Giới thiệu Máy đo cường độ ánh sáng TES 1335
TES 1335 là thiết bị chuyên dụng có khả năng đo cường độ ánh sáng trong khoảng từ 0 đến 400.000 Lux. Sản phẩm này cho phép người dùng thực hiện hiệu chỉnh quang phổ và hiệu chỉnh CAL, giúp đảm bảo độ chính xác trong các phép đo.
TES 1335 được thiết kế với độ nhạy gần tương đương với độ nhạy quang phổ của tiêu chuẩn quang điện CIE, mang lại kết quả đo lường chính xác.

Máy còn hỗ trợ các chức năng tiện ích như ghi và lưu trữ dữ liệu min/max, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích mức độ chiếu sáng.
Ngoài ra, TES 1335 cũng tích hợp chức năng giữ đỉnh, giúp ghi lại giá trị ánh sáng cao nhất được đo trong quá trình sử dụng, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong các ứng dụng đo lường ánh sáng khác nhau.

Tính năng của TES 1335
- Chức năng hệ số hiệu chỉnh quang phổ: Bao gồm cả LED, giúp điều chỉnh chính xác theo các nguồn sáng khác nhau.
- Chức năng hiệu chuẩn người dùng (CAL): Cho phép người dùng tự hiệu chuẩn máy để đảm bảo độ chính xác cao.
- Độ nhạy quang phổ: Gần tương đương với đường cong quang điện CIE, đảm bảo kết quả đo phù hợp với các tiêu chuẩn quang học quốc tế.
- Dải đo rộng: Đo cường độ ánh sáng từ 0 đến 400.000 Lux và từ 0 đến 40.000 fc, đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường.
- Phản ứng nhanh và chính xác: Mang lại kết quả đo tức thì, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.
- Chức năng giữ dữ liệu: Giúp lưu giữ kết quả đo để theo dõi và phân tích.
- Chức năng MAX/MIN: Lưu trữ giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong quá trình đo lường.
- Chức năng giữ đỉnh: Giữ lại giá trị cường độ ánh sáng cao nhất được đo trong quá trình sử dụng.
- Chức năng tương đối: So sánh kết quả đo hiện tại với giá trị tham chiếu để đánh giá sự thay đổi.
- Cosine Angular sửa chữa: Điều chỉnh độ nhạy góc để đảm bảo độ chính xác khi đo ánh sáng từ các góc độ khác nhau.
- Chức năng tự động tắt nguồn: Giúp tiết kiệm pin khi không sử dụng, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Thông số kỹ thuật của TES 1335:
- Màn hình hiển thị: Màn hình LCD 3 3/4 chữ số với chỉ báo dạng thanh.
- Phạm vi đo lường:
- Lux: 40, 400, 4.000, 40.000, 400.000 Lux.
- fc: 40, 400, 4.000, 40.000 fc (1 fc = 10,76 Lux).
- Hiển thị quá dải: Khi vượt quá phạm vi đo, màn hình hiển thị “OL”.
- Độ phân giải: 0,01 Lux, 0,01 fc.
- Độ chính xác: ±3% rdg ± 0,5% fs (±4% rdg ± 10 dgts khi phạm vi > 10.000 Lux), hiệu chuẩn theo đèn sợi đốt tiêu chuẩn ở nhiệt độ màu 2856K.
- Đáp ứng quang phổ CIE: f ‘1 ≦ 6%.
- Đáp ứng Cosin: f ‘2 ≦ 2%.
- Đặc điểm nhiệt độ: ±0,1%/°C.
- Tốc độ đo:
- Kỹ thuật số: 1,3 lần/giây.
- Tương tự: 13,3 lần/giây.
- Cảm biến ánh sáng: Điốt quang silicon.
- Điều kiện hoạt động/lưu trữ:
- Hoạt động: 0 đến 40°C, dưới 80% RH.
- Lưu trữ: -10 đến 60°C, dưới 70% RH.
- Nguồn năng lượng: 6 pin cỡ AAA.
- Tuổi thọ pin: Khoảng 400 giờ sử dụng.
- Chiều dài dây dẫn cảm biến quang: 150 cm (xấp xỉ).
- Kích thước cảm biến quang: 920 (D) × 60 (R) × 29 (C) mm.
- Kích thước máy: 150 (D) × 72 (R) × 33 (C) mm.
- Trọng lượng: 320 g.
- Phụ kiện kèm theo: Hộp đựng, sách hướng dẫn sử dụng, pin.






















Zalo 











