Máy đo ánh sáng TES 1339P là thiết bị cầm tay chuyên dụng dùng để đo cường độ ánh sáng quang hợp. Thiết bị này có độ chính xác cao và hỗ trợ tự động điều chỉnh qua 5 bước, giúp người dùng dễ dàng kiểm soát quá trình đo lường.
TES 1339P có khả năng đo cường độ ánh sáng quang hợp (PAR) với độ chính xác cao, đáp ứng yêu cầu trong các ứng dụng nghiên cứu nông nghiệp và môi trường.
Máy này ích hợp chức năng hiệu chỉnh người dùng (CAL) giúp tùy chỉnh theo nhu cầu thực tế.
Hiệu chỉnh quang phổ (SCF) giúp thiết bị đo ánh sáng chính xác trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
TES 1339P là công cụ lý tưởng cho các nhà nghiên cứu, kỹ thuật viên trong lĩnh vực sinh học, nông nghiệp và các ứng dụng liên quan đến đo lường ánh sáng quang hợp.
Tính năng nổi bật của TES 1339P
Tự động điều chỉnh 5 bước và có thể chuyển đổi sang đơn vị µmole/m²/s (PPFD: Mật độ thông lượng photon quang hợp), giúp đo lượng ánh sáng quang hợp chính xác.
Đo độ rọi tích phân và chuyển đổi sang mol/m²/ngày (Tích phân ánh sáng hàng ngày), hỗ trợ tính toán lượng ánh sáng trong cả ngày.
Đo cường độ sáng với độ chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng trong nghiên cứu và nông nghiệp.
Điểm trung bình giúp tính toán giá trị trung bình của các lần đo.
Chức năng hệ số hiệu chuẩn người dùng (CAL) và hệ số hiệu chỉnh quang phổ (SCF), bao gồm hỗ trợ đo ánh sáng từ đèn LED.
Chức năng giữ thời gian, giữ lại giá trị đo trong thời gian ngắn để tiện phân tích.
Màn hình kép, LCD 4 chữ số, giúp hiển thị dữ liệu đo rõ ràng và dễ dàng quan sát.
Độ nhạy quang phổ gần với đường cong quang điện CIE, đảm bảo độ chính xác trong các phép đo ánh sáng.
Phản ứng nhanh và tức thì, đảm bảo kết quả đo lường chính xác và kịp thời.
Chức năng giữ dữ liệu, giúp người dùng lưu lại kết quả đo để phân tích sau.
Bộ nhớ dữ liệu và chức năng đọc, cho phép lưu trữ và đọc lại dữ liệu đã đo.
Giá trị tham chiếu lưu trữ, giúp đo độ lệch tương đối hoặc phần trăm so với giá trị tham chiếu.
Đo gợn sóng với chức năng STRAY + LIGHT, hỗ trợ phân tích ánh sáng không mong muốn.
Hàm so sánh giúp so sánh các giá trị đo.
Chức năng tự động tắt nguồn khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng.
Giao diện tự động ghi dữ liệu và giao diện USB giúp kết nối và truyền dữ liệu sang máy tính để phân tích chi tiết hơn.
Thông số kỹ thuật của TES 1339P
Màn hình: Màn hình LCD hiển thị kép với 4 chữ số.
Phạm vi đo:
Lux: 99,99; 999,9; 9.999; 99.990; 999.900 Lux
Fc (foot-candle): 9,292; 92,92; 929,2; 9292; 92920 fc
Tự động điều chỉnh 5 bước (1 fc = 10,76 Lux)
Màn hình Overrange: OL được hiển thị khi vượt quá phạm vi đo.
Độ phân giải: 0,01 Lux, 0,001 fc
Độ chính xác: ± 3% rdg ± 5 dgt (Hiệu chỉnh theo đèn sợi đốt tiêu chuẩn, 2856 K)
CIE photopic f’1: ≤ 6%
Đặc điểm nhiệt độ: ± 0,1% / °C
Tỷ lệ đo: Khoảng 5 lần/giây
Cảm biến ảnh: Điốt quang silic
Dung lượng bộ nhớ dữ liệu: 99 bộ (đọc trực tiếp từ màn hình LCD)