Giới thiệu máy đo tốc độ gió TES 1341N
TES 1341N là một thiết bị đo lường chuyên dụng, được thiết kế để đo tốc độ và lưu lượng gió với độ chính xác cao. Đây là sản phẩm thuộc dòng thiết bị đo lường chất lượng của thương hiệu TES, nổi tiếng với các sản phẩm đo lường đáng tin cậy và bền bỉ.
TES 1341N được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khí tượng, thông gió, kiểm tra môi trường và các ứng dụng công nghiệp khác.
Với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và các tính năng tiên tiến, TES 1341N mang lại sự tiện lợi trong việc giám sát và phân tích tốc độ gió trong nhiều môi trường khác nhau. Máy cũng đi kèm với các phụ kiện cần thiết để hỗ trợ người dùng trong quá trình đo lường và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.
TES 1341N là công cụ lý tưởng cho các kỹ sư, nhà nghiên cứu và các chuyên gia cần kiểm tra và phân tích tốc độ gió với độ chính xác cao.
Chức năng chính của TES 1341N
- Vận tốc không khí: Đo tốc độ của dòng không khí với độ chính xác cao, phù hợp cho việc giám sát hệ thống thông gió và điều hòa không khí.
- Lưu lượng không khí: Đo thể tích không khí di chuyển qua một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian, hỗ trợ kiểm tra hiệu suất hệ thống lưu thông không khí.
- Độ ẩm tương đối: Đo mức độ ẩm trong không khí, giúp đánh giá môi trường làm việc hoặc điều kiện môi trường tổng thể.
- Nhiệt độ: Đo nhiệt độ không khí xung quanh, cung cấp thông tin cần thiết cho việc đánh giá điều kiện môi trường.
- Nhiệt độ bầu ướt: Đo nhiệt độ không khí với độ ẩm cao nhất có thể, quan trọng trong việc tính toán mức độ bay hơi và làm mát.
- Nhiệt độ điểm sương: Đo nhiệt độ mà tại đó hơi nước trong không khí bắt đầu ngưng tụ, giúp kiểm soát độ ẩm và duy trì chất lượng không khí.
Tính năng vượt trội của 1341N
- Đầu dò phản ứng nhanh: Giúp đo lường nhanh chóng và chính xác các thông số môi trường.
- Lưu lượng khí: Đo lưu lượng không khí với độ chính xác cao, phù hợp cho các ứng dụng kiểm tra lưu thông không khí.
- Chức năng cảnh báo vận tốc AI: Tự động cảnh báo khi vận tốc gió vượt qua ngưỡng đã thiết lập.
- Đo lưu lượng tối đa tức thời/trung bình/2/3V: Cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng không khí tại thời điểm hiện tại hoặc trung bình.
- Vận tốc gió: Đo trong các đơn vị như m/s, ft/phút, knots, km/giờ, mph, và Bft, giúp linh hoạt cho nhiều yêu cầu đo lường.
- Đo nhiệt độ và độ ẩm: Cung cấp thông tin đầy đủ về các điều kiện môi trường.
- Tính toán nhiệt độ liên quan: Tính nhiệt độ điểm sương, nhiệt độ ướt, nhiệt độ gió lạnh, nhiệt độ Humidex và chỉ số nhiệt, giúp đánh giá mức độ thoải mái và an toàn trong môi trường.
- Giữ dữ liệu & chức năng tối đa/tối thiểu/trung bình: Lưu trữ và hiển thị các giá trị đo lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình trong quá trình đo.
- Chức năng đọc và ghi nhớ dữ liệu thủ công: Lưu trữ đến 5×99 bộ dữ liệu để phân tích sau.
- Chức năng đèn nền BẬT/TẮT: Giúp dễ dàng đọc dữ liệu trong môi trường thiếu sáng.
- Màn hình LCD ba: Hiển thị nhiều thông số cùng lúc, giúp theo dõi thông tin một cách dễ dàng.
- Đầu dò kính thiên văn: Đầu dò có thể mở rộng, thuận tiện cho việc đo lường ở những nơi khó tiếp cận.
- Giao diện USB: Kết nối với máy tính để truyền và phân tích dữ liệu đo lường.
Ứng dụng của Máy đo tốc độ gió TES 1341N
- Nghiên cứu khoa học: Được sử dụng để đo tốc độ và lưu lượng gió trong các thí nghiệm nghiên cứu khoa học, giúp đánh giá điều kiện khí tượng và hiệu ứng gió trong môi trường tự nhiên hoặc nhân tạo.
- Ngành công nghiệp: Kiểm tra hiệu suất của các hệ thống thông gió, điều hòa không khí, và hệ thống làm mát trong các nhà máy, nhà xưởng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và an toàn.
- Nông nghiệp: Giám sát tốc độ gió để bảo vệ cây trồng, phòng ngừa thiệt hại do gió lớn gây ra, và đảm bảo điều kiện môi trường tối ưu cho sự phát triển của cây trồng.
- Xây dựng: Đo lường tốc độ gió tại các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, để đảm bảo an toàn cho công nhân và chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của TES 1341N
- Chức năng và Phạm vi đo:
- Vận tốc không khí: 0 đến 30,0 m/s
- Độ phân giải: 0,01 m/s
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc ±1% FS
- Lưu lượng không khí: 0 đến 999900 m³/phút
- Độ phân giải: 0,001 m³/phút
- Độ ẩm tương đối: 10 đến 95% RH
- Độ phân giải: 0,1% RH
- Độ chính xác:
- ±3% RH (at 25°C, 20% đến 80% RH)
- ±4% RH (at 25°C, 10% đến 20% RH và 80% đến 90% RH)
- ±5% RH (at 25°C, 0% đến 10% RH và 90% đến 100% RH)
- Nhiệt độ: -10 đến 60°C
- Độ phân giải: 0,1°C
- Độ chính xác:
- ±0,4°C (tại +5°C đến +60°C)
- ±0,8°C (tại -20°C đến +5°C và +60°C đến +80°C)
- Nhiệt độ bầu ướt: 5 đến 60°C (đã tính toán)
- Độ phân giải: 0,1°C
- Nhiệt độ điểm sương: -15 đến 49°C
- Độ phân giải: 0,1°C
- Thời gian đáp ứng: < 2 giây
- Vận tốc không khí: 0 đến 30,0 m/s
- Dung lượng bộ nhớ thủ công: Lưu trữ 5×99 bộ dữ liệu (Đọc trực tiếp từ màn hình LCD).
- Điều kiện hoạt động: 0°C ~ 50°C (32°F ~ 122°F), ≦95% RH.
- Nguồn năng lượng: 6 viên pin loại AAA.
- Tuổi thọ pin: Khoảng 10 giờ.
- Kích thước: 150(L) x 72(W) x 35(H) mm.
- Trọng lượng: Gần 235g.
Sản phẩm Máy đo tốc độ gió TES 1341N bao gồm:
- Máy TES 1341N: Thiết bị đo tốc độ gió và các thông số môi trường khác.
- Hướng dẫn sử dụng: Cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng thiết bị.
- Pin: Cung cấp nguồn năng lượng cho máy hoạt động.
- Cáp USB: Kết nối thiết bị với máy tính để truyền và phân tích dữ liệu.
- CD Phần mềm: Phần mềm hỗ trợ quản lý và phân tích dữ liệu từ thiết bị đo.
- Hộp đựng: Dùng để bảo quản và mang theo thiết bị an toàn, tiện lợi.






















Zalo 











