Giới thiệu máy đo điện trở cách điện UNI-T UT502A
Máy đo UNI-T UT502A được dùng để kiểm tra điện trở cách điện của các thiết bị điện và đồ gia dụng. Việc kiểm tra này bao gồm việc đo điện trở giữa các mạch hoặc từ mạch với mặt đất.
Ngoài ra, UT502A còn có khả năng đo điện áp xoay chiều, điện trở thấp, PI (Chỉ số phân cực) và DAR (Hấp thụ điện môi). Thiết bị này là công cụ cần thiết để kiểm tra và đảm bảo an toàn, độ chính xác cho máy biến áp, dây dẫn, động cơ áp cao, tụ điện, cáp, bộ chống sét và nhiều thiết bị điện khác.

Tính năng của UNI-T UT502A
- Kiểm tra điện trở cách điện, điện áp xoay chiều, và một chiều, v.v.
- Màn hình LCD kích thước lớn 2,7 inch (65 * 25mm) với đầu đọc kỹ thuật số dễ nhìn và đèn nền để đọc dễ dàng.
- Tính năng cảnh báo quá tải đảm bảo hoạt động an toàn.
- Tự động đo và xả điện áp tự động.
- Đèn báo động màu đỏ sáng báo hiệu khi điện áp đầu ra cao.
- Thông báo pin yếu để nhắc thay pin, đảm bảo độ chính xác của các phép đo.
- Kiểm tra nội trở lên tới 10MΩ.
- Đặc điểm bao gồm độ chính xác cao, hiệu suất ổn định, dễ dàng sử dụng và độ tin cậy cao.
- Phù hợp cho việc bảo trì, thử nghiệm và kiểm tra thiết bị điện.
- Nắp màu đỏ bảo vệ các nút và màn hình đồng hồ.
- Bao bì túi đựng có khóa kéo đóng mượt mà.
- Phép đo PI và DAR với tính toán tự động cho điện trở suất.
Ứng dụng máy đo điện trở cách điện UNI-T UT502A
- Phép đo điện áp xoay chiều
- Đo điện trở thấp (Ω)
- Kiểm tra điện trở cách điện
- Đánh giá cách điện của vỏ và dây động cơ
Thông số kỹ thuật của UNI-T UT502A
| Hãng sản xuất | UNI-T |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Điện áp | 500V/1000V/2500V 0%~10% |
| Điện trở cách điện | 500V 0MΩ~99.9MΩ ±(3%+5) 100MΩ~5GΩ ±(5%+5) 1000V 0MΩ~99.9MΩ ±(3%+5) 100MΩ~5GΩ ±(5%+5) 2500V 0MΩ~99.9MΩ ±(3%+5) 100MΩ~9.9GΩ ±(5%+5) 10GΩ~20GΩ ±(10%+5) |
| Dòng đoản mạch | <2mA |
| Điện trở thấp (Ω) | 0.01Ω~200Ω (about 5.0V/>200mA) ±(2%+3) |
| Chức năng so sánh | Không |
| Chỉ số phân cực (PI) | Có |
| Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR) | Có |
| Điện trở thấp | 200Ω |
| Hiển thị đếm | 2000 |
| True RMS | Không |
| Tự động chọn dải | Có |
| DC (V) | Không |
| AC (V): | 750V |
| Điện áp cao tức thời: | Có |
| Đèn nền LCD | Có |
| Biểu đồ cột analog | Không |
| Chỉ báo pin yếu | Có |
| Quá tải tức thời | Có |
| Đèn báo | Có |
| Còi kêu: | Có |
| Tự động tắt máy | Có |
| IEC 61557 | 61557-1:2007, 61557-2:2007, 61557-4:200 |
| Cấp đo lường | CAT III 600V |
| Nguồn điện | Pin 1.5V (LR6) x 6 |
| Màn hình | 70.6mm x 34mm |
| Màu máy | Đỏ và xám |
| Trọng lượng tịnh | 500g |
| Kích thước máy | 150mm x 100mm x 71mm |
| Phụ kiện | Pin, dây đo, kẹp cá sấu, dây đeo, đầu dò |







Zalo 











