Giới thiệu Máy đo áp suất Sper Scientific 840083
Máy đo áp suất Sper Scientific 840083 chuyên dùng đo chênh lệch áp suất của 2 nguồn khí hoặc áp suất của một nguồn hơi bất kỳ so với áp suất môi trường không khí tại nơi đo.
Đồng hồ đo hơi được thiết kế dạng cầm tay, nhỏ gọn, cơ động, dễ sử dụng. Hiển thị số điện tử với màn hình LCD đa thông tin.
Một đồng hồ đo áp suất điện tử với 11 đơn vị đo được tích hợp. Cho phép người dùng tự do lựa chọn đơn vị đo thích hợp.

Đặc điểm Máy đo áp suất Sper Scientific 840083
- Đo chênh lệch áp suất của 2 nguồn khí.
- Đồng hồ đo hơi điện tử được thiết kế cầm tay, nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng.
- Lý tưởng đo chênh áp phòng sạch, thiết bị y tế, HVAC, hệ thống khí nén và thiết bị ngoại vi máy tính.
- Màn hình rộng, đa thông tin. Tích hợp đèn màn hình để đọc số đo trong điều kiện môi trường thiếu ánh sáng.
- Ghi và hiển thị giá trị đo lớn nhất (Max), giá trị đo nhỏ nhất (Min) trong 1 phiên đo.
- Chức năng giữ giá trị đo trên màn hình máy (Hold). Chức năng này cho phép người đo báo cáo hoặc chứng minh giá trị đo được cho người khác. Tắt hoặc mở chức năng Hold bằng nút bấm.
- Máy tự động tắt sau 20 phút không dùng để tiết kiệm pin tối đa. Chức năng này có thể tắt hoặc mở bằng cách bấm đồng thời nút Power và Hold.
Những đặc điểm khác Máy đo áp suất Sper Scientific 840083
- Giao tiếp với máy tính (PC) qua cổng USB.
- Chỉ báo pin yếu. Khi màn hình xuất hiện “BAT”, người dùng nên thay bộ pin mới để đảm bảo độ chính xác của số đo.
- Hiển thị đồng hồ thời gian: giờ/phút/giây trên màn hình máy.
- Lưu số đo bằng cách bấm phím “REC”. Số liệu đo sẽ được lưu vào bộ nhớ của máy và sẵn sàng truyền về máy tính qua cổng USB.
- Trong trường hợp cần xác định sự thay đổi của tổng áp suất chênh lệch, hãy dùng chức năng DIF bằng phím bấm. Ví dụ: Chênh áp hiện tại của 2 nguồn khí là 1 PSI. Nếu nguồn khí áp cao tăng thêm 1 PSI. Ở chức năng DIF sẽ hiển thị 1 PSI nhưng chức năng đo chênh áp bình thường sẽ là 2 PSI.
Thông số kỹ thuật Máy đo áp suất Sper Scientific 840083
PSI:
- Tầm đo: 0 – 100.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
In H2O:
- Tầm đo: 0 – 2,768.
- Bước nhảy số đo: 1.
kPa:
- Tầm đo: 0 – 684.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
ft H2O:
- Tầm đo: 0 – 231.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
In Hg:
- Tầm đo: 0 – 203.6.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
Các đơn vị khác – Đồng hồ đo chênh lệch áp suất 840083:
cm H2O:
- Tầm đo: 0 – 7,030.
- Bước nhảy số đo: 1.
mbar:
- Tầm đo: 0 – 6,895.
- Bước nhảy số đo: 1.
Bar:
- Tầm đo: 0 – 6.89.
- Bước nhảy số đo: 0.001.
mmHg:
- Tầm đo: 0 – 5,170.
- Bước nhảy số đo: 1.
Oz inch2:
- Tầm đo: 0 – 1,600.
- Bước nhảy số đo: 1.
Kg cm2:
- Tầm đo: 0 – 7.03.
- Bước nhảy số đo: 0.001.
Áp suất tối đa: 150 PSI.
Độ chính xác: ±0.3 PSI.











Zalo 





