Mô tả Máy kiểm tra độ cứng kim loại PCE-2550
Máy kiểm tra độ cứng kim loại cầm tay có cơ chế va đập tích hợp / Dành cho vật liệu kim loại / Tải dữ liệu qua USB / Bộ nhớ đo lên tới 360000 điểm
Điểm nổi bật Máy kiểm tra độ cứng kim loại PCE-2550
– Xác định tất cả các thông số độ cứng phổ biến
– Độ chính xác cao
– Có thể đo ở mọi vị trí
– Cơ chế kích hoạt điện tích tinh tế
– Bộ nhớ giá trị đo bên trong
– Hiển thị ngay lập tức trên màn hình OLED lớn
Thông số kỹ thuật của Máy kiểm tra độ cứng kim loại PCE-2550
| Phạm vi đo | 170…960 HLD |
| Đo hướng | 360° |
| Thiết bị tác động | Loại D |
| Đơn vị đo lường | HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS |
| Vật liệu có thể lựa chọn | 10 |
| Sự định cỡ | Trên khối kiểm tra độ cứng kèm theo |
| Trọng lượng tối thiểu của phôi | 2 kg (trên giá đỡ ổn định / 50 g với gel ghép nối) |
| Độ dày tối thiểu của phôi | 5 mm có dán khớp nối |
| Trưng bày | màn hình OLED |
| Bộ nhớ giá trị đo bên trong | 350 nhóm dữ liệu |
| Báo thức | Giá trị tối đa hoặc tối thiểu |
| Tự động. Tắt nguồn | Đúng |
| Nguồn cấp | 2 x ô nút CR2016 |
| Giao diện | USB |
| Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 … 40°C / 32 …104 °F |
| Kích thước | 145,5 x 32 x 26 mm |
| Cân nặng | 160 g / < 1 lb |
| Vật liệu | Thép và thép đúc |
| Tỉ lệ | Rockwell, Brinell, Vickers, Bờ |
| Phạm vi đo | HRC: 17,9… 68,5 |
| HRB: 59,6 … 99,6 | |
| TRÒ CHƠI: 59,1 … 85,8 | |
| HB: 127…651 | |
| HV: 83…976 | |
| HS: 32,2…99,5 | |
| Vật liệu | Thép công cụ |
| Tỉ lệ | Rockwell, Vickers |
| Phạm vi đo | HRC: 20,4 … 67,1 |
| HV: 80…898 | |
| Vật liệu | Thép không gỉ |
| Tỉ lệ | Rockwell, Brinell, Vickers |
| Phạm vi đo | HRB: 46,5 … 101,7 |
| HB: 85…655 | |
| HV: 85…802 | |
| Vật liệu | Gang thép |
| Tỉ lệ | Rockwell, Brinell, Vickers |
| Phạm vi đo | Nhân sự: — |
| HB: 93…334 | |
| HV: — | |
| Vật liệu | Sắt dễ uốn |
| Tỉ lệ | Rockwell, Brinell, Vickers |
| Phạm vi đo | Nhân sự: — |
| HB: 131…387 | |
| HV: — | |
| Vật liệu | Hợp kim nhôm đúc |
| Tỉ lệ | Rockwell, Brinell |
| Phạm vi đo | HRB: 23,8 … 84,6 |
| HB: 19…164 | |
| Vật liệu | Thau |
| Tỉ lệ | Rockwell, Brinell |
| Phạm vi đo | HRB: 13,5 … 95,3 |
| HB: 40…173 | |
| Vật liệu | Đồng |
| Tỉ lệ | Brinell |
| Phạm vi đo | HB: 60…290 |
| Vật liệu | Hợp kim đồng gia công |
| Tỉ lệ | Brinell |
| Phạm vi đo | HB: 45…315 |
| Vật liệu | Hợp kim thép gia công |
| Tỉ lệ | Brinell |
| Phạm vi đo | HB: 143…650 |
Bao gồm:
1 x Máy kiểm tra bề mặt – Độ cứng PCE-2550
1 x Cáp kết nối USB
1 x Phần mềm
1 x Khối kiểm tra độ cứng
1 x Bàn chải làm sạch
1 x Vòng đỡ có Ø14 mm
1 x Hộp vận chuyển
1 x Hướng dẫn sử dụng









Zalo 











