Giới thiệu máy đo tốc độ gió TES 3145
Máy đo tốc độ gió TES 3145 có nhiều tính năng hữu ích, bao gồm khả năng tính toán khối lượng không khí. Thiết bị cho phép đo thể tích không khí tối đa tức thời, trung bình và 2/3. Người dùng có thể lựa chọn đơn vị tốc độ gió giữa mét/giây hoặc feet/phút tùy theo nhu cầu sử dụng.
Ngoài ra, máy còn đo được độ ẩm, nhiệt độ và áp suất khí quyển tương đối. Các tính năng tính toán khác bao gồm nhiệt độ điểm sương, nhiệt độ bầu ướt, nhiệt độ làm mát không khí, nhiệt độ chỉ số nhiệt và nhiệt độ chỉ số độ ẩm.
TES 3145 cũng hỗ trợ chức năng khóa dữ liệu và ghi lại giá trị tối đa/tối thiểu/trung bình. Thiết bị có bộ nhớ dữ liệu thủ công và chức năng đọc với khả năng lưu trữ lên tới 99 nhóm dữ liệu.

Tính năng nổi bật của TES 3145
- Máy đo gió TES 3145 có khả năng tính toán lưu lượng không khí.
- Đo thể tích không khí ở các giá trị tối đa, tức thời, trung bình và 2/3.
- Cho phép tùy chọn đơn vị đo tốc độ gió giữa mét/giây hoặc feet/phút.
- Đo độ ẩm, nhiệt độ và áp suất khí quyển chính xác.
- Hỗ trợ tính toán nhiệt độ điểm sương, bầu ướt, làm mát không khí, chỉ số nhiệt và chỉ số độ ẩm.
- Có chức năng khóa dữ liệu, ghi nhận giá trị tối đa, tối thiểu và trung bình.
- Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu thủ công và có khả năng đọc lại 99 nhóm dữ liệu.

Thông số kỹ thuật của máy đo tốc độ gió TES 3145
- Màn hình: LCD
- Tốc độ gió: 0,4 đến 30 m/s
- Độ phân giải: 0,01 m/s
- Độ chính xác: ± (1% giá trị đọc ± 1 chữ số)
- Tốc độ dòng khí: Phụ thuộc vào tốc độ gió thực tế, áp suất và kích thước ống dẫn
- Nhiệt độ:
- Phạm vi: -35 đến 80°C
- Độ phân giải: 0,1°C (0,1°F)
- Độ chính xác:
- ± 0,25°C (5 đến 65°C)
- ± 0,4°C (-35 đến 5°C và 65 đến 80°C)
- ± 0,5°F (+41°F đến 149°F)
- ± 0,8°F (-31°F đến 41°F và +149°F đến +176°F)
- Độ ẩm tương đối:
- Phạm vi: 0 đến 100% RH
- Độ phân giải: 0,1% RH
- Độ chính xác:
- ± 2% RH (10 đến 80% RH)
- ± 3% RH (0 đến 10% RH và 80 đến 100% RH)
- Áp suất không khí:
- Phạm vi: 300 đến 1200 hPa
- Độ phân giải: 01 hPa
- Độ chính xác:
- ± 2 hPa (ở 25°C)
- ± 4 hPa (-20 đến 85°C)
- Thời gian khởi động: < 1 phút
- Thời gian phản ứng:
- Tốc độ gió: < 2 giây
- Độ ẩm tương đối: 63% < 10 giây (33 đến 75% RH)
- Nhiệt độ: 63% < 10 giây (15°C đến 45°C)
- Môi trường hoạt động: 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F), ≤ 80% RH
- Nguồn và tuổi thọ pin: 4 pin AA, thời gian hoạt động khoảng 10 giờ
- Kích thước và trọng lượng: 169 (L) × 78 (W) × 40 (H) mm, trọng lượng khoảng 460g
Bộ sản phẩm TES 3145 bao gồm
- Máy chính TES-3145
- Sách hướng dẫn sử dụng
- Pin
- Hộp đựng












Zalo 











