Giới thiệu máy đo nhiệt độ Testo 922
Máy đo nhiệt độ kỹ thuật số Testo 922 đo nhiệt độ và xác định nhiệt độ chênh lệch chỉ trong vài giây. Ngoài ra, Testo 922 với 2 cổng kết nối cho tối đa hai cảm biến nhiệt độ và kết nối không dây cho cảm biến thứ ba.

Tính năng của máy đo nhiệt độ Testo 922
- 2 cổng kết nối cho 2 cảm biến nhiệt độ loại K tùy chọn.
- Kết nối không dây cho cảm biến nhiệt độ thứ ba.
- Giá trị nhiệt độ và chênh lệch nhiệt độ hiển thị trực tiếp trên màn hình.
- Testo 922 hiển trị các giá trị Max. / Min.
- Chức năng Hold (đóng băng giá trị đo cuối cùng).
Phụ kiện và cảm biến của máy đo nhiệt độ Testo 922
- Có nhiều lựa chọn cảm biến nhiệt độ và không dây tùy chọn để giúp bạn thực hiện các phép đo nhiệt độ tương ứng.
- Máy in Testo 922 cho phép bạn in dữ liệu tại chỗ; hoặc in theo chu kỳ có thể được sử dụng trong khoảng thời gian có thể điều chỉnh.
- Vỏ bảo vệ TopSafe, cấp bảo vệ IP65 bảo vệ Testo 922 của bạn khỏi va đập, bụi bẩn và chống nước.
Cung cấp bao gồm:
- Testo 922 – Thiết bị đo nhiệt độ 2 kênh TC Loại K với kết nối ứng dụng và báo động âm thanh.
- Túi vận chuyển.
- 2 x đầu dò TC Loại K.
- Bảng ghi chứng nhận hiệu chuẩn.
- 3 x pin AA.
Thông số kỹ thuật của Testo 922
| NHIỆT ĐỘ – TC LOẠI K (NICR-NI) | |
|---|---|
| Dải đo | -50 đến +1000 °C |
| Độ chính xác | ±(0,5 °C + 0,3 % giá trị đo) (-40 đến +900 °C)±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) |
| Độ phân giải | 0,1 °C (-50 đến +199,9 °C)1 °C (Dải đo còn lại) |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
|---|---|
| Cân nặng | 171 gam |
| Kích thước | 182x64x40mm |
| Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
| Chất liệu vỏ | ABS |
| Số kênh | 2 kênh |
| Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
| Thời lượng pin | 200 h (đầu dò được kết nối, tắt đèn nền); 45 h (chế độ radio, tắt đèn nền); 68 h (đầu dò được kết nối, đèn nền luôn bật); 33 giờ (chế độ radio, đèn nền luôn bật) |
| Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Cảm biến
Đầu dò không khí
[devvn_row][devvn_3col]0602 1793
[/devvn_3col][devvn_3col]
[/devvn_3col][/devvn_row]
Đầu dò tiện nghi
[devvn_row][devvn_3col]0602 0743
[/devvn_3col][devvn_3col]
[/devvn_3col][/devvn_row]
Đầu dò thực phẩm
[devvn_row][devvn_3col]0602 2292
[/devvn_3col][devvn_3col]
[/devvn_3col][/devvn_row]
Đầu dò bề mặt
[devvn_row][devvn_3col]0602 0393
0602 0193
0602 0693
Cặp nhiệt điện
[devvn_row][devvn_3col]0602 0644
0602 0645
0602 0646
Đầu dò ngâm/thâm nhập
[devvn_row][devvn_3col]Phụ kiện
Phụ kiện
[devvn_row][devvn_3col]0516 0224
0554 0621
0501 5001
Hộp đựng
[devvn_row][devvn_3col]Đặt hàng số. :
0516 1201
[/devvn_3col][devvn_3col]
[/devvn_3col][/devvn_row]
Máy in và phụ kiện
[devvn_row][devvn_3col]0554 0568
[/devvn_3col][devvn_3col]
[/devvn_3col][/devvn_row]












Zalo 










































