Giới thiệu máy đo phân tích khí thải KIMO Si-CA 030 (O2, CO, CO2, NO/NOx)
Máy đo phân tích khí thải KIMO Si-CA 030 là thiết bị phân tích khí thải cần thiết cho các kỹ sư cơ điện, hệ thống thông khí, và lò hơi, giúp kiểm tra và kiểm soát các chỉ tiêu khí thải quan trọng như Oxy (O2), Carbon monoxide (CO), và Nitric oxide (NO).
- Thiết bị có khả năng đo 3 loại khí: O2, CO, và NO.
- Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn với trọng lượng chỉ 350 gam.
- Màn hình hiển thị màu, giúp dễ dàng theo dõi và phân tích dữ liệu.
- Bơm khí tự động kích hoạt khi đo CO ở dải cao.
- Sensor CO có khả năng đo nồng độ lên đến 8000 ppm.
- Tự động quản lý, lưu trữ dữ liệu và tạo báo cáo.
Tính năng của KIMO Si-CA 030 (O2, CO, CO2, NO/NOx)
- Bảo trì và cảnh báo tuổi thọ của cảm biến, kèm theo nhắc nhở về kỳ hiệu chuẩn.
- Đo áp suất chênh lệch.
- Tính toán và đo khí CO2 và NOx.
- Điều khiển bơm nhanh chóng với chức năng bật/tắt dễ dàng.
- Tính toán hiệu suất đốt và lượng không khí dư thừa.
- Giám sát an toàn CO trong môi trường xung quanh.
- Vỏ cao su bảo vệ, đảm bảo độ bền và an toàn cho thiết bị.

Thông số của KIMO Si-CA 030 (O2, CO, CO2, NO/NOx)
Thông số đo lường của Máy đo phân tích khí thải Si-CA 030
| Chỉ tiêu | Sensor | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Thời gian hồi đáp |
|---|---|---|---|---|---|
| O2 | Điện hóa | 0 … 25% | 0.01% | ±0.2% vol | < 30 s |
| CO | Điện hóa | 0 … 8000 ppm | 1 ppm | ±8 ppm < 160 ppm; ±5% rdg đến 2000 ppm; ±10% rdg trên 2000 ppm | < 40 s |
| CO2 (tính toán) | – | 0 … 99.9% | 0.1% | – | – |
| NO | Điện hóa | 0 … 5000 ppm | 1 ppm | ±5 ppm < 100 ppm; ±5% rdg trên 100 ppm | < 40 s |
| NOx (tính toán) | – | 0 … 7500 ppm | 1 ppm | – | – |
| Nhiệt độ ống khói | TcK | -20 … +1250°C | 0.1 °C | ±2 °C hoặc ±0.5% rdg; ±3.6 °F | – |
| Nhiệt độ môi trường | NTC hoặc TcK | -20 … +120°C | 0.1 °C | ±2 °C; ±3.6 °F | – |
| Nhiệt độ chênh lệch | Tính toán | 0 … 1250°C | 0.1 °C | – | – |
| Áp suất chênh lệch | Bán dẫn | -200 … +200 mbar | 0.01 mbar | ±1% rdg ±0.03 mbar | – |
| Khí dư thừa (tính toán) | – | 0 … 999% | 1% | – | – |
| Hiệu suất (tính toán) | – | 0 … 100% (Gross/HHV) | 0.1% | – | – |
| Hiệu suất ngưng tụ (tính toán) | – | 0 … 125% (Net/LHV) | 0.1% | – | – |
Thông số chung:
- Kích thước: 19.4 x 9.9 x 4.9 cm (7.5 x 3.5 x 4.9’’)
- Trọng lượng: 350 g (12 oz)
- Màn hình hiển thị: Màn hình màu, kích thước 320 x 240 pixels.
- Phím bấm: 5 phím chức năng.
- Vật liệu máy: ABS-PC
- Cấp độ bảo vệ: IP42
- Kết nối:
- Wireless: Class 2, tần số 2402 MHz đến 2480 MHz, công suất phát 1 dBm, khoảng cách kết nối lên đến 15m (50 ft) tùy thuộc vào tín hiệu smartphone. Yêu cầu cấu hình tối thiểu: Android 5.0, iOS 12.4, BLE 4.0.
- USB
- Nguồn điện: Pin sạc Li-Ion 5100 mAh, 3.6 V. Sạc từ nguồn điện 100-240 Vac, 50-60 Hz. Thời gian sử dụng > 8 giờ; thời gian sạc đầy < 6.5 giờ; 50% sạc trong < 2.5 giờ.
- Điều kiện sử dụng:
- Nhiệt độ: từ -5 … 45 °C (23 … 113 °F)
- Độ ẩm: trong điều kiện không ngưng tụ (< 85% RH)
- Độ cao tối đa: 2000 m (6561’)
- Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ từ -20 … 50 °C (-4 … 122 °F).
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha.
- Tiêu chuẩn Liên minh Châu Âu: Đáp ứng các tiêu chuẩn 2014/53/EU (RED), 2015/863 EU (RoHS 3).
Tuân thủ các quy định tiêu chuẩn:
- EN 50379-1 và EN 50379-2
- UNI 10389
- UL & cUL Certification
- BS 7967:2015
- BS EN 50543:2011
- UNE 60670-10
- ES.02173.ES
Ứng dụng di động:
- App miễn phí cho iOS & Android.
- Kết nối không dây nhanh chóng, điều khiển dữ liệu phân tích khí thải, lưu trữ và tạo báo cáo dưới định dạng PDF, CSV (Excel), và XML.
- Quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng, nhà khai thác, và trang thiết bị.
Bộ sản phẩm Si-CA 030 bao gồm:
- Máy chính Si-CA 030.
- Sensor khí O2 và CO (NO là tùy chọn thêm).
- Vỏ cao su bảo vệ máy.
- Đầu đo khí.
- Bẫy nước lọc khí.
- Nguồn điện/sạc.
- Cáp kết nối USB.
- Ứng dụng di động.
- Module kết nối không dây.
- Vali đựng máy.
- Hướng dẫn sử dụng nhanh.
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn từ nhà sản xuất.









Zalo 











