Giới thiệu ampe kìm đo dòng AC

Công dụng ampe kìm đo dòng AC Sanwa DCM400
Ưu điểm của đồng hồ ampe kìm Sanwa DCM400
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng dễ dàng mang theo khi sử dụng hoặc bảo quản cất giữ khi không dùng tới.
- Dễ dàng thao tác giúp bạn làm việc được nhanh chóng, đơn giản hơn bao giờ hết.
- Hiển thị trên mặt đồng hồ điện tử giúp dễ quan sát hơn. Mặt số hiện rõ ràng. Máy cho kết quả đo chính xác.
- Chất liệu dụng cụ tốt, độ bền cao, sử dụng sản phẩm bền lâu với nhiều môi trường khác nhau mà không lo nhanh chóng hỏng hóc.
- Đa tính năng, chuyển đổi dễ dàng
Thông số kỹ thuật của ampe kìm đo dòng AC Sanwa DCM400
Function | Measuring range | Best accuracy | Resistance |
---|---|---|---|
ACA | 40/400A | ±(1.9%+5) | 0.01A |
ACV | 400/600V | ±(1.5%+5) | 0.1V |
DCV | 400/600V | ±(1%+2) | 0.1V |
Resistance | 400Ω | ±(1%+2) | 0.1Ω |
Frequency (A) | 20~4k/10kHz | ±(0.1%+1) | 1Hz |
Frequency (V) | 4k/40k/400k/1MHz | ±(0.1%+1) | 0.001kHz |
Continuity | Buzzer sounds at less than approx. 40Ω Open voltage: approx. 1.5V |
Sampling rate | 2 times/sec., 20 times/sec. for bar graph |
Bandwidth | ACA 50/60Hz: ±(1.9%+5) 60-500Hz: ±(2.5%+5) ACV 50-500Hz: ±(1.5%+5) |
Display | 4000 |
Clamp diameter/Conductor size | Φ25mm/10×34mm |
Battery | R03×2 |
Battery life | Approx. 150 hrs. (Zinc-carbon battery) |
Size/Mass | H193×W50×D28mm/Approx. 230g |
Safety standards | IEC61010 CAT.Ⅲ300V CAT.Ⅱ600V |
Đặt mua sản phẩm ampe kìm đo AC Sanwa DCM400 ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn từ nhà sản xuất!