Giới thiệu sản phẩm Máy kiểm tra tụ điện tốc độ cao Tonghui TH2638
Máy kiểm tra tụ điện tốc độ cao Tonghui TH2638 là thiết bị mới với khả năng kiểm tra chính xác và tần số kiểm tra lên đến 1 MHz, mang đến hiệu suất vượt trội. Với thiết kế nhỏ gọn và tính di động cao, máy rất thuận tiện khi sử dụng trong môi trường sản xuất và kiểm tra tụ điện. Máy TH2638 có độ chính xác cơ bản đạt ±0,07%, độ chính xác tổn thất 0,0005, cùng màn hình LCD 4,3 inch hiển thị rõ ràng các thông số. Hệ thống giao diện vận hành hỗ trợ cả tiếng Trung và tiếng Anh, giúp việc sử dụng trở nên dễ dàng và hiệu quả.
Tonghui TH2638 không chỉ phù hợp để kiểm tra các tụ điện với nhiều giá trị khác nhau, mà còn đảm bảo kết quả ổn định và chính xác, ngay cả với các tụ có giá trị thấp. Máy có khả năng kiểm tra tương thích với bộ lệnh SCPI và cung cấp các kết quả nhanh chóng, đáng tin cậy, đặc biệt là trong việc sản xuất tụ gốm. Máy còn tích hợp giao diện máy quét có thể quét và hiệu chỉnh các lỗi như mở mạch, ngắn mạch hay lỗi tải cho mỗi kênh, tối đa lên tới 256 kênh.
Máy cũng đi kèm tính năng bù tín hiệu ở tần số thấp, giúp điều chỉnh mức tín hiệu khi trở kháng thấp làm giảm điện áp tại đầu cực của DUT, đảm bảo thiết bị hoạt động trong phạm vi mong muốn. Ngoài ra, TH2638 còn có khả năng kiểm tra lỗi tiếp điểm, giúp phát hiện lỗi kết nối giữa DUT và máy kiểm tra mà không tốn thêm thời gian kiểm tra thủ công, bảo vệ thiết bị khỏi các tổn hại khi có dòng điện lớn.
Máy có thể cấu hình để thực hiện các thử nghiệm trong điều kiện kiểm tra tụ điện mảng, giảm thiểu nhiễu giữa các cực liền kề và mang lại kết quả kiểm tra chính xác hơn. TH2638 cũng được trang bị hộp cấp dữ liệu, giúp người sử dụng phân loại sản phẩm đạt và không đạt dựa trên các chỉ số như C-D/Q/R/Q và sắp xếp chúng vào các hộp tương ứng, hỗ trợ quy trình kiểm tra và phân loại nhanh chóng và hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật của Tonghui TH2638
- Màn hình LCD TFT 4,3 inch
- Giao diện vận hành có thể lựa chọn giữa tiếng Trung và tiếng Anh
- Tần số kiểm tra tối đa: 1 MHz
- Tốc độ kiểm tra nhanh nhất: 2,3 mili giây mỗi lần
- Độ chính xác cơ bản của phép đo: ±0,07%
- Hệ số tổn thất: ±0,0005
- Tính năng giám sát mức tín hiệu trong quá trình kiểm tra
- Khả năng đo trở kháng thấp và bù tín hiệu khi cần thiết
Chức năng của Tonghui TH2638
- Bộ so sánh tích hợp với 11 ngăn
- Hỗ trợ lưu trữ tệp trực tiếp vào bộ nhớ trong và đĩa USB ngoài
- Dữ liệu thử nghiệm có thể được lưu trực tiếp vào đĩa USB
- Ảnh chụp màn hình có thể được lưu vào đĩa USB
- Tương thích với các lệnh SCPI
- Các giao diện kết nối: RS232C, USB CDC, mạng LAN, Xử lý, GPIB
- Giao diện vận hành và giao diện máy quét tích hợp sẵn
- Chức năng kiểm tra tiếp điểm (liên hệ)
- Đồng bộ tín hiệu nguồn
- Tính năng bù ở tần số kiểm tra 1 MHz (±1%, ±2%)
Thông số kỹ thuật của Tonghui TH2638
Thông số đo:
- Cp-D, Cp-Q, Cp-Rp, Cp-G, Cs-D, Cs-Q, Cs-Rs
Tần số tín hiệu đo:
- Tần số cho phép:
- 100Hz, 120Hz, 1kHz, 10kHz, 100kHz, 1MHz, 1MHz ±1%, 1MHz ±2%
- Độ chính xác tần số:
- ±0.02%
Cấp đo (Signal Level):
- Dải đo:
- 0.1V – 1V
- Độ phân giải:
- 0.01V
- Độ chính xác:
- ±5%
Chế độ đầu ra:
- Loại:
- Liên tục hoặc đồng bộ
Trễ tín hiệu nguồn:
- Dải đo:
- 0s – 1s
- Độ phân giải:
- 0.1ms
Điều chỉnh cấp tín hiệu:
- 100Hz / 120Hz:
- Dải 220μF, 470μF, 1mF
- 1kHz:
- Dải 22μF, 47μF, 100μF
Trở kháng đầu ra:
- 100Hz / 120Hz:
- SLC OFF (≥220μF): 1.5Ω
- SLC ON (≥220μF): 0.3Ω
- 2.2μF – 100μF: 0.3Ω
- 10nF – 1μF: 10Ω
- 1kHz:
- SLC OFF (≥22μF): 1.5Ω
- SLC ON (≥22μF): 0.3Ω
- 220nF – 10μF: 0.3Ω
- 100pF – 100nF: 10Ω
- 10kHz / 100kHz / 1MHz:
- 10Ω (cho tất cả)
Dải kiểm tra tần số tín hiệu:
- 100Hz / 120Hz:
- 10nF, 22nF, 47nF, 100nF, 220nF, 470nF, 1μF, 2.2μF, 4.7μF, 10μF, 22μF, 47μF, 100μF, 220μF, 470μF, 1mF
- 1kHz:
- 100pF, 220pF, 470pF, 1nF, 2.2nF, 4.7nF, 10nF, 22nF, 47nF, 100nF, 220nF, 470nF, 1μF, 2.2μF, 4.7μF, 10μF, 22μF, 47μF, 100μF
- 10kHz:
- 100pF, 220pF, 470pF, 1nF, 2.2nF, 4.7nF, 10nF, 22nF, 47nF, 100nF, 220nF, 470nF, 1μF, 2.2μF, 4.7μF, 10μF
- 100kHz:
- 10pF, 22pF, 47pF, 100pF, 220pF, 470pF, 1nF, 2.2nF, 4.7nF, 10nF, 22nF, 47nF, 100nF
- 1MHz:
- 1pF, 2.2pF, 4.7pF, 10pF, 22pF, 47pF, 100pF, 220pF, 470pF, 1nF
Dải đo hiển thị:
- Cs, Cp:
- ±1.000000 aF ~ 999.9999 EF
- D:
- ±0.000001 ~ 9.999999
- Q:
- ±0.01 ~ 99999.99
- Rs, Rp:
- ±1.000000 aΩ ~ 999.9999 EΩ
- G:
- ±1.000000 aS ~ 999.9999 ES
- Δ%:
- ±0.0001% ~ 999.9999%
Độ chính xác cơ bản:
- C: ±0.07%
- D: ±0.0005
Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ:
- 0°C – 45°C
- Độ ẩm:
- 15% – 85% RH (≤40°C, không ngưng tụ)
- Chiều cao:
- 0 – 2000m
Nguồn điện:
- Điện áp:
- 90VAC – 264VAC
- Tần số:
- 47Hz – 63Hz
- Công suất:
- Max. 150VA
Điều kiện bảo quản:
- Nhiệt độ:
- -20°C – 70°C
- Độ ẩm:
- 0% – 90% RH (≤65°C, không ngưng tụ)
- Chiều cao:
- 0 – 4572m















Zalo 











