Giới thiệu máy đo nhiệt độ Testo 108-2
Độ bền và khả năng chống nước của nhiệt kế thực phẩm Testo 108-2 là điểm mạnh hàng đầu trong nhiều khía cạnh của việc chuẩn bị thực phẩm. Nhiệt kế Testo 108-2 hỗ trợ đo nhiệt độ nhanh chóng chỉ trong vài giây, phù hợp khi vận chuyển, bảo quản, hoặc sử dụng tại các nhà bếp lớn và nhà hàng.
Testo 108-2 được thiết kế chắc chắn, với hai nút bấm đơn giản, cho phép tích hợp việc đo nhiệt độ vào công việc hàng ngày mà không lo lắng. Nhiệt kế chống nước Testo 108-2 không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn HACCP mà còn có thể rửa dưới vòi nước, là lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm.
Đặc điểm chính của Testo 108-2
- Dễ dàng vận hành và sử dụng: thiết bị đo nhiệt độ có thể khóa để đảm bảo giữ chắc chắn.
- Thiết bị đo nhiệt độ với cảm biến kết nối là chống nước (IP 67).
- Bao gồm vỏ mềm và cảm biến loại T.
- Tuân thủ HACCP và được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13485.
- Nhiệt kế thực phẩm chống nước Testo 108-2 là giải pháp đáng tin cậy và bền bỉ cho nhu cầu đo lường thực phẩm. Với thiết kế nhỏ gọn, chống nước và cảm biến loại T có thể khóa, Testo 108-2 là sự lựa chọn hàng đầu trong ngành dịch vụ thực phẩm.
Phạm vi
1 x thiết bị đo nhiệt độ Testo 108-2 không thể thấm nước (sử dụng cảm biến TC loại T), đi kèm với đầu dò cố định (TC loại T), vỏ mềm, pin và bảng ghi hiệu chuẩn.
Ứng dụng của thiết bị 108-2
Giám sát nhiệt độ sản phẩm:
Trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm và phân phối bữa ăn, phương pháp nấu và nhiệt độ thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn.
- Đo lường trực tiếp trong quá trình sản xuất hoặc sau khi chuẩn bị thực phẩm.
- Đảm bảo nhiệt độ cần thiết liên quan đến vi khuẩn/germ, nhưng cũng là các thông số chất lượng “được định nghĩa nội bộ”; (ví dụ: khi làm nóng sô cô la, không được làm nóng quá nhanh/quá nhiều).
Giám sát Nhiệt độ Thực phẩm: Trong Quá trình Bảo Quản
- Kiểm soát chuỗi lạnh: Trong ngành thực phẩm, việc kiểm tra và xác minh chuỗi lạnh là cần thiết, bao gồm kiểm tra nhiệt độ trong quá trình bảo quản. Nhiệt độ thực phẩm ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển của vi khuẩn, do đó cần theo dõi liên tục nhiệt độ để đảm bảo an toàn thực phẩm. Nên sử dụng cả thiết bị đo nhiệt độ di động và cố định cho việc bảo quản.
- Giám sát nhiệt độ bảo quản: Đảm bảo nhiệt độ của hàng hóa tuân thủ quy định và có thể được chấp nhận “an toàn” cho tiêu thụ.
- Đối với phép đo tiếp xúc, thường lấy mẫu giữa các sản phẩm (bao bì carton, thực phẩm đông lạnh), cũng như đo nhiệt độ lõi.
- Trong trường hợp nghi ngờ, việc đo nhiệt độ lõi trở nên quan trọng. Sử dụng đầu dò thực phẩm đông lạnh 0603 3292 cho mục đích này.
Các phép đo này áp dụng cho kho lạnh, vận chuyển lạnh, và tủ lạnh tại các quầy bán hàng (như siêu thị).
Giám sát Nhiệt độ Thực phẩm: Hàng Hóa Đến
Kiểm tra Chuỗi Lạnh: Trong ngành thực phẩm, việc kiểm tra và xác minh chuỗi lạnh là cần thiết. Một phần của quá trình này là kiểm tra nhiệt độ khi tiếp nhận hàng hóa. Nhiệt độ của thực phẩm ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của vi khuẩn và germ trên thực phẩm. Do đó, việc theo dõi liên tục nhiệt độ là cần thiết để đảm bảo an toàn thực phẩm. Khi nhận hàng, cả công nghệ đo nhiệt độ hồng ngoại và nhiệt độ lõi có thể được sử dụng.
Giám sát Nhiệt độ Hàng Hóa Đến: Đảm bảo nhiệt độ của hàng hóa cung cấp tuân thủ quy định và hàng hóa có thể được chấp nhận an toàn và sử dụng cho quá trình chế biến tiếp theo. Cả nhiệt độ giữa các sản phẩm và nhiệt độ lõi của thực phẩm có thể được đo lường.
Trong hầu hết trường hợp, dữ liệu được nhập vào mẫu và được ghi chép lại để truy xuất sau này. Bên cạnh việc đo lường, ngày, giờ và người sử dụng cũng nên được ghi chú. Nếu nhiệt độ của hàng hóa cung cấp phù hợp với quy định, hàng hóa này có thể được chấp nhận và chế biến.
Thông số kỹ thuật của máy đo nhiệt độ Testo 108-2
NHIỆT ĐỘ – TC LOẠI T (CU-CUNI) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +300 ° C |
Sự chính xác | ± 0,5 ° C (-30 đến +70 ° C)± 0,5 ° C ± 0,5% mv (-50 đến -30 ° C) ± 0,5 ° C ± 0,5% mv (+70 đến +300 ° C) |
Nghị quyết | 0,1 ° C |
Thời gian phản ứng | 10 s (Đo trong chất lỏng chuyển động) |
DỮ LIỆU KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Trọng lượng | 210 g (bao gồm pin và vỏ mềm)154 g (bao gồm pin, không có bìa mềm) |
Kích thước | 140 x 60 x 24 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +60 ° C |
Sản phẩm- / vật liệu nhà ở | TPE / PC + ABS / PC + ABS + 10% GF |
Lớp bảo vệ | IP67 với TopSafe |
Màu sắc sản phẩm | trắng |
Các tính năng của Futher | Tự động giữ, giữ và tối thiểu / tối đa. hàm số |
Tỷ lệ đo lường | 0,5 giây |
Tiêu chuẩn | EN 13485 |
EU- / EG-hướng dẫn | 2004/108 / EG |
Loại pin | 3 pin tiểu AAA |
Tuổi thọ pin | 2500 giờ (thông thường, ở 23 ° C) |
Kiểu hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước màn hình | một đường thẳng |
Chức năng hiển thị | với dòng trạng thái |
Nhiệt độ bảo quản | -30 đến +70 ° C |