Mô tả Máy đo âm thanh Sper Scientific 850018
Máy đo âm thanh Sper Scientific 850018. Tầm đo 30 dB – 130 dB. Bộ nhớ lưu 64,000 số đo. Phần mềm miễn phí, lập báo cáo có LEQ. 2 chế độ đo: dBA và dBC. Báo quá tầm hoặc dưới tầm. Min/Max/Fast/Slow. Ngõ ra AC/DC. Cổng giao tiếp USB. Cho phép thu âm.

Đặc điểm Máy đo âm thanh Sper Scientific 850018
- Cho phép phát lại bản ghi âm trực tiếp được đồng bộ hóa với biểu đồ cường độ âm thanh đo được.
- Máy đo và phần mềm đi kèm có thể nhanh chóng thu thập và phân tích tất cả dữ liệu âm thanh tiêu chuẩn như mức dB, LEQ và SPL.
- Đáp ứng hoặc vượt quá tất cả các thông số kỹ thuật hiện tại dành cho máy đo IEC 61672:2013 Loại 2 và ANSI S1.4:2014 Loại 2.
- Đáp ứng ANSI S1.43:1997 và IEC 61672-3:2013 để tích hợp máy đo mức âm thanh trung bình.
- Ghi lại 64.000 số đo thời gian thực. Có thể được lưu trữ trong máy đo để tải xuống và phân tích sau này.
- Màn hình LCD lớn, có đèn nền với bước nhảy 0.1 dB và biểu đồ dạng thanh.
dbA, dbC, Max, Min, fast, slow. - Ngõ ra tín hiệu AC/DC.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
Thông số kỹ thuật Máy đo âm thanh Sper Scientific 850018
- Tầm đo: 30 dB – 130 dB.
- Bước nhảy: 0.1 dB.
- Độ chính xác: ±1.0 dB.
- Tần số: 20 Hz – 8 kHz.
- Phạm vi động: 60 dB.
- Trọng số tần số: A/C.
- Thời gian đáp ứng nhanh (F – Fast): 125 ms.
- Thời gian đáp ứng chậm (S – Slow): 1 s.
- Micro: điện tử ½”
- Màn hình hiển thị số: 4 số, bước nhảy 0.1 dB, tốc độ thay đổi 50 ms.
- Màn hình analog: 30 thanh, bước nhảy 2 dB, tốc độ thay đổi 50 ms.
- Bộ nhớ: 64,000 số đo.
- Ngõ ra AC: 1 Vrms toàn tầm.
- Ngõ ra DC: 10 mV/dB.
- Nguồn điện: 4 pin AAA.
- Thời gian dùng pin: 20 giờ, 5 giờ nếu thu âm.
- Công suất tiêu thụ điện: 0.2 W.
- Nguồn điện ngoài: 5 VDC.
- Trọng lượng: 164 g (5.8 oz).
- Nhiệt độ/độ ẩm làm việc: 0°C – +40°C | +32°F – +104°F / 10 %RH – 90 %RH.
- Nhiệt độ/độ ẩm môi trường cất giữ: -10°C – +40°C | +14°F – +105°F / 10 %RH – 75 %RH.
- Độ cao làm việc: < 2,000 m.











Zalo 











