Giới thiệu máy đo nhiệt độ K, J, E, T, R, S, N TES 1315
TES 1315 là thiết bị đo lường nhiệt độ đa năng, hỗ trợ nhiều loại cảm biến nhiệt điện như K, J, E, T, R, S, và N, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu đo nhiệt độ trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu khoa học
Thiết bị này có khả năng đo nhiệt độ chính xác cao, với phạm vi đo rộng và tốc độ đo nhanh, giúp người dùng có được kết quả nhanh chóng và đáng tin cậy.
TES 1315 được trang bị màn hình LCD lớn, hiển thị rõ ràng giá trị nhiệt độ và có thể chuyển đổi giữa hai thang đo °C và °F. Thiết bị này có các tính năng hữu ích như chức năng giữ giá trị đo, ghi dữ liệu và cảnh báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng, giúp người dùng dễ dàng kiểm soát và theo dõi các thông số quan trọng.
Với thiết kế chắc chắn, sử dụng chất liệu nhựa cứng bền bỉ, TES 1315 không chỉ chống va đập tốt mà còn mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái. Thiết bị có thể kết nối với nhiều loại đầu dò nhiệt độ khác nhau (bán riêng), tương thích với các loại giắc cắm tiêu chuẩn của nhiều hãng nổi tiếng trên thế giới.
Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, TES 1315 là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ bền cao trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Tính năng nổi bật của Máy đo nhiệt độ K, J, E, T, R, S, N TES 1315
- Nhiệt kế có độ chính xác cao với cặp nhiệt điện loại J, K, T, E, N, R, S.
- Tiếng bíp cảnh báo với cài đặt HI/LO, giúp người dùng theo dõi ngưỡng nhiệt độ.
- Chức năng MAX/MIN với TIME, AVG và chức năng giữ dữ liệu (HOLD) để ghi nhớ các giá trị đo quan trọng.
- Lựa chọn đơn vị đo ℃/℉/K do người dùng tùy chỉnh theo nhu cầu.
- Màn hình LCD có đèn nền, giúp dễ dàng quan sát kết quả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chức năng kết nối máy tính, cho phép truyền và phân tích dữ liệu trên máy tính.
Ứng dụng của TES 1315
Máy đo nhiệt độ TES 1315 là thiết bị lý tưởng để đo nhiệt độ tiếp xúc trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm không khí, chất lỏng, rắn và khí. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa chất, chế biến và sản xuất. Một số ứng dụng cụ thể bao gồm:
- Đo nhiệt độ không khí: Theo dõi và kiểm soát nhiệt độ môi trường không khí trong các nhà máy, phòng thí nghiệm, và các hệ thống HVAC.
- Đo nhiệt độ chất lỏng: Kiểm tra nhiệt độ trong các quy trình công nghiệp liên quan đến chất lỏng như dầu, nước, và dung dịch hóa chất.
- Đo nhiệt độ bề mặt: Sử dụng để đo nhiệt độ bề mặt của khuôn nhôm, khuôn đúc nhựa, và khuôn cao su trong các quy trình sản xuất.
- Đo nhiệt độ dầu nhớt: Theo dõi nhiệt độ của dầu nhớt trong các động cơ, máy móc công nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc.
Thông số kỹ thuật của Máy đo nhiệt độ K, J, E, T, R, S, N TES 1315
- Phạm vi đo lường:
- Loại J: -150,0°C đến +1090,0°C (-200,0°F đến +1994,0°F)
- Loại K: -150,0°C đến +1370,0°C (-200,0°F đến +1999,9°F)
- Loại T: -150,0°C đến +400,0°C (-200,0°F đến +752,0°F)
- Loại E: -150,0°C đến +870,0°C (-200,0°F đến +1598,0°F)
- Loại N: -150,0°C đến +1300,0°C (-200,0°F đến +1999,9°F)
- Loại R và S: 2,0°C đến +1767,0°C (+35°F đến +1999,9°F)
- Độ phân giải màn hình:
- Loại J, K, T, E, N: 0,1°C/°F/K
- Loại R và S: 1,0°C/°F/K (0,1°C/°F/K chỉ để tham khảo)
- Độ chính xác đo lường:
- Loại J, K, T, E, N: ± [0,05% giá trị đọc + 0,5°C (0,9°F)]
- Dưới -100°C (-148°F): thêm 0,15% giá trị đọc cho loại J, K, E, N và 0,45% cho loại T.
- Loại R và S: ± [0,05% giá trị đọc + 2°C (4°F)]
- Loại J, K, T, E, N: ± [0,05% giá trị đọc + 0,5°C (0,9°F)]
- Hệ số nhiệt độ: 0,01% giá trị đọc + 0,03°C trên mỗi °C (0,06°F trên mỗi °F) ngoài phạm vi quy định +18°C đến +28°C (+64°F đến +82°F)
- Dưới -100°C (-148°F): thêm 0,04% giá trị đọc cho loại J, K, E, N; và 0,08% giá trị đọc cho loại T.
- Điện áp chế độ chung chênh lệch tối đa: 1V (Chênh lệch điện áp tối đa giữa T1 và T2 cho model 1316)
- Bảo vệ đầu vào: Điện áp đầu vào tối đa 20V
- Tỷ lệ lấy mẫu: 1,5 lần/giây
- Bộ nhớ dữ liệu thủ công: 98 bộ
- Khả năng ghi dữ liệu liên tục:
- 4200 bộ (TES-1315)
- 4100 bộ (TES-1316)
- Điều kiện vận hành/lưu trữ: 0°C ~ 50°C, <80% RH / -10°C ~ 60°C, <70% RH
- Nguồn năng lượng: 6 viên pin AAA
- Tuổi thọ pin:
- Khoảng 200 giờ (TES-1315)
- Khoảng 80 giờ (TES-1316)
- Kích thước: 150(D) × 72(R) × 35(C) mm
- Trọng lượng: Xấp xỉ 235g
Phụ kiện đi kèm của TES 1315:
- Sách hướng dẫn: Cung cấp hướng dẫn chi tiết cách sử dụng và vận hành thiết bị.
- Pin: 6 viên pin AAA để cung cấp năng lượng cho thiết bị.
- Phần mềm CD: Phần mềm hỗ trợ kết nối và phân tích dữ liệu từ máy đo trên máy tính.
- Cáp USB quang: Dùng để kết nối thiết bị với máy tính nhằm truyền và lưu trữ dữ liệu đo lường.