Giới thiệu máy đo Gauss PCE PCE-EMF 40
Máy đo Gauss PCE PCE-EMF 40 là thiết bị đo từ trường, bạn có thể đo trực tiếp từ trường lên tới 2000 mG. Thiết bị này cũng cung cấp cường độ từ trường dưới dạng số trên các trục X, Y và Z. Ngoài ra, một tính năng khác của PCE PCE-EMF 40 là đo cường độ trường điện từ. Chức năng này cho phép xác định cường độ trường điện từ trên các đường dây điện với tần số 50/60 Hz. Thiết bị cũng có khả năng thực hiện các phép đo trong dải tần số cao, như trên bộ định tuyến WLAN hoặc điện thoại di động.
Ngoài việc hiển thị số liệu trên thiết bị đo từ trường, đồ thị mô tả xu hướng của 20 giá trị đo gần nhất cũng được trình bày. Giá trị đo lường này được thể hiện bằng biểu đồ thanh, chia thành ba màu tương ứng với tín hiệu đèn giao thông. Khi giá trị đo vượt quá mức quy định và biểu đồ thanh đạt tới vùng màu đỏ, cảnh báo âm thanh sẽ được kích hoạt. Cảnh báo này sẽ tự động tắt khi giá trị đo xuống dưới ngưỡng giới hạn đã đặt.
Đặc điểm nổi bật của PCE-EMF 40
- Ba chế độ đo lường đa dạng
- Hỗ trợ cài đặt nhiều đơn vị đo khác nhau
- Cảnh báo khi giá trị vượt ngưỡng cho phép
- Tự động ngắt nguồn
- Đo lường theo ba trục
- Áp dụng cho cả tần số thấp và cao
Thông số kĩ thuật của PCE-EMF 40
Từ trường tần số thấp
- Đơn vị: µT
- Dải đo: 20.00 … 200.0 µT
- Độ phân giải: 0.01 µT, 0.1 µT
- Độ chính xác: ± 12% + 5 chữ số, ở tần số 50/60 Hz
- Đơn vị: mG
- Dải đo: 200.0 … 2000 mG
- Độ phân giải: 0.1 mG, 1 mG
- Độ chính xác: ± 12% + 5 chữ số, ở tần số 50/60 Hz
Trường điện từ tần số thấp
- Đơn vị: V/m
- Dải đo: 50V/m … 2000V/m
- Độ phân giải: 1V/m
- Độ chính xác: ± 7% + 20 chữ số, ở tần số 50/60 Hz
Trường điện từ tần số cao
- Đơn vị: mV/m, V/m
- Dải đo: 30.0 mV/m … 11.00 V/m
- Độ phân giải: 0.01, 0.1 mV/m
- Độ chính xác: 1.0 dB tại 1V/m và 900 MHz, > 1V/m chỉ dùng để tham khảo
- Đơn vị: µW/cm²
- Dải đo: 0.02 … 32.0 µW/cm²
- Độ phân giải: 0.01, 0.1 µW/cm²
- Đơn vị: µW/m², mW/m²
- Dải đo: 2.3 µW/m² … 320.9 µW/m²
- Độ phân giải: 0.1, 1 µW/m², 0.1 mW/m²
- Đơn vị: mA/m
- Dải đo: 0.07 … 29.1 mA/m
- Độ phân giải: 0.01, 0.1 mA/m
Thông số kỹ thuật
- Điều kiện: Nhiệt độ môi trường 23 ± 5°C / 73.4 ± 9°F, độ ẩm từ 25 … 75% RH, cường độ trường RF < 3V/m và 30 MHz
- Băng thông: Tần số cao: 50 MHz … 3.5 GHz; Tần số thấp: 50/60 Hz
- Số lượng cảm biến: Từ trường: 3; Điện từ trường: 1
- Tốc độ đo: 1 Hz
- Hiển thị khi giá trị đo vượt quá: “- – – -“
- Bộ nhớ: Lưu trữ giá trị MIN/MAX
- Màn hình: 2.4″ TFT
- Nguồn điện: 3 pin AAA 1.5V
- Tiêu thụ điện năng: Khoảng 24 … 38 mA
- Tự động tắt máy: Sau 10 phút (chức năng có thể tắt)
- Điều kiện hoạt động: 0 … 50°C / 32 … 122°F, < 80% RH
- Kích thước: 107 x 60 x 25 mm / 4.2 x 2.4 x 1 in
- Trọng lượng: Khoảng 106 g / < 1 lb (không bao gồm pin)