Mô tả Máy đo môi trường Sper Scientific 850071
Máy đo môi trường Sper Scientific 850071 Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC. Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC. Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC. Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH. Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s. Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux. Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD. Lập báo cáo dạng bảng tính – excel. Thông tin số đo lưu trữ với thời gian thực – ngày, giờ. Chức năng: Min/Max/Hold/báo pin. Màn hình LCD có đèn nền.

Đặc điểm của Sper Scientific 850071
- Dữ liệu đo được lưu trên thẻ nhớ SD.
- Khi thẻ nhớ đầy, có thể thay thế hoặc download về máy tính và xóa thẻ nhớ để dùng lại.
- Thẻ nhớ rời dễ dàng di chuyển, cắm trực tiếp vào khe thẻ SD trên máy tính hoặc máy đọc thẻ SD.
- Thông tin dữ liệu được định dạng sẵn dạng bảng tính – excel mà không cần thêm phần mềm nào khác.
- Thông tin mỗi số đo lưu trữ với thời gian thực – ngày, giờ.
- Lưu giữ và cho phép truy xuất số đo nhỏ nhất – Min và số đo lớn nhất – Max.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Chỉ báo tình trạng pin.
- Giữ số đo không đổi trên màn hình với chức năng Hold.
- Đo nhiệt độ cao với cảm biến kiểu K hoặc J (mua thêm).
- Số đo có độ chính xác cao, thời gian xác lập số đo nhanh.
- Lỗ ren ¼” ở mặt sau máy, cho phép cố định máy trên chân chắc chắn khi đo.
- Màn hình LCD dễ đọc với đèn nền màu xanh lá.
- Cầm tay nhỏ gọn, dễ di chuyển.
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật của Sper Scientific 850071
Độ nhiệt độ môi trường
- Tầm đo: 0 – +50ºC | +32 – +122ºF.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- Độ chính xác: ± 0.8ºC | ± 1.5ºF.
Độ nhiệt độ kiểu K
- Tầm đo: -50 – +1,300ºC | -58 – +2372ºF.
- Bước nhảy số đo: 0.1
- Độ chính xác: ±(0.4% + 1ºC) | ±(0.4% + 1.8ºF).
Độ nhiệt độ kiểu J
- Tầm đo: -50 – +1,200ºC | -58 – +2192ºF.
- Bước nhảy số đo: 0.1
- Độ chính xác: ±(0.4% + 1ºC) | ±(0.4% + 1.8ºF).
Độ độ ẩm môi trường
- Tầm đo: 0 – 95 %RH.
- Bước nhảy số đo: 0.1
- Độ chính xác: ≥70 %RH: ± (3% số đo + 1 %RH); <70 %RH: ± 3 %RH.
Độ tốc độ gió
- Tầm đo: 0.4 – 25 m/s | 0.9 – 55.9 MPH | 1.4 – 90 km/h | 0.8 – 48.6 Knots | 80 – 4930 ft/min.
- Bước nhảy số đo: 0.1 (m/s / mph / km/h / knots) / 1 (ft/phút).
- Độ chính xác: ±(2% số đo + 0.2 m/s) | ±(2% số đo + 0.4 mph) | ±(2% số đo + 0.8 Km/h) | ±(0.2% số đo + 0.4 Knots) | ±(2% số đo + 40 ft/min).
Độ cường độ ánh sáng
- Tầm đo: 0 – 20,000 lux.
- Bước nhảy số đo: 1.
- Độ chính xác: ± 5 % số đo + 8 digit.











Zalo 











