Giới thiệu máy đo ánh sáng PCE PCE-LMD 5-ICA bao gồm Chứng nhận hiệu chuẩn ISO
Máy đo ánh sáng PCE PCE-LMD 5-ICA bao gồm Chứng nhận hiệu chuẩn ISO là máy dò bức xạ có khả năng đo độ rọi trong phạm vi từ 0 đến 400 lux. Độ rọi được đo bằng cách sử dụng điốt quang silicon với bộ lọc quang phổ, cho phép thiết bị được định vị chính xác cho mọi tình huống đo lường. Kết quả đo có thể được hiển thị bằng đơn vị lux hoặc footcandle. Ngoài màn hình hiển thị giá trị đo thông thường, kết quả còn được hiển thị trên một thang đo.
Thiết bị này được trang bị nhiều chức năng bổ sung để phân tích độ rọi một cách chi tiết hơn. Các nút “MIN” và “MAX” giúp người dùng truy xuất giá trị đo lớn nhất và nhỏ nhất. Ngoài ra, nút “REL” cho phép đặt giá trị đo so với một tham chiếu nhất định, trong khi chức năng “PEAK” ghi nhận giá trị cao nhất. Máy đo ánh sáng có tốc độ lấy mẫu nhanh 10 µs.
Thiết bị PCE-LMD 5-ICA có khả năng lưu trữ 32.000 giá trị đo, và các dữ liệu này có thể được chuyển qua máy tính để phân tích sau khi đo. Ngoài ra, thiết bị cũng hỗ trợ đo trực tiếp trên máy tính và xuất dữ liệu dưới dạng tệp CSV để xử lý thêm.
Pin Li-Ion 3,7V tích hợp có thể được sạc qua cổng 5V DC bằng giao diện micro-USB. Với phạm vi đo và các chức năng đa dạng, máy đo ánh sáng này thường được sử dụng để kiểm soát ánh sáng trong nhà kính, tại nơi làm việc trong xưởng sản xuất hoặc trong studio chụp ảnh. Thiết bị cũng có tùy chọn chứng nhận hiệu chuẩn ISO nếu cần.
Đặc điểm nổi bật của máy đo ánh sáng PCE PCE-LMD 5-ICA
- Pin có thể sạc lại
- Cổng kết nối Micro USB
- Phạm vi đo từ 0 đến 400.0 lux
- Hiển thị đơn vị Lux và footcandle
- Màn hình LCD tích hợp đèn nền
- Có tùy chọn chứng chỉ hiệu chuẩn ISO
- Kèm theo giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO
Thông số kĩ thuật của PCE-LMD 5-ICA
Dải đo (Lux)
- 1000 … 400,000 Lux
- 0.0 … 999.9 Lux
Độ phân giải (Lux)
- 1 Lux
- 0.1 Lux
Dải đo (footcandle)
- 1000 … 400,000 fc
- 100 … 999 fc
- 0.00 … 99.00 fc
Độ phân giải (footcandle)
- 1 fc
- 1 fc
- 0.01 fc
Độ chính xác
- ±5% giá trị đo được ±10 chữ số với ánh sáng tiêu chuẩn A
- ±10% giá trị đo được ±10 chữ số
Độ lặp lại
- ±2%
Tốc độ lấy mẫu
- 4 Hz
Tốc độ lấy mẫu giữ đỉnh
- 10 µs
Cảm biến
- Điốt quang silicon với bộ lọc quang phổ
Hiển thị trạng thái pin
- Biểu tượng pin xuất hiện khi điện áp pin quá thấp.
Giao diện
- Micro-USB (chỉ dùng để sạc)
Nguồn cung cấp pin
- Pin Li-Ion 3.7 V
Nguồn cung cấp qua USB
- 5 V DC, 1 A
Điều kiện hoạt động
- -10 … 50 °C / 14 … 122 °F / <80% RH, không ngưng tụ
Điều kiện lưu trữ
- -20 … 50 °C / -4 … 122 °F / <80% RH, không ngưng tụ
Kích thước
- Thiết bị đo: 162 x 88 x 32 mm / 6.4 x 3.5 x 1.3 in
- Cảm biến: 102 x 60 x 25 mm / 4 x 2.4 x 1 in
Trọng lượng
- Khoảng 320 g / 11.3 oz