Máy đo điện trở đất TES 1605 có các tính năng nổi bật sau:
- Khả năng đo điện áp đất.
- Tính năng giữ dữ liệu.
- Tự động tắt nguồn: Bộ hẹn giờ sẽ tự động kích hoạt trong khoảng 10 phút khi nhấn “Công tắc nút kiểm tra” để giữ thiết bị luôn bật.
- Dòng đo 2mA cho phép kiểm tra điện trở đất mà không làm kích hoạt bộ ngắt dòng rò đất trong mạch.
- Thiết bị đo chính xác đi kèm với dây thử nghiệm đơn giản cho hệ thống đo hai dây, được cung cấp như phụ kiện tiêu chuẩn.
- Cảnh báo tự động khi điện trở của cọc đất phụ vượt quá mức cho phép.
- Thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn an toàn EN 61010-1 và EN 61557.
- Tính năng điều chỉnh 0 ohm.
Thông số kỹ thuật của TES 1605
Dải đo và độ chính xác (ở 23°C và độ ẩm 45-75% RH):
Chức năng | Phạm vi đo | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
---|
Điện thế đất | 0 ~ 199,9V (50Hz, 60Hz) | ± (1% rdg + 4 dgts) | 300Vrms / 1 phút |
Kháng trở đất | 0 ~ 19,99 Ω | ± (2% rdg + 0,1 Ω) | 200Vrms / 10 giây |
| 0 ~ 199,9 Ω | ± (2% rdg + 3 dgts) | |
| 0 ~ 1999 Ω | | |
Tiêu thụ dòng điện (Giá trị tiêu biểu với điện áp pin 9V):
Phạm vi | Dòng tiêu thụ |
---|
20 Ω / 200 Ω / 2000 Ω | 42mA |
Điện thế đất (V) | 22mA |
Đặc điểm kỹ thuật chung:
- Tiêu chuẩn an toàn: Đáp ứng tiêu chuẩn EN 61010-1 loại quá áp III và EN 61557.
- Màn hình hiển thị: LCD 3 1/2 chữ số, hiển thị tối đa 1999.
- Điện trở cách điện: Hơn 5MΩ giữa mạch và vỏ máy khi đo bằng 300V DC.
- Chịu được điện áp: 3700V AC trong 1 phút giữa mạch và vỏ.
- Hẹn giờ tự động tắt nguồn: Khoảng 10 phút.
- Kích thước: 165mm (Dài) × 100mm (Rộng) × 57mm (Cao).
- Trọng lượng: Xấp xỉ 500g (bao gồm pin).
- Nguồn điện: DC 9V (6 pin AA 1.5V hoặc tương đương).
- Chỉ định quá phạm vi đo: Màn hình sẽ hiển thị “1- – – –” khi đo ngoài phạm vi.
- Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F), dưới 80% RH.
- Nhiệt độ lưu trữ: -10°C đến 60°C (14°F đến 140°F).
Cung cấp sản phẩm máy đo điện trở đất TES 1605 bao gồm:
- 1 bộ kiểm tra dẫn
- 2 chiếc gai đất phụ
- 6 chiếc pin
- Hộp đựng
- Hướng dẫn sử dụng
Hình ảnh của sản phẩm