Giải Pháp Đo Kiểm chuyên cung cấp các dòng ampe kìm đo dòng AC chính hãng của thương hiệu Kyoritsu. Kyoritsu 2608A là một trong những model được sử dụng phổ biến trên thị trường. Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin cơ bản về sản phẩm để Quý khách hàng nắm rõ hơn.
Đặc điểm nổi bật của ampe kìm Kyoritsu 2608A
- Ampe kìm đo dòng AC Kyoritsu 2608A có kích thước nhỏ, nhẹ, cầm vừa tay và bạn có thể dễ dàng thao tác.
- Khi sử dụng, người dùng hoàn toàn có thể yên tâm bởi ampe kìm AC chỉ thị kim Kyoritsu 2608A có khả năng cách điện tốt, an toàn tuyệt đối.
- Ampe kìm Kyoritsu được nhập khẩu chính hãng tại xứ sở mặt trời mọc và bởi thương hiệu hàng đầu là Kyoritsu vì vậy đảm bảo chất lượng 100%.
- Núm điều chỉnh tiện lợi cùng các chỉ số được in rõ ràng trên màn hình hiển thị số mang đến sự thuận tiện tối đa trong quá trình thao tác.
- Dòng đồng hồ ampe kìm này được gia công tỉ mỉ với chất liệu nhựa cao cấp, mang đến tính thẩm mỹ cao đồng thời có thể sử dụng ở mọi loại môi trường khác như như nóng, ẩm…
- Sản phẩm có khả năng hoạt động liên tục lên đến 120 giờ mà không hề ảnh hưởng đến tuổi thọ.
- Kyoritsu 2608A mang đến nhiều tính năng như đo dòng điện, đo điện trở, đo dòng điện xoay chiều hay kiểm tra dẫn điện.
- Ampe kìm Kyoritsu 2608A đi kèm bao da bảo quản máy, bộ dây que đo rất thích hợp khi sử dụng tại các gia đình hay dùng trong sửa chữa điện cho các toà nhà.
- Với sự ra đời của Kyoritsu 2608A đã đánh dấu bước đột phá mới mang đến cho người sử dụng nhiều trải nghiệm thú vị.
Ứng dụng của ampe kìm AC chỉ thị kim Kyoritsu 2608A
Kyoritsu 2608A là mẫu đồng hồ kim, tuy nhiên thiết bị mang đến cho người dùng nhiều khả năng đo lường, linh hoạt sử dụng trong mọi môi trường khác nhau.
Sản phẩm được sử dụng cho mục đích chuyên nghiệp, công nghiệp tuy nhiên nó phục vụ tốt nhất cho những ai làm trong ngành kiểm tra sửa chữa cơ bản tại gia đình hoặc các trung tâm sửa chữa linh kiện, máy móc.
Thông số kỹ thuật của ampe kìm Kyoritsu 2608A
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo | Độ chính xác |
• Dải đo dòng AC (A) | 6/15/60/150/300A | ±3% of FS |
• Dải đo điện áp AC (V) | 150/300/600V | ±3% of FS |
• Dải đo điện áp DC (V) | 60V | ±3% of FS |
• Dải đo điện trở (Ω) | 1/10kΩ (25/250Ω Tỷ lệ trung bình) | ±2% of scale length |
• Đo nhiệt độ | Lưu ý: Model 2608A bao gồm thang đo nhiệt độ khi dùng đầu dò nhiệt độ tùy chọn 7060. Đầu dò 7060 đã ngưng sản xuất. | |
• Đường kính kìm | Ø33mm max | |
• Tần số hiệu ứng | 50Hz/60Hz | |
• Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT III 300V Pollution Degree 2 IEC 61010-2-031 IEC 61010-2-032 | |
• Nguồn cấp | Pin R6P (AA) (1.5V) × 1 | |
• Kích thước / Khối lượng | 193(L) × 78(W) × 39(D)mm / 275g | |
• Phụ kiện kèm theo | Que đo 7066A, Cầu chì (0.5A/600V) 8923 × 2, Pin R6 (AA) (1.5V) × 1 viên, Hộp đựng 9097, Sách HDSD |