Giới thiệu về Máy đo màu PCE PCE-CSM 20
PCE PCE-CSM 20 được sử dụng để đo màu chất lượng cao. Với khẩu độ đơn 8 mm và các chế độ phản xạ SCI và SCE cho các ứng dụng đo màu công nghiệp, máy đo màu này có tuổi thọ pin dài, đèn 4 màu và thiết kế dễ sử dụng. Pin mạnh mẽ cho phép thực hiện tới 5000 phép đo. Hệ thống chiếu sáng của máy đo màu được thiết kế để thực hiện ba triệu phép đo. Máy có khả năng định vị mẫu nhỏ thông qua camera/ánh sáng.

Máy đo màu PCE PCE-CSM 20 có tốc độ rất nhanh. Khả năng lựa chọn kích thước khẩu độ và nguồn sáng cho phép người dùng phân biệt giữa các màu có thể trông giống nhau. Bốn tùy chọn không gian màu cho phép người dùng lựa chọn không gian phù hợp nhất cho mẫu của họ. Máy đo màu này sử dụng cảm biến CMOS hai chiều với 256 phần tử ảnh, cho phép đo từ 400 đến 700 nm với các khoảng tăng 10 nm. Dữ liệu đo được có thể truyền tới máy tính qua cổng USB kèm theo. Phần mềm phân tích tiên tiến cũng được bao gồm trong bộ sản phẩm.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PCE PCE-CSM 20
- Tuổi thọ pin dài
- Cáp USB để truyền dữ liệu sang phần mềm đi kèm
- Thiết kế cầm tay dễ sử dụng
- Bộ nhớ tham chiếu 2000 màu, lưu trữ 20.000 mẫu
- Bao gồm các tiêu chuẩn hiệu chuẩn đen và trắng
- Độ chính xác và ổn định đo lường cao với 4 tùy chọn chiếu sáng
- Đo lường đơn và trung bình với hiển thị kết quả đạt/không đạt
- Máy đo phổ hoạt động từ 400 đến 700 nm với các khoảng tăng 10 nm
- Tuân theo CIE No. 15, GB/T 3978, GB2893, GB/T 18833, ISO7724/1, ASTM E1164, DIN5033 Teil
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PCE-CSM 20
- Hình học đo lường: 8° / d
- Kích thước quả cầu tích hợp: 48 mm
- Nguồn sáng: Hệ thống chiếu sáng LED, ánh sáng UV
- Hoạt động quang phổ: Lưới lõm
- Cảm biến: Cảm biến ảnh CMOS 256 Pixel
- Phạm vi bước sóng: 400 … 700 nm
- Khoảng cách bước sóng: 10 nm
- Phạm vi phản xạ đo: 0 … 200%
- Khẩu độ đo: Bảng đơn: 8 mm (0.3″)
- Thành phần phản xạ: SCI, SCE
- Không gian màu: CIE Lab, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, Hunter LAB
- Công thức khác biệt màu sắc: ΔE*ab, ΔE*uv, ΔE*94, ΔE*cmc(2:1), ΔE*cmc(1:1), ΔE*00v, ΔE(Hunter)
- Các chỉ số màu sắc khác: WI(ASTM E313, CIE/ISO, AATCC, Hunter), YI(ASTM D1925, ASTM 313), TI(ASTM E313, CIE/ISO), Chỉ số Metamerism MI, Độ bền màu, Độ bền màu, Độ mạnh màu, Độ mờ, Độ bóng 8°
- Loại chiếu sáng: D65, A, C, D50
- Góc nhìn: 2° / 10°
- Hiển thị dữ liệu: Giá trị quang phổ, mẫu giá trị màu, giá trị khác biệt màu/biểu đồ, kết quả đạt/không đạt, cân bằng màu
- Thời gian đo: 2.6 giây
- Độ lặp lại: Độ lệch chuẩn trong ΔE*ab 0.06
- Trung bình của 30 lần đo trên tấm trắng tiêu chuẩn
- Sai số giữa các thiết bị: ΔE*ab 0.4
- Chế độ đo: Đo lường đơn, đo giá trị trung bình
- Quy trình theo dõi: Xác định các điểm đo bằng camera
- Nguồn điện: Pin Li-ion tích hợp
- Kích thước: 184 x 77 x 105 mm / 7.2 x 3.0 x 4.1″ (L x W x H)
- Trọng lượng: 600 g / 1.3 lbs
- Tuổi thọ đèn: 5 năm / hơn 3 triệu phép đo
- Màn hình: Màn hình màu TFT 3.5 in, cảm ứng điện dung
- Giao diện dữ liệu: USB
- Lưu trữ dữ liệu: 2000 tiêu chuẩn, 20.000 mẫu
- Ngôn ngữ menu: Tiếng Anh, Tiếng Trung
- Điều kiện hoạt động: 0 … 40°C / 32 … 104°F
- 0 … 85% độ ẩm tương đối (không ngưng tụ)
- Điều kiện lưu trữ: -20 … 50°C / -4 … 122°F
- 0 … 85% độ ẩm tương đối (không ngưng tụ)
Bộ sản phẩm bao gồm
- 1 x Máy đo màu PCE-CSM 20
- 1 x Pin Li-ion (đã lắp)
- 1 x Tiêu chuẩn hiệu chuẩn (trắng và đen)
- 1 x Bộ sạc
- 1 x Vỏ bảo vệ
- 1 x Cáp USB
- 1 x Chứng chỉ hiệu chuẩn từ nhà máy
- 1 x CD-Rom với phần mềm
- 1 x Khăn lau
- 1 x Hướng dẫn sử dụng
- 1 x Hộp đựng bằng nhôm

















Zalo 











