Giới thiệu máy đo phân tích khí thải KIMO Si-CA 130
Máy đo phân tích khí thải KIMO Si-CA 130 là thiết bị đo phân tích khí thải cần thiết cho các kỹ sư cơ điện, hệ thống thông khí và lò hơi, giúp kiểm tra và kiểm soát các chỉ tiêu khí như Oxy (O2), Carbon monoxide (CO), và Nitric oxide (NO) hoặc NO dải thấp (dùng cho NOx).
Thiết bị được trang bị màn hình màu cảm ứng với khả năng tùy chỉnh hiển thị dữ liệu phân tích khí. Bơm khí tự động được kích hoạt khi đo CO ở dải cao, và sensor CO có khả năng đo lên đến 8000 ppm. Sensor khí có thể dễ dàng thay thế và hiệu chuẩn khi cần thiết.
Si-CA 130 tự động quản lý dữ liệu, lưu trữ và tạo báo cáo thông qua ứng dụng di động hoặc phần mềm PC. Thiết bị cũng cung cấp tính năng bảo trì, cảnh báo về tuổi thọ của cảm biến và nhắc nhở kỳ hiệu chuẩn.
Ngoài ra, thiết bị có thể:
- Đo áp suất chênh lệch.
- Tính toán và đo khí CO2.
- Đo khí NOx thông qua sensor NO (tùy chọn thêm).
- Điều khiển bơm nhanh chóng với một chạm (bật/tắt).
- Kết nối không dây và USB với phần mềm PC, hiển thị dữ liệu dưới dạng biểu đồ.
- Ứng dụng trong điều hòa mẫu cho các ứng dụng NOx thấp và môi trường có độ ẩm cao.
- Tính toán hiệu suất đốt và lượng không khí dư thừa.
- Giám sát an toàn CO và CO2 trong môi trường xung quanh.
- Được trang bị đầu đo nhiệt độ không khí thông minh.
Thiết bị được bảo vệ bởi vỏ cao su, đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phiên bản này đã được chỉnh sửa để trình bày rõ ràng hơn, tránh lặp lại, và nhấn mạnh các tính năng quan trọng của thiết bị.

Thông số của máy đo phân tích khí thải KIMO Si-CA 130
Thông số đo lường của Máy đo phân tích khí thải Si-CA 130
| Chỉ tiêu | Sensor | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Thời gian hồi đáp |
|---|---|---|---|---|---|
| O2 | Điện hóa | 0 … 25% | 0.01% | ±0.2% vol | < 30 s |
| CO | Điện hóa | 0 … 8000 ppm | 1 ppm | ±8 ppm < 160 ppm; ±5% rdg đến 2000 ppm; ±10% rdg trên 2000 ppm | < 40 s |
| CO2 (tính toán) | – | 0 … 99.9% | 0.1% | – | – |
| NO (tùy chọn) | Điện hóa | 0 … 5000 ppm | 1 ppm | ±5 ppm < 100 ppm; ±5% rdg trên 100 ppm | < 40 s |
| NO thấp (tùy chọn) | Điện hóa | 0 … 300 ppm | 0.1 ppm | ±1.5 ppm < 30 ppm; ±5% rdg trên 30 ppm | < 40 s |
| NOx (tính toán, tùy chọn) | – | 0 … 7500 ppm | 1 ppm | – | – |
| NOx thấp (tính toán, tùy chọn) | – | 0 … 450 ppm | 0.1 ppm | – | – |
| Nhiệt độ ống khói | TcK | -20 … +1250°C | 0.1 °C | ±2 °C hoặc ±0.5% rdg; ±3.6 °F | – |
| Nhiệt độ môi trường | NTC hoặc TcK | -20 … +120°C | 0.1 °C | ±2 °C; ±3.6 °F | – |
| Nhiệt độ chênh lệch | Tính toán | 0 … 1250°C | 0.1 °C | – | – |
| Áp suất chênh lệch | Bán dẫn | -200 … +200 mbar | 0.01 mbar | ±1% rdg ±0.03 mbar | – |
| Khí dư thừa (tính toán) | – | 0 … 999% | 1% | – | – |
| Hiệu suất (tính toán) | – | 0 … 100% (Gross/HHV) | 0.1% | – | – |
| Hiệu suất ngưng tụ (tính toán) | – | 0 … 125% (Net/LHV) | 0.1% | – | – |
| Vận tốc khí (tính toán) | – | 0 … 99 m/s | 0.1 m/s | – | – |
Thông số chung:
- Kích thước: 19.4 x 9.9 x 4.9 cm (7.5 x 3.5 x 4.9’’)
- Trọng lượng: 350 g (12 oz)
- Màn hình hiển thị: Màn hình màu cảm ứng, kích thước 480 x 272 pixels.
- Phím bấm: 1 phím bật/tắt.
- Vật liệu máy: ABS-PC
- Cấp độ bảo vệ: IP42
- Kết nối:
- Wireless: Class 2, tần số 2402 MHz đến 2480 MHz, công suất phát 1 dBm, khoảng cách kết nối lên đến 15m (50 ft) tùy thuộc vào tín hiệu smartphone. Yêu cầu cấu hình tối thiểu: Android 8.0, iOS 12.4, BLE 4.0.
- USB
- Nguồn điện: Pin sạc Li-Ion 5100 mAh, 3.6 V. Sạc từ nguồn điện 100-240 Vac, 50-60 Hz. Thời gian sử dụng > 8 giờ; thời gian sạc đầy < 6.5 giờ; 50% sạc trong < 2.5 giờ.
- Điều kiện sử dụng: Nhiệt độ từ -5 … 45 °C (23 … 113 °F); Độ ẩm không ngưng tụ (< 85% RH); Độ cao tối đa: 2000 m (6561’).
- Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ từ -20 … 50 °C (-4 … 122 °F).
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha.
- Tiêu chuẩn Liên minh Châu Âu: Đáp ứng các tiêu chuẩn 2014/53/EU (RED), 2015/863 EU (RoHS 3).
Tuân thủ quy định tiêu chuẩn:
- EN 50379-1 và EN 50379-2
- UNI 10389
- UL & cUL Certification
- BS 7967:2015
- BS EN 50543:2011
- UNE 60670-10
- ES.02173.ES









Zalo 











