Giới thiệu máy đo độ ồn phân tích dải tần KIMO DB300-2
Máy đo độ ồn phân tích dải tần KIMO DB300-2 là một thiết bị chuyên nghiệp, được thiết kế để thực hiện các phép đo từ cơ bản đến phân tích dải tần số và mức độ âm thanh trong thời gian thực. Thiết bị DB300-2 này tích hợp các tính năng phân tích toàn diện, giúp đáp ứng hầu hết các ứng dụng đo lường và kiểm soát tiếng ồn trong các môi trường khác nhau. DB300-2 lý tưởng cho việc giám sát, đánh giá và quản lý mức độ tiếng ồn trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến các môi trường sinh hoạt và làm việc.
Đặc điểm nổi bật của KIMO DB300-2
- Đo và giám sát độ ồn môi trường: Thiết bị được sử dụng để theo dõi và đánh giá mức độ ồn trong các môi trường khác nhau.
- Ứng dụng công nghiệp: Phù hợp cho việc đo tiếng ồn trong môi trường công nghiệp, bao gồm đo tiếng ồn từ máy móc và động cơ.
- Đo tiếng ồn nơi làm việc: Giúp đảm bảo điều kiện làm việc an toàn bằng cách đo lường tiếng ồn tại nơi làm việc.
- Đo dải tần 1/1 octave (tùy chọn: 1/3 octave): Cung cấp khả năng phân tích âm thanh theo các dải tần số, với tùy chọn phân tích chi tiết hơn bằng dải tần 1/3 octave.
- Ghi âm: Có khả năng ghi lại các tập tin âm thanh trên các cấp độ LXeq hoặc LUpk, hỗ trợ phân tích chi tiết sau khi đo.
- Đặt ngưỡng cảnh báo: Cho phép thiết lập ngưỡng cảnh báo khi mức độ tiếng ồn vượt quá giới hạn an toàn.
- Đo giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và giá trị đỉnh: Giúp xác định các mức độ ồn cao nhất, thấp nhất và đỉnh điểm trong quá trình đo.
- Thống kê phân phối của giá trị đo: Cung cấp các giá trị phân phối thống kê như L01, L10, L50, L90, và L95 để phân tích mức độ tiếng ồn.
Các giá trị đo lường bao gồm:
- Đo mức độ tiếng ồn (trọng lượng): LXY
- Đo mức độ ồn liên tục: LXeq
- Đo mức độ ồn đỉnh (áp suất): LUpk
- Đo mức độ ồn tiếp xúc: LXE
Phân tích dải tần thời gian thực: Từ 31,5 Hz đến 8 kHz, giúp phân tích chi tiết mức độ tiếng ồn trên các tần số khác nhau.
Hiển thị giá trị và đồ thị dựa trên tiêu chí NR (Noise Rating): Giúp dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ ồn dựa trên các tiêu chuẩn đánh giá quốc tế.
Thiết bị này lý tưởng cho việc giám sát, đo lường, và phân tích tiếng ồn trong nhiều môi trường khác nhau, từ công nghiệp đến các không gian làm việc và sinh hoạt.
Thông số kỹ thuật của KIMO DB300-2
- Cấp độ chính xác: Class 2 – Tuân thủ tiêu chuẩn NF EN 61672-1.
- Tiêu chuẩn độ ồn:
- NF EN 61672-1 (2002).
- NF EN 60651 (1979).
- NF EN 60804 (2000).
- CEI 61260.
- Loại Microphone: Electret ICP – ½”.
- Độ nhạy: 45 mV/Pa.
- Measurement dynamic:
- Lp/Leq: 107 dB.
- Lpk: 57 dB.
- Tiêu chuẩn CE:
- EN 61010.
- EN 61000.
- Khoảng đo Lp và Leq/Lpk:
- Từ 30 đến 137 dBA.
- Từ 35 đến 137 dBC (Z).
- Từ 83 đến 140 dBC (Z).
- Từ 25 đến 137 dB (dải tần 31.5 Hz – 8 kHz).
- Tần số X: A-C-Z.
- Phân tích dải tần: Dải tần thời gian thực từ 31.5 Hz đến 8 kHz.
- Tần số Y: F (đo nhanh), S (đo chậm), I (xung), đo đỉnh (pk).
- Thời gian ghi đo ngắn liên tục (Leq):
- Từ 1/16 giây, 1/8 giây, 1/4 giây, 1/2 giây, 1 giây đến 60 giây.
- Các giá trị đo:
- LXY.
- LXYmax.
- LXYmin.
- LXeq,T.
- LXeq,DI.
- LXE.
- LXeq,DImax.
- LXeq,DImin.
- Thống kê chỉ số LXN trên mẫu Lp và Leq:
- LX01, LX10, LX50, LX90, LX95.
- Độ phân giải 1 dB.
- Màn hình hiển thị: LCD 240 x 160 pixels.
- Bàn phím: 8 phím bấm.
- Bộ nhớ: Micro SD 2G, dữ liệu được chuyển qua cáp USB.
- Nguồn: 3 pin LR6/AA, sử dụng được khoảng 15 giờ ở điều kiện 20°C.
- Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ: Từ -10 đến 50°C.
- Độ ẩm: Từ 0 đến 90% RH.
- Kích thước: 270 x 70 x 40 mm.
- Trọng lượng: 355 gam.
- Xuất xứ: Kimo – Pháp.
Cung cấp sản phẩm máy đo độ ồn phân tích dải tần KIMO DB300-2 bao gồm:
- Máy chính DB300 (mã hàng: DB300/2).
- Kính chắn gió.
- Phần mềm LDB23.
- Cáp kết nối USB.
- Pin.
- Vali đựng máy.
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy.
- Hướng dẫn sử dụng chi tiết.