Giới thiệu máy đo độ ồn KIMO DB200 (30-130dB)
Máy đo độ ồn Kimo DB200 (30-130dB) là thiết bị chuyên dụng để đo cường độ âm thanh và mức độ tiếng ồn trong nhiều môi trường khác nhau. Thiết bị này cung cấp 5 chế độ đo khác nhau, cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn chế độ phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể. Ngoài ra, Kimo DB200 có khả năng lưu trữ dữ liệu sáng tạo và phạm vi đo rộng, giúp đáp ứng nhiều yêu cầu đo lường khác nhau một cách chính xác và hiệu quả.

Đặc điểm và chức năng nổi bật của KIMO DB200
- Vỏ bảo vệ: Đảm bảo máy được bảo vệ khỏi các va đập và hư hỏng trong quá trình sử dụng.
- Kính chắn gió: Giúp giảm thiểu nhiễu âm do gió, tăng độ chính xác của phép đo.
- Phần mềm LBD200: Cho phép in báo cáo và hiển thị dữ liệu đo lường một cách chi tiết và dễ dàng.
- Màn hình đồ họa: Màn hình có chiếu sáng ngược với hiệu ứng 3D, giúp hiển thị rõ ràng các thông số ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Bàn phím: Trang bị 8 phím nhạy cảm, dễ dàng thao tác và điều chỉnh các chế độ đo.
- Nguồn điện:
- Sử dụng 3 pin AA.
- Cáp chuyển đổi USB đi kèm.
- Tùy chọn pin sạc Lithium-ion có thể sạc lại, với tuổi thọ pin tối thiểu 15 giờ.
- Chức năng và chế độ hoạt động:
- Kimo DB200 có khả năng hoạt động ở 5 chế độ đo khác nhau, đáp ứng nhiều mục đích sử dụng.
- Tích hợp màn hình âm thanh và chức năng lưu trữ sáng tạo, giúp quản lý và xử lý dữ liệu đo lường hiệu quả.
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn: Được cung cấp kèm theo máy, đảm bảo độ chính xác trong các phép đo.
Chế độ đo của KIMO DB200
- Chế độ 1 – Máy đo mức âm thanh bình thường: Đo mức âm thanh theo tiêu chuẩn mà không cần lưu trữ dữ liệu.
- Chế độ 2 – Máy đo mức âm thanh bình thường với lưu trữ: Đo mức âm thanh bình thường và lưu trữ dữ liệu đo được để phân tích sau.
- Chế độ 3 – Bình thường & tích hợp – Máy đo mức âm trung bình: Đo mức âm trung bình theo thời gian.
- Chế độ 4 – Tích hợp – Trung bình đo mức âm thanh với lưu trữ: Đo và lưu trữ mức âm thanh trung bình tích hợp.
- Chế độ 5 – Máy đo mức âm thanh ‘máy tính’ của 2 nguồn âm thanh: Phân tích và so sánh mức âm thanh từ hai nguồn âm thanh khác nhau.
Giá trị đo lường:
- Mức âm thanh có trọng số – L: Đo lường mức âm thanh với trọng số theo tiêu chuẩn.
- Mức liên tục tương đương – Leq: Đo mức âm thanh liên tục tương đương trong khoảng thời gian đo.
- Mức tiếp xúc âm thanh – LE: Đo mức độ tiếp xúc âm thanh theo thời gian.
- Mức áp suất cao nhất – Lpk: Đo mức áp suất âm thanh cao nhất (peak level).
- Giá trị tối đa & tối thiểu: Hiển thị giá trị âm thanh lớn nhất và nhỏ nhất trong suốt quá trình đo.
- Giá trị đỉnh: Đo và ghi lại giá trị đỉnh của âm thanh.
- Phân phối thống kê: Cung cấp các giá trị phân phối thống kê như L01, L10, L50, và L90 cho các dữ liệu đo được.
- Tỷ lệ và sự hiện diện của các giai đoạn đầu vào quá tải: Theo dõi và hiển thị các giai đoạn đầu vào vượt quá mức cho phép.
- Thời gian đo: Ghi lại và hiển thị thời gian đo lường.
- Tự chủ còn lại cho pin và dung lượng đo còn lại: Hiển thị lượng pin còn lại và dung lượng lưu trữ còn lại để đảm bảo thiết bị hoạt động liên tục mà không gián đoạn.





Zalo 











