Giới thiệu máy đo lưu lượng khí, áp suất KIMO DBM620
Máy đo vận tốc và lưu lượng gió Kimo DBM620 này là thiết bị đo lường chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp các thông tin chính xác về vận tốc và lưu lượng không khí trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau. Thiết bị này không chỉ đo lường vận tốc và thể tích không khí mà còn có khả năng ghi nhận các thông số nhiệt độ, làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong ngành HVAC, sản xuất công nghiệp, và giám sát môi trường.
Kimo DBM620 nổi bật với độ chính xác cao, đảm bảo rằng các dữ liệu thu thập luôn đáng tin cậy và ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc sửa chữa hệ thống HVAC, kiểm tra hiệu suất công nghiệp, và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe. Thiết bị này cũng được trang bị màn hình hiển thị rõ ràng cùng giao diện người dùng trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thiết lập.
Ngoài ra, Kimo DBM620 còn có tính năng ghi dữ liệu, cho phép người dùng lưu trữ và phân tích dữ liệu theo thời gian. Tính năng này đặc biệt hữu ích trong việc giám sát và quản lý hệ thống, khi cần theo dõi các biến đổi trong lưu lượng không khí theo thời gian.

Chức năng của KIMO DBM620
Thiết bị này cho phép hiển thị đồng thời tối đa 4 thông số, với khả năng lựa chọn giữa các tùy chọn sau:
- Luồng không khí (đo lưu lượng)
- Độ ẩm tương đối
- Áp suất khí quyển
- Nhiệt độ
- Áp suất chênh lệch
- Vận tốc không khí
- Giữ giá trị (function)
- Tỷ lệ thay đổi tốc độ dòng khí (ACR)
- Tự động xác định hướng dòng khí
- Tự động lấy trung bình hoặc các điểm trung bình
- Khả năng thay đổi vị trí để đo áp suất chênh lệch
Thiết bị hỗ trợ kết nối Bluetooth 4.2 class 1, với phạm vi kết nối lên đến 30m và tiêu thụ năng lượng thấp. Phần mềm SmartKap mobile App, có sẵn trên APP Store và Google Play, giúp kết nối với Smartphone hoặc PC để đọc và phân tích dữ liệu. Màn hình hiển thị được sử dụng qua smartphone, cung cấp đầy đủ thông tin về các thông số đo, kết quả và dữ liệu phân tích.

Thông số kỹ thuật của KIMO DBM620
Dải đo:
- Đo nhiệt độ (CTN): -20.00 °C đến 70.00 °C
- Đo độ ẩm: 0.00% RH đến 100.00% RH
- Đo áp suất khí quyển: 700.00 hPa đến 1100.00 hPa
- Đo áp suất chênh lệch: -2500.00 Pa đến 2500.00 Pa
Độ chính xác:
- Đo lưu lượng khí: ±3% của giá trị đo ±10 m³/h
- Đo tốc độ dòng khí (tốc độ gió): ±3% của giá trị đo ±0.04 m/s
- Đo nhiệt độ (CTN): ±0.2 °C
- Đo độ ẩm: ±1.5% RH
- Đo áp suất khí quyển: ±3 hPa
- Đo áp suất chênh lệch: ±0.2% của giá trị đo ±2 Pa
Thông số khác:
- Khoảng quá áp cho phép: lên đến 500 mbar
- Cấp độ bảo vệ: IP40
- Nguồn: 4 pin LR6 AA 1.5V (hoạt động liên tục đến 30 giờ)
- Tiêu chuẩn: 2011/65/EU RoHS II; 2012/19/EU WEEE; 2014/53/EU RED




Zalo 











