Giới thiệu máy đo PH TES 1381K
Tính năng của máy đo PH TES 1381K
Máy đo PH TES 1381K là thiết bị đo đa chức năng từ thương hiệu TES, nổi bật với các tính năng sau:
- Đo được nhiều thông số: pH, mV, độ dẫn điện, TDS, điện trở suất, độ mặn, nồng độ, và nhiệt độ.
- Độ phân giải cao: 0,001 pH, 0,1 mV, 0,001 μS/cm, 0,001 mg/L và 0,1 °C/°F.
- Hệ số nhiệt độ có thể lập trình cho đo độ dẫn điện.
- Tính năng bù nhiệt độ tự động hoặc thủ công khi đo pH và độ dẫn điện.
- Đo độ mặn thực tế từ 0 đến 42.0, dựa trên dữ liệu của UNESCO.
- Hiển thị kép đồng thời thông số đo và nhiệt độ.
- Dễ sử dụng, thao tác nhanh chóng.
- Phù hợp cho hầu hết các ứng dụng trong lĩnh vực nước.
- Hằng số ô đo có sẵn: K = 0,1, K = 1,0 và K = 10.
- Khả năng lưu trữ 99 bộ dữ liệu và chức năng đọc lại.
- Có thể thiết lập ghi dữ liệu tự động lên tới 2250 lần.
- Tích hợp giao diện USB.
- Hiển thị tình trạng của điện cực pH.

Thông số kỹ thuật của TES 1381K
- Màn hình hiển thị: Màn hình LCD kỹ thuật số 4-1/2.
- Dữ liệu hiệu chuẩn: Ghi lại dữ liệu điều chỉnh cuối cùng.
- Nhiệt độ & độ ẩm vận hành/lưu trữ:
- Vận hành: 0°C đến 50°C, <80% RH.
- Lưu trữ: -10°C đến 60°C, <70% RH.
- Nguồn cung cấp và tuổi thọ pin: Pin 1.5V x 6 (loại Diếp cá), thời gian hoạt động khoảng 200 giờ.
- Kích thước và trọng lượng: 187mm (Dài) x 73mm (Rộng) x 50mm (Cao); trọng lượng 380g.
- Dung lượng bộ nhớ thủ công: Lưu trữ 99 bộ đọc trực tiếp từ màn hình LCD.
- Ứng dụng: Phân tích vết bẩn, lotion, hóa chất, bia, vi khuẩn, nước bẩn, bột giấy, dược phẩm, lên men, mạ điện, nước uống, nuôi trồng thủy sản, v.v.
- Phụ kiện đi kèm: Điện cực pH, điện cực độ dẫn, đầu dò nhiệt độ, dung dịch đệm pH 4 và pH 7, dung dịch 1413 μS/cm, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng, phần mềm, pin, cáp USB.
- Phụ kiện tùy chọn: Bộ đổi nguồn AC (loại riêng biệt, đầu ra DC 9V 100mA).
Thông số đo lường:
- pH:
- Phạm vi: -9 đến 23 pH.
- Độ phân giải: 0,001 pH.
- Độ chính xác: ± 0,01 pH.
- mV:
- Phạm vi: 0 đến ± 1999,9 mV.
- Độ phân giải: 0,1 mV.
- Độ chính xác: ± (0,1% đọc + 1 ngày).
- Nhiệt độ (°C):
- Phạm vi: -10 đến 200°C.
- Độ phân giải: 0,1°C.
- Độ chính xác: ± 0,5°C.
- Nhiệt độ (°F):
- Phạm vi: -14 đến 392°F.
- Độ phân giải: 0,1°F.
- Độ chính xác: ± 0,9°F.
- Độ dẫn điện:
- Các phạm vi từ 0,000 đến 199,99 mS/cm với độ phân giải từ 0,001 đến 0,1 mS/cm.
- Độ chính xác từ ± 2% FS đến ± 5% FS tùy theo phạm vi.
- TDS:
- Các phạm vi từ 0,000 đến 1999,9 g/L với độ phân giải từ 0,001 mg/L đến 0,1 g/L.
- Điện trở suất:
- Các phạm vi từ 0,000 đến 19,999 MΩ·cm với độ phân giải từ 0,001 KΩ·cm đến 0,1 MΩ·cm.
- Độ mặn:
- Các phạm vi từ 0,00 đến 80 ppt với độ phân giải từ 0,01 psu đến 0,1%.
- Nồng độ:
- Phạm vi đo từ 0,000 đến 9999 với độ phân giải từ 0,001 đến 1 tùy theo phạm vi.















Zalo 











