Giới thiệu máy đo nhiệt độ độ ẩm Sper Scientific 850027
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Sper Scientific 850027 tích hợp 12 chức năng đo lường trong cùng một thiết bị: tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ không khí, độ ẩm môi trường, nhiệt độ gió, chỉ số nóng bức, nhiệt độ điểm sương, nhiệt độ bầu ướt, nhiệt độ tiếp xúc RTD, áp suất khí quyển, cao độ so với mặt nước biển và cường độ ánh sáng.

Đặc điểm nổi bật của Sper Scientific 850027
- Trọng lượng chỉ 57g.
- Kích thước compact: 121 × 44 × 19 mm.
- Thiết kế thuận tiện cho việc sử dụng.
- Có thể điều khiển bằng một tay.
- Phù hợp với nhiều ngành nghề như nhà khoa học, chuyên gia nông nghiệp, quản lý kho, HVAC, gia đình, kỹ sư xây dựng, nhân viên an toàn sức khỏe, người làm việc ngoài trời, giáo viên, huấn luyện viên… với nhu cầu thông tin môi trường chính xác để đưa ra quyết định quan trọng.
- Quạt gió có khả năng thay thế.
- Dải đo gió rộng, bắt đầu từ 0.4 m/s.
- Đo nhiệt độ chất lỏng và chất rắn một cách chính xác nhờ đầu dò RTD Pt1000 (tùy chọn).
- Hiển thị giá trị đo cao nhất và thấp nhất.
- Chức năng HOLD giữ nguyên số đo hiện tại.
- Đèn màn hình giúp đọc số đo dễ dàng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối.
Thông số kỹ thuật của 850027
- Đo tốc độ gió:
- Phạm vi: 0.4 – 20.0 m/s | 1.4 – 72.0 km/h | 0.8 – 38.8 knots | 80 – 3937 ft/min | 0.9 – 44.7 mph.
- Độ chính xác: ≤20 m/s: ±3% | >20 m/s: ±4%.
- Bước nhảy: 0.1 m/s | 0.1 km/h | 0.1 knots | 1 ft/min | 0.1 mph.
- Đo lưu lượng gió:
- Phạm vi: 0.024 – 36,000 CMM | 0.847 – 1,271,300 CFM.
- Bước nhảy: 0.001 / 0.01 / 0.1 / 1 CMM | 0.001 / 0.01 / 0.1 / 10 / 100 CFM.
- Đo nhiệt độ môi trường:
- Phạm vi: 0 – 50°C | 32 – 122°F.
- Độ chính xác: ±1.2°C | ±2.5°F.
- Bước nhảy: 0.1°C | 0.1°F.
- Đo độ ẩm không khí:
- Phạm vi: 10 – 95% RH.
- Độ chính xác: <70% RH: ±4% | ≥70% RH: ±(4% + 1.2%).
- Bước nhảy: 0.1% RH.
- Đo nhiệt độ gió:
- Phạm vi: -9 – 44°C | 15 – 112°F.
- Độ chính xác: ±2.0°C | ±3.6°F.
- Bước nhảy: 0.1°C | 0.1°F.
- Đo chỉ số nóng bức:
- Phạm vi: 0 – 100°C | 32 – 212°F.
- Độ chính xác: ±2.0°C | ±3.6°F.
- Bước nhảy: 0.1°C | 0.1°F.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương:
- Phạm vi: -25 – 49°C | -13 – 120°F.
- Bước nhảy: 0.1°C | 0.1°F.
- Đo nhiệt độ bầu ướt:
- Phạm vi: -5 – 49°C | 22 – 120°F.
- Bước nhảy: 0.1°C | 0.1°F.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc RTD Pt1000 (tùy chọn):
- Phạm vi: -10 – 100°C | +14 – +212°F.
- Độ chính xác: ±1.2°C | ±2.5°F.
- Bước nhảy: 0.1°C | 0.1°F.
- Đo áp suất khí quyển:
- Phạm vi: 10.0 – 999.9 hPa | 1000 – 1100 hPa | 7.5 – 825.0 mmHg | 0.29 – 32.84 inHg.
- Bước nhảy: 0.1 hPa | 1 hPa | 0.1 mmHg | 0.01 inHg.
- Độ chính xác: ±1.5 hPa | ±2 hPa | ±1.2 mmHg | ±0.05 inHg.
- Đo cao độ so với mặt nước biển:
- Phạm vi: -2,000 – +9,000 m | -6,000 to 30,000 ft.
- Bước nhảy: 1 m | 1 ft.
- Độ chính xác: ±15 m | ±50 ft.
- Đo cường độ ánh sáng:
- Phạm vi: 0 – 2,200 Lux | 1,800 – 20,000 Lux | 0 – 204.








Zalo 











