Giới thiệu máy đo tốc độ gió TES 1340
Máy đo tốc độ gió TES 1340 được thiết kế để đo tốc độ và lưu lượng không khí, sử dụng công nghệ cảm biến thế hệ mới giúp đạt độ chính xác cao. Thiết bị này có nhiều tính năng tiện lợi, bao gồm đầu dò rời với dây dài, giúp kiểm tra linh hoạt.
Tes 1340 có phạm vi đo tốc độ gió từ 0 đến 30,0 m/s và dải đo lưu lượng không khí từ 0 đến 999.900 m³/phút. Thiết bị này được sản xuất bởi hãng TES nổi tiếng, chuyên cung cấp các sản phẩm đo lường chất lượng cao, được nhiều khách hàng tin dùng.
TES 1340 là công cụ lý tưởng cho việc đo tốc độ gió và lưu lượng không khí với độ chính xác vượt trội và thiết kế linh hoạt.

Chức năng của TES 1340
Máy đo tốc độ gió TES 1340 có các chức năng chính:
- Đo tốc độ không khí.
- Đo lưu lượng không khí.

Tính năng nổi bật của máy đo tốc độ gió TES 1340
TES 1340 sở hữu nhiều tính năng vượt trội, bao gồm:
- Đầu dò phản ứng nhanh.
- Đo lưu lượng dòng khí.
- Đo lưu lượng tức thời, trung bình và V tối đa.
- Đo vận tốc với các đơn vị: m/s, ft/phút, hải lý, km/giờ, mph, Bft.
- Chức năng giữ dữ liệu, hiển thị giá trị tối đa, tối thiểu và trung bình.
- Chức năng đọc và ghi nhớ dữ liệu thủ công (5 x 99 bộ).
- Màn hình LCD ba có đèn nền.
- Chức năng tự động tắt nguồn với cài đặt thời gian BẬT/TẮT.
- Chức năng đèn nền với cài đặt thời gian BẬT/TẮT.
- Đầu dò kính thiên văn chắc chắn.
- Thiết kế đơn giản và an toàn khi sử dụng.
Ứng dụng của TES 1340
Máy đo tốc độ gió TES 1340 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Nghiên cứu khoa học: Đo tốc độ và lưu lượng gió trong các thí nghiệm.
- Ngành công nghiệp: Kiểm tra hiệu suất của hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
- Nông nghiệp: Giám sát tốc độ gió để bảo vệ cây trồng khỏi tác động xấu của gió mạnh.
- Xây dựng: Đo lường tốc độ gió tại các công trình xây dựng nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ gió TES 1340:
| Chức năng | Phạm vi đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| Tốc độ không khí | 0 đến 30,0 m/s | 0,01 m/s | ± 3% số đọc ± 1% FS |
| 0,2 đến 110 km/giờ | 0,1 km/giờ | ||
| 10 đến 6000 ft/phút | 1 ft/phút | ||
| 0,1 đến 59 hải lý | 0,01 hải lý | ||
| 0,12 đến 68 dặm/giờ | 0,01 dặm/giờ | ||
| Lưu lượng không khí | 0 đến 999900 m³/phút | 0,001 m³/phút | |
| 0 đến 999900 ft³/phút | 0,001 ft³/phút | ||
| Thời gian đáp ứng | <2 giây | ||
| Dung lượng bộ nhớ thủ công | 5 x 99 bộ dữ liệu | (Đọc trực tiếp từ màn hình LCD) | |
| Dung lượng bộ nhớ tự động | 5 x 99 bộ dữ liệu | (Đọc trực tiếp từ màn hình LCD) | |
| Điều kiện hoạt động | 0°C ~ 50°C (32°F ~ 122°F), ≤ 80% RH | ||
| Nguồn năng lượng | Pin AAA (6 viên) | ||
| Tuổi thọ pin | Xấp xỉ 10 giờ | ||
| Kích thước | 150 (L) × 72 (W) × 35 (H) mm | ||
| Cân nặng | Xấp xỉ 235g |
Phụ kiện đi kèm TES 1340:
- Hướng dẫn sử dụng.
- Pin.
- Hộp đựng.






































Zalo 











