Mô tả Máy đo âm thanh Sper Scientific 840012
Máy đo âm thanh Sper Scientific 840012 đây là thiết bị đo độ ồn chuyên nghiệp. Độ chính xác cao và đáp ứng nhanh số đo. Bạn có thể dùng các số đo này để làm bằng chứng khi kiện cáo với cơ quan chức năng.
Bạn là nhà thi công cách âm cho phòng karaoke, quán bar, vũ trường? Sau khi thi công xong công trình, làm sao bạn biết được sản phẩm cách âm của mình đạt tiêu chuẩn theo thiết kế? Tiếng ồn có thoát ra môi trường bên ngoài để ảnh hưởng tới khu dân cư xung quanh không?
Hoặc bạn công tác trong ngành môi trường của chính quyền. Bạn chịu trách nhiệm kiểm soát tiếng ồn khu dân cư khi có người dân kiện cáo. Chỉ có cách đơn giản và hiệu quả nhất là sở hữu Máy đo âm thanh Sper Scientific 840012.
Máy sẽ giúp bạn xác định chính xác và nhanh chóng tiếng ồn cần đo. Từ đó, sẽ có hướng khắc phục cho phù hợp với quy chuẩn. Thật quá tuyệt vời phải không? Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết hơn về loại thiết bị đo tiếng ồn này

Đặc điểm của Máy đo âm thanh Sper Scientific 840012
- Nhỏ gọn, nhẹ, dễ di chuyển đi bất kỳ nơi đâu.
- Lựa chọn thời gian đáp ứng nhanh hoặc chậm, tùy ý người dùng.
- Hiển thị giá trị lớn nhất (Max) và giá trị nhỏ nhất (Min).
- Trọng số tầm âm dBA và dBC.
- Màn hình LCD đa thông tin
- Giữ số đo không thay đổi trên màn hình (Hold). Đây là chức năng rất hữu dụng của Máy đo decibel 840012. Bạn sẽ dùng nó để chứng minh giá trị đo của mình khi thay đổi vị trí máy đi nơi khác.
- Tự động tắt sau 10 phút không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chỉ báo pin yếu trên màn hình. Người dùng nên thay pin mới để đảm bảo độ chính xác của số đo.
- Số đo ổn định và có độ tin cậy cao.
- Tự động chuyển tầm đo trong khoảng 30 dB – 130 dB.
- Chữ số thập phân của số đo: 0.1 dB. Đây là bước nhảy nhỏ nhất của số đo khi thay đổi giá trị đo.
- Độ chính xác ±1.0 dB.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61672:2013 và ANSI S1.4:2014
Thông số kỹ thuật Máy đo âm thanh Sper Scientific 840012
- Tầm đo: 30 dB – 130 dB.
- Chữ số thập phân – bước nhảy: 0.1 dB.
- Độ chính xác: ±1.0 dB.
- Chức năng: dBA, dBC, Max, Min, Hold, Fast, Slow, Max hold, AC output.
- Lựa chọn tầm đo bằng tay: 30 – 80 dB | 50 – 100 dB | 80 – 130 dB. 50 dB cho mỗi tầm, chỉ báo vượt tầm/dưới tầm (Over/Under).
- Tự động chuyển tầm: 30 – 130 dB.
- Microphone: Micro điện dung Electret, kích thước 12.7mm (5”).
- Tín hiệu ngõ ra: AC output AC 0.5 Vrms tương ứng mỗi tầm đo.
- Tổng trở ngõ ra: 600???? , Slow (S): t = 500 ms.
- Kiểu ngõ ra: AC, jack 3.5 mm
- Tần số: 31.5 Hz – 8 kHz.
- Thời gian đáp ứng nhanh (F – Fast): 200 ms.
- Thời gian đáp ứng chậm (S – Slow): 500 ms.
- Kích thước máy: 268 × 68 × 29 mm (10.6 x 2.7” x 1.1”).
- Nguồn điện: 1 pin 9V.
- Dòng điện tiêu thụ: xấp xỉ 6 mA DC.
- Kích thước màn hình: LCD 52 x 32 mm (2” x 1.25”).
- Trọng lượng có pin: 225 g (8 oz).
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 0°C – +50°C / 32°F – +122°F.
- Độ ẩm môi trường làm việc: <80 %RH.






Zalo 











