Giới thiệu máy đo nhiệt độ tiếp xúc TES-1314
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc TES-1314 hỗ trợ đến 7 loại cặp nhiệt điện đầu vào, cho phép đo nhiệt độ trong dải rộng từ thấp đến cao. Thiết bị có độ chính xác cao với đầu vào kép T1 và T2. Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn cùng ốp lưng màu vàng nổi bật, mang lại sự tiện lợi và thẩm mỹ.
TES-1314 cho phép thiết lập cảnh báo nhiệt độ cao và thấp, với âm thanh cảnh báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng đã cài đặt. Các tính năng của máy bao gồm ghi nhớ giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, trung bình, hiển thị thời gian, và chức năng giữ giá trị. Thiết bị hỗ trợ 3 đơn vị đo: ℃, ℉ và K, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Máy được sản xuất bởi hãng TES, một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực thiết bị đo lường với độ chính xác cao, được nhiều người dùng tin tưởng lựa chọn.

Tính năng của máy đo nhiệt độ tiếp xúc TES-1314
- Nhiệt kế có độ chính xác cao, hỗ trợ các loại cặp nhiệt điện K, J, E, T, R, S, và N.
- Hiển thị nhiệt độ thông qua chức năng đầu vào kép T1/T2.
- Còi cảnh báo với chế độ cảnh báo nhiệt độ cao (HI) và thấp (LO).
- Chức năng ghi nhận giá trị lớn nhất (MAX), nhỏ nhất (MIN) kèm thời gian, giá trị trung bình (AVG), và giữ giá trị (HOLD).
- Tùy chọn đơn vị đo: ℃, ℉, hoặc K tùy theo nhu cầu người dùng.
- Màn hình LCD tích hợp đèn nền giúp dễ dàng quan sát
Ứng dụng của TES-1314
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc TES-1314 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thí nghiệm đo lường, đo nhiệt độ trong công nghiệp, hóa chất và nhiều môi trường khác. Thiết bị cho phép thực hiện nhiều phương thức đo khác nhau, giúp tối ưu chi phí đầu tư cho người sử dụng.
TES-1314 còn cho phép so sánh sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai bề mặt vật liệu khác nhau, đặc biệt hữu ích trong quá trình gia công và kiểm tra nhiệt độ sản phẩm trong lò nung.
Thông số kỹ thuật của TES-1314
- Phạm vi đo:
- Loại K: -150.0°C đến +1370.0°C (-200.0°F đến +1999.9°F)
- Loại J: -150.0°C đến +1090.0°C (-200.0°F đến +1994.0°F)
- Loại T: -150.0°C đến +400.0°C (-200.0°F đến +752.0°F)
- Loại E: -150.0°C đến +870.0°C (-200.0°F đến +1598.0°F)
- Loại R: 2.0°C đến +1767.0°C (+35°F đến +1999.9°F)
- Loại S: 2.0°C đến +1767.0°C (+35°F đến +1999.9°F)
- Loại N: -150.0°C đến +1300.0°C (-200.0°F đến +1999.9°F)
- Độ phân giải:
- Loại J, K, T, E, N: 0.1°C/°F/K
- Loại R, S: 1.0°C/°F/K (0.1°C/°F/K chỉ để tham khảo)
- Độ chính xác (theo ITS-90):
- Loại K, J, E, T, N: ±[0.05% số đọc + 0.5°C (0.9°F)].
- Dưới -100°C (-148°F): thêm 0.15% số đọc cho loại K, J, E, N và 0.45% số đọc cho loại T.
- Loại R, S: ±[0.05% số đọc + 2°C (4°F)].
- Hệ số nhiệt độ: 0.01% số đọc + 0.03°C mỗi °C.
- Điện áp chế độ chung vi sai tối đa: 1V (chênh lệch điện áp tối đa giữa T1 và T2).
- Bảo vệ đầu vào: Điện áp đầu vào tối đa 20V trên bất kỳ kết hợp đầu vào nào.
- Tốc độ lấy mẫu: 1 lần mỗi 1.5 giây.
- Điều kiện vận hành: 0°C đến 50°C, dưới 80% RH.
- Điều kiện lưu trữ: -10°C đến 60°C, dưới 70% RH.
- Nguồn năng lượng: 6 pin AAA.
- Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 200 giờ (không bao gồm đèn nền và tiếng bíp).
- Kích thước: 150mm (Dài) × 72mm (Rộng) × 35mm (Cao).
- Trọng lượng: Xấp xỉ 235g.
- Phụ kiện kèm theo: Hướng dẫn sử dụng và pin.













Zalo 












