Tổng quan về máy đo điện trở cách điện Fluke 1535
Fluke 1535 là thiết bị đo điện trở cách điện có:
- Dải đo điện trở cách điện lên tới 500 GΩ.
- Thiết kế được tối ưu để thực hiện việc đo lường nhanh chóng, mang lại số đo ổn định và hiệu suất cải thiện.
- Có khả năng tự động tính toán chỉ số phân cực (Polarization index – PI) và tỷ lệ hấp thụ điện môi (Dielectric Absorption Ratio – DAR).
- Tiêu tốn ít năng lượng: có thể thực hiện đến 1300 phép đo ở mức điện áp 2500V, và 6500 phép đo ở mức 250V*.
- Fluke 1535 được thiết kế với độ an toàn cao nhờ vào chức năng cảnh báo điện áp, đáp ứng tiêu chuẩn CAT IV 600V.
- Chịu đựng được môi trường công nghiệp khắc nghiệt, vẫn hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ 50 °C và độ ẩm 80%, que đo và giắc cắm đã được thử nghiệm cho 30000 lần.
Tính năng của Fluke 1535
- Fluke 1535 đo lường điện trở và điện áp AC/DC.
- Thực hiện đo dòng ngắn mạch trên 5 mA một cách nhanh chóng và chính xác hơn.
- Có thể điều chỉnh điện áp thử nghiệm từ 250V đến 2500V, với bước tăng 100V.
- Chế độ Bước với điện áp thử nghiệm tăng đều (100 V/s), kèm theo chỉ báo điện áp đánh thủng.
- Tốc độ phóng điện môi (DD) được tính toán tự động, giúp phát hiện các vấn đề về cách điện khó nhận thấy trong các lớp cách điện.
- Người dùng có khả năng tự cài đặt nhãn, thời gian kiểm tra và lưu trữ kết quả đo.
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1535 được cung cấp đi kèm :
- Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1535
- Que đo (đỏ, đen)
- Túi đựng mềm
Thông số kỹ thuật của máy đo điện trở Fluke 1535
Thông số kỹ thuật chung Máy Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1535 | ||
Màn hình | 73.5 mm x 104 mm | |
Pin | 8 pin kiềm AA, IEC LR6 | |
Kích thước (C x R x D) | 184 mm x 211 mm x 93 mm | |
Khối lượng | 1.3 kg | |
Nhiệt Độ | ||
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến +50 °C | |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến +60 °C | |
Độ ẩm hoạt động | Không ngưng tụ (<10 °C) | |
≤80 % RH (10 °C đến 30 °C) | ||
≤50 % RH (30 °C đến 50 °C) | ||
Độ cao | ||
Độ cao hoạt động | 2000 m | |
Độ cao bảo quản | 12000 m | |
Xếp hạng bảo vệ quá áp | CAT IV 600 V | |
An Toàn | ||
Tổng Quát | IEC 61010-1, pollution degree 2 | |
IEC 61010-2-033: CAT IV 600 V | ||
IEC 61557-1 | ||
Đo điển trở cách điện | IEC 61557-2 | |
Hiệu quả phép đo bảo vệ | IEC 61557-16 | |
Xếp hạng IP | IEC 60529 IP40 | |
Tương thích điện từ (EMC) | ||
Quốc tế | IEC 61326-1: Môi trường điện từ cho thiết bị đo cầm tay | |
IEC 61326-2-2 CISPR 11: Group 1, Class A |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1535
Nhóm 1: Thiết bị đã chủ động phát triển và/hoặc sử dụng năng lượng tần số vô tuyến cùng với dây dẫn cần thiết để thực hiện chức năng của nó.
Loại A: Thiết bị này được thiết kế để sử dụng tại các cơ sở không phải là gia đình và những nơi kết nối trực tiếp với hệ thống điện hạ áp phục vụ cho các tòa nhà dùng cho sinh hoạt. Có thể gặp khó khăn trong việc đảm bảo sự tương thích điện từ ở những môi trường khác do sự can thiệp từ dẫn truyền và nhiễu bức xạ.
Lưu ý: Thiết bị này không được thiết kế nhằm sử dụng trong các khu dân cư và có thể không đảm bảo hiệu quả thu sóng vô tuyến trong những môi trường đó.
Độ chính xác của máy đo được chỉ định trong một năm sau khi hiệu chuẩn ở nhiệt độ hoạt động từ 10 ° C đến 30 ° C. Đối với nhiệt độ hoạt động ngoài dải (-10 ° C đến + 10 ° C và + 30 ° C đến + 50 ° C), thêm ± 0,25% mỗi ° C, ngoại trừ trên dải 20%, thêm ± 1% mỗi ° C . | |||
Phép đo điện trở cách điện máy Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1535 | |||
Điện áp thử nghiệm | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác (sai số) |
250 V | <200 kΩ | Không có dữ liệu | Không có dữ liệu |
200 đến 500 kΩ | 1 kΩ | 0.05 | |
0.50 MΩ đến 5.00 MΩ | 10 kΩ | 0.05 | |
5.0 MΩ đến 50.0 MΩ | 100 kΩ | 0.05 | |
50 MΩ đến 500 MΩ | 1 MΩ | 0.05 | |
0.50 GΩ đến 5.00 GΩ | 10 MΩ | 0.05 | |
5.0 GΩ đến 50.0 GΩ | 500 MΩ | 0.2 | |
>50 GΩ | Không có dữ liệu | Không có dữ liệu | |
500 V | <200 kΩ | Không có dữ liệu | Không có dữ liệu |
200 đến 500 kΩ | 1 kΩ | 0.05 | |
0.50 MΩ đến 5.00 MΩ | 10 kΩ | 0.05 | |
5.0 MΩ đến 50.0 MΩ | 100 kΩ | 0.05 | |
50 MΩ đến 500 MΩ | 1 MΩ | 0.05 | |
0.50 GΩ đến 5.00 GΩ | 10 MΩ | 0.05 | |
5.0 GΩ đến 10.0 GΩ | 100 MΩ | 0.05 | |
10.0 GΩ đến 50.0 GΩ | 500 MΩ | 0.2 | |
50 GΩ đến 100 GΩ | 5 GΩ | 0.2 | |
>100 GΩ | Không có dữ liệu | Không có dữ liệu | |
1000 V | <200 kΩ | Không có dữ liệu | Không có dữ liệu |
200 đến 500 kΩ | 1 kΩ | 0.05 | |
0.50 MΩ đến 5.00 MΩ | 10 kΩ | 0.05 | |
5.0 MΩ đến 50.0 MΩ | 100 kΩ | 0.05 | |
50 MΩ đến 500 MΩ | 1 MΩ | 0.05 | |
0.50 GΩ đến 5.00 GΩ | 10 MΩ | 0.05 | |
5.0 GΩ đến 20.0 GΩ | 100 MΩ | 0.05 | |
20.0 GΩ đến 50.0 GΩ | 500 MΩ | 0.2 | |
50 GΩ đến 200 GΩ | 5 GΩ | 0.2 | |
>200 GΩ | Không có dữ liệu | Không có dữ liệu | |
2500 V | <200 kΩ | Không có dữ liệu | Không có dữ liệu |
200 đến 500 kΩ | 1 kΩ | 0.05 | |
0.50 MΩ đến 5.00 MΩ | 10 kΩ | 0.05 | |
5.0 MΩ đến 50.0 MΩ | 100 kΩ | 0.05 | |
50 MΩ đến 500 MΩ | 1 MΩ | 0.05 | |
0.50 GΩ đến 5.00 GΩ | 10 MΩ | 0.05 | |
5.0 GΩ đến 50.0 GΩ | 100 MΩ | 0.05 | |
50 GΩ đến 500 GΩ | 5 GΩ | 0.2 | |
>500 GΩ | Không có dữ liệu | Không có dữ liệu | |
Dải đo biểu đồ thanh: 0 Ω đến 1 TΩ sai số điện áp thử cách điện: -0 %, +10 % với 1 mA dòng tải Tốc độ sạc cho tải điện dung: 5 s/μF Tốc độ xả cho tải điện dung: 1.5 s/μF
Dải đo | Độ chính xác (sai số) | |
Đo dòng rò | 1 nA đến 2 mA | ±(20 % + 2 nA) |
Đo điện dung | 0.01 μF đến 2.00 μF | ±(15 % rdg + 0.03 μF) |
Điện áp thử nghiệm cho điện trở cách điện | 250 V đến 2500 V | ±(3 % + 3 V) |
Cảnh báo mạch điện đã cấp nguồn | Ngưỡng cảnh báo | |
>30V | ||
Hẹn giờ (chỉ có trên F1537) | Dải đo | Độ phân giải |
0 đến 99 min | Cài đặt: 1 min | |
Cảnh báo: 1 s |
Dòng ngắn mạch | |
F1535 | >2mA |
F1537 | >5mA |
Đo ACV/DCV/điện trở(chỉ trên 1537) | |||
Chức năng | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác ±(% rdg + dgt) |
VAC | 0 V đến 600.0 V | 0.1 V | ±(2 % +10) (45 Hz đến 500 Hz) |
VDC | 0 V đến 600.0 V | 0.1 V | ±(2 % + 10) |
Điện trở | 0 Ω đến 600.0 Ω | 0.1 Ω | ±(2 % + 10) |
600 Ω đến 6000 Ω | 1 Ω | ||
6.00 kΩ đến 60.00kΩ | 10 Ω |