22 mA khi kích hoạt chế độ cảnh báo |
Độ Chính Xác Tín Hiệu Đầu Ra Analog | ± 0.2% toàn thang |
Danh mục cài đặt | II |
Nguồn điện | 100 – 240 VAC ±10%; 50/60 Hz |
Điện tiêu thụ | 15VA (tối đa khác nhau, tùy thuộc vào cấu hình phần cứng) |
Đầu vào cung cấp điện Bảo vệ quá dòng | Cầu chì thổi chậm 2A, 250V |
Lưu Kết Quả Đo | Tối đa 8600 bản ghi, 100 bản cho mỗi lot |
Môi Trường Hoạt Động | -20 đến 50oC; RH tối đa 100% không ngưng tụ |
Vỏ | trường hợp đơn ½ DIN; IP65; Nema 4X |
Khối lượng | Khoảng 1.6 kgs |
Bảo hành | 12 tháng |
Cung Cấp Gồm | – HI510-0540: máy với 5 rơ-le và 4 cổng tín hiệu đầu ra analog, HDSD. – HI510-0320: máy với 3 rơ-le và 2 cổng tín hiệu đầu ra analog, HDSD. |
Phụ Kiện Mua Riêng | Điện cực pH/nhiệt độ + HI1006-18xx, HI1006-38xx, HI1006-48xx + HI1016-18xx, HI1016-38XX, HI1016-48XX với xx là chiều dài dây cáp 05 m, 10 m, 15 m, 25 m, 50 m |
Điện cực ORP/nhiệt độ + HI2004-18xx, HI2004-28xx với xx là chiều dài dây cáp 05 m, 10 m, 15 m, 25 m, 50 m | |
Điện cực EC/nhiệt độ HI7630-28xx, HI7630-48xx với xx là chiều dài dây cáp 05 m, 10 m, 15 m, 25 m, 50 m | |
Điện cực DO dạng màng Galvanic HI7640-18xx với xx là chiều dài dây cáp 05 m, 10 m, 15 m, 25 m, 50 m | |
Điện cực DO dạng quang HI7640-58 với xx là chiều dài dây cáp 05 m, 10 m, 15 m, 25 m, 50 m | |
HI510-01 bộ phụ kiện gắn tủ điện | |
HI510-02 bộ phụ kiện gắn tường | |
HI510-03 bộ phụ kiện gắn đường ống |