Đồng Hồ So Cơ Khí Compact, Đường Kính Nhỏ – Metric
Đây là dòng đồng hồ so cơ khí compact, sử dụng đơn vị đo metric, với mặt bezel đường kính Ø 40 mm, lý tưởng cho các ứng dụng không gian hạn chế. Điểm nổi bật gồm:
- Phù hợp cho không gian làm việc hẹp.
- Đi kèm chỉ báo giới hạn màu xanh lá.
| Range per rev.: | 1mm |
| Graduation: | 0.01 |
| Scale: | 0-50-0 |
| Range: | 5 mm |
| Graduation: | 0.01 mm |
| MPE any 1/10 revolution: | 5 µm |
| MPE any 1/2 revolution: | 9 µm |
| H MPE (Hysteresis): | 3 µm |
| C: | 40 mm |
| D: | 14.5 mm |
| E: | 20 mm |
| G: | 13.7 mm |
| Stem: | 8 mm |
| Contact point: | Carbide tipped, thread: M 2.5 x 0.45 mm |
| Delivered: | with certificate of inspection, limit indicators |
| Balanced dial: | Yes |
| Digital/Analog: | Analog |
| Inch-Metric: | Metric |
| MPE any 1 revolution: | 10 µm |
| Range: | 12 µm |
| R MPE (Repeatability): | 3 µm |
| EN ISO 463: | Errors of indication over a range of (see below) |
| Mass: | 90 g |
| F: | 13.8 mm |
| I: | 6.6 mm |








Zalo 














