Giới thiệu máy đo rò rỉ khí Testo 316-2
Máy Testo 316-2, thiết bị đo rò rỉ khí, là giải pháp hiệu quả để xác định sự cố rò rỉ tại các điểm như mặt bích, phụ kiện hay các khu vực khác thường gặp phải. Thiết bị này đảm bảo quá trình kiểm tra nhanh gọn và đáng tin cậy, cho phép phát hiện mức độ khí mêtan, propan và hydro cao trong không gian lân cận.
Máy đo rò rỉ khí Testo 316-2 giúp xác định phát hiện rò rỉ khí gas
Dù đã nhận biết được sự cố rò rỉ ở đường ống, việc xác định chính xác vị trí rò rỉ thường mất nhiều thời gian và công sức. Testo 316-2, một thiết bị đo rò rỉ khí gas, giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.
Thiết bị này có màn hình hiển thị 18 mức dễ quan sát và một chỉ báo rò rỉ tối ưu, giúp xác định mức độ của các loại khí cháy trong không khí và hướng dẫn người dùng nhanh chóng tới nguồn gốc rò rỉ.
Ngoài ra, máy có chức năng báo động âm thanh khi phát hiện nồng độ khí cao và cổng kết nối tai nghe, cho phép người dùng tập trung cao độ và làm việc hiệu quả hơn trong điều kiện ồn ào hay dễ bị phân tâm.
Tính năng của Testo 316-2
- Màn hình 18 mức của thiết bị hiển thị chính xác lượng khí gas; kèm theo là chỉ số báo rò rỉ cực đại.
- Tính năng phản ứng nhanh nhờ máy bơm tích hợp sẵn.
- Đầu dò cảm biến dạng cổ ngỗng, linh động để kiểm tra các khu vực khó tiếp cận và ống dẫn.
- Pin tái sạc giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Thiết bị Testo 316-2 là giải pháp tối ưu để nhanh chóng và chính xác phát hiện các loại khí như mêtan, propan và hdro trong không khí. Nồng độ khí được thể hiện qua dãy vạch dễ nhìn, và hệ thống báo động tự động hoạt động khi lượng khí vượt mức cho phép.
Cung cấp bao gồm:
Máy chính Testo 316-2, tai nghe, adapter nguồn.
Thông số kỹ thuật máy đo rò rỉ khí Testo 316-2
MÊTAN (CH₄) | |
---|---|
Thang đo | 10 ppm đến 4,0% |
Ngưỡng đáp ứng thấp hơn | 10 trang / phút |
Giới hạn cảnh báo đầu tiên | 200 trang / phút |
Giới hạn cảnh báo thứ 2 | 10000 ppm |
PROPANE (C₃H₈) | |
---|---|
Thang đo | 10 ppm đến 1,9% |
Ngưỡng đáp ứng thấp hơn | 10 trang / phút |
Giới hạn cảnh báo đầu tiên | 100 trang / phút |
Giới hạn cảnh báo thứ 2 | 5000 trang / phút |
PHÁT HIỆN RÒ RỈ H₂ | |
---|---|
Thang đo | 10 ppm đến 4,0% |
Ngưỡng đáp ứng thấp hơn | 10 trang / phút |
Giới hạn cảnh báo đầu tiên | 200 trang / phút |
Giới hạn cảnh báo thứ 2 | 10000 ppm |
DỮ LIỆU KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Độ ẩm hoạt động | 20 đến 80% RH |
Thời gian phản ứng | t90 <2 giây |
Kích thước | 190 x 57 x 42 mm (không có cảm biến) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến 50 ° C |
Làm nóng thời gian | 60 giây |
Loại pin | Pin NiMH |
Tuổi thọ pin | 6 giờ |
Loại hiển thị | 0 |
Nhiệt độ lưu trữ | -25 đến 60 ° C |
Cân nặng | 348 g |