Giới thiệu về Máy kiểm tra độ bền thời tiết Q-LAB Q-SUN XE-3
Máy kiểm tra độ bền thời tiết Q-LAB Q-SUN XE-3 là thiết bị thử nghiệm lão hóa thời tiết tăng tốc do hãng QLab (Mỹ) sản xuất. Thiết bị này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như: sơn phủ, nhựa, dệt may, giày dép và công nghiệp ô tô,…
Máy Q-SUN XE-3 sử dụng hệ thống đèn xenon để tái tạo ánh sáng mặt trời một cách chính xác. Đèn xenon có khả năng phát ra toàn bộ dải phổ của ánh sáng mặt trời, bao gồm tia cực tím (UV), vùng ánh sáng nhìn thấy và tia hồng ngoại.
Thiết bị được trang bị ba bóng đèn xenon, chia thành hai loại: loại tiêu chuẩn với tuổi thọ khoảng 1500 giờ kiểm tra ở mức bức xạ trung bình và loại “plus” có thể hoạt động lên đến 3000 giờ trong cùng điều kiện.
Ngoài ra, máy Q-SUN XE-3 còn tích hợp hệ thống phun nước nhằm mô phỏng điều kiện mưa tự nhiên. Bên cạnh đó là các chức năng điều khiển nhiệt độ và độ ẩm, giúp tái tạo chính xác môi trường khí hậu ngoài trời.
Dòng máy Q-SUN XE-3 được điều khiển thông qua bo mạch chủ thế hệ thứ 5 và tích hợp màn hình cảm ứng, mang lại sự thuận tiện trong vận hành và theo dõi quá trình thử nghiệm.

Tính năng của Q-LAB Q-SUN XE-3
Đèn Xenon với Dải Quang Phổ Toàn Diện
Đèn hồ quang xenon mang lại khả năng mô phỏng chính xác nhất ánh sáng mặt trời tự nhiên. Hệ thống đèn của Q-Lab sử dụng cơ chế làm mát bằng không khí thay vì làm mát bằng nước, giúp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả vận hành và giảm đáng kể chi phí bảo trì. Phiên bản đèn tiêu chuẩn có tuổi thọ khoảng 1500 giờ (ở mức bức xạ thông thường), trong khi dòng đèn nâng cao có thể hoạt động đến 3000 giờ ở cùng mức bức xạ hoặc 1000 giờ nếu sử dụng ở mức bức xạ cao. Riêng dòng Q-SUN XE-3sử dụng một bóng đèn cho mỗi máy.
Bộ Lọc Quang Học Đa Dạng
Thiết bị hỗ trợ nhiều tùy chọn bộ lọc quang học, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau — từ ánh nắng trực tiếp đến ánh sáng qua cửa kính. Đặc biệt, các bộ lọc của Q-Lab có độ bền cao, hiệu suất không suy giảm theo thời gian sử dụng và không cần thay thế thường xuyên, trừ loại Window-IR cần được thay định kỳ. Mỗi máy Q-SUN XE-3 chỉ dùng một bộ lọc quang học duy nhất. Thông tin chi tiết có trong tài liệu LX-5060.
Giám Sát và Kiểm Soát Nhiệt Độ Chính Xác
Nhiệt độ là yếu tố ảnh hưởng lớn đến quá trình lão hóa vật liệu, do đó Xe-3 được trang bị cảm biến nhiệt độ bảng đen để kiểm soát nhiệt độ tiếp xúc mẫu chính xác. Dải điều chỉnh nhiệt độ dao động từ 35°C đến 103°C, tùy vào các yếu tố như mức bức xạ, loại bộ lọc, tuổi thọ bóng đèn, điều kiện cách nhiệt và nhiệt độ môi trường xung quanh. Ngoài cảm biến bảng đen tiêu chuẩn, người dùng cũng có thể chọn thay thế bằng cảm biến đo nhiệt độ không khí buồng. Chi tiết tham khảo trong tài liệu LX-5000.
Hệ Thống Gắn Mẫu Linh Hoạt
Q-SUN XE-3 sử dụng khay gắn mẫu phẳng, tương thích với nhiều loại mẫu có hình dạng và kích thước khác nhau, kể cả các chi tiết có hình khối 3D. Khay gắn mẫu có kích thước 251mm x 457mm, chứa tối đa 17 mẫu với kích thước mỗi mẫu là 51mm x 102mm. Các giá đỡ mẫu được cung cấp với nhiều tùy chọn. Thông tin chi tiết được nêu trong tài liệu LX-5080-SM.
Điều Khiển Bức Xạ Tự Động – Hệ Thống SOLAR EYE
Hệ thống giám sát SOLAR EYE giúp theo dõi và kiểm soát đầu ra bức xạ của đèn liên tục, bảo đảm ánh sáng chiếu lên mẫu luôn chính xác, từ đó nâng cao khả năng tái lập kết quả thử nghiệm. Có thể lựa chọn điều khiển bức xạ tại các bước sóng 340nm, 420nm hoặc toàn bộ dải UV (TUV).
Tùy Chọn Phun Nước – Mô Phỏng Hơi Ẩm Ngoài Trời
Đối với Q-LAB Q-SUN XE-3 người dùng có thể lựa chọn tính năng phun nước tinh khiết nhằm mô phỏng ảnh hưởng của độ ẩm và mưa. Hệ thống sử dụng hai vòi phun lắp phía trên, có thể hoạt động luân phiên trong các chu kỳ chiếu sáng hoặc bóng tối. Để đảm bảo hoạt động ổn định, nước sử dụng phải là nước tinh khiết.
Thông số kỹ thuật của Q-LAB Q-SUN XE-3
Nhiệt độ với Bộ lọc Hồng ngoại (IR Filter)
Chu kỳ sáng (Light Cycle):
25–50°C (tất cả các model có IR filter)
Chu kỳ tối (Dark Cycle):
Không có thông tin (—)
Chu kỳ sáng + ngâm (Light + Immersion):
Không áp dụng (—)
Chu kỳ tối + ngâm (Dark + Immersion):
Không áp dụng (—)
Nhiệt độ không khí buồng (Chamber Air Temp – °C)
Chu kỳ sáng (với bất kỳ loại lọc):
CAT: 35–65°C (cho model không phải “S” hoặc “W”)
CAT: 25–65°C (cho model “S” hoặc “W”)
Chu kỳ tối:
CAT: 25–50°C (không “S”/“W”)
CAT: 15–50°C (“S” hoặc “W”)
Độ ẩm tương đối
20–95%
Diện tích chứa mẫu thử
45 × 72 cm (dài × rộng)
(17.8 × 28.3 in)
Sức chứa mẫu thử
55 mẫu kích thước 51 × 102 mm (2 × 4 in)
Tổng trọng lượng mẫu tối đa (phân bố đều)
23 kg (50 lbs)
Áp suất và độ tinh khiết nước đầu vào
Model không phải “S” hoặc “W”:
Áp suất: 0.7–6.2 bar (10–90 psi)
Điện trở: > 200 kΩ∙cm
Độ dẫn điện: < 5 μS/cm
Tổng chất rắn hòa tan (TDS): < 2.5 ppm
Model “S” hoặc “W”:
Áp suất: 2.1–6.2 bar (30–90 psi)
Điện trở: > 5 MΩ∙cm
Độ dẫn điện: < 0.2 μS/cm
TDS: < 0.1 ppm
Silica keo: < 0.1 ppm
Lượng nước tiêu thụ khi phun
0.16 L/phút (phun phía trước)
0.4 L/phút (phun cả trước và sau)
0.16 L/phút (model khác)
Lượng nước tiêu thụ khi dùng tạo ẩm
44 L/ngày (tất cả model có chức năng tạo ẩm)
Kích thước ngoài (rộng × cao × sâu)
Máy chính: 91 × 178 × 99 cm (36 × 70 × 39 in)
Model làm lạnh riêng biệt: 78 × 94 × 94 cm (31 × 37 × 37 in)
Trọng lượng
Máy chính: 190–233 kg (420–512 lbs)
Máy làm lạnh riêng: 85 kg (186 lbs)
Yêu cầu điện năng
| Điện áp | Dòng điện yêu cầu |
|---|---|
| 208V (230V) | 3 pha @ 39A (hoặc 44A) |
| 400V | 3 pha @ 26A |















Zalo 











