Giới thiệu máy đo nhiệt độ Testo 905-T2
Thiết bị Testo 905-T2 dùng để đo nhiệt độ bề mặt, là lựa chọn lý tưởng cho việc đo trên cả các bề mặt phẳng và không phẳng. Điều này được thực hiện nhờ vào thiết kế độc đáo của cảm biến nhiệt độ (cặp nhiệt điện loại K). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kết quả có thể không chính xác nếu phần cảm biến không song song với bề mặt cần đo.
Nhiệt kế bề mặt Testo 905-T2 nổi bật với dải đo từ -50 đến +350 °C và khả năng phản hồi cực kỳ nhanh. Nó cũng có thể đo nhiệt độ lên đến +500 °C trong khoảng thời gian ngắn từ 1 đến 2 phút. Nhờ đó, Testo 905-T2 rất thích hợp cho các ứng dụng trong lĩnh vực sưởi ấm, hệ thống ống nước và làm lạnh, đặc biệt hữu ích khi đo nhiệt độ trên đường ống.
Tính năng chính của Testo 905-T2
- Phạm vi nhiệt độ: -50˚C đến 350˚C.
- Nhiệt độ tối đa: 500˚C.
- Số đo độ C hay độ F.
- Độ chính xác: ± (1˚C + 1%).
- Bung thân đầu dò.
- Màn hình xoay có kẹp.
- Tuổi thọ pin 1000 giờ.
Máy đo nhiệt độ Testo 905-T2 rất thân thiện với người dùng
Nhiệt kế bề mặt Testo 905-T2 rất tiện lợi trong việc sử dụng: bạn có thể dễ dàng đọc các giá trị đo từ màn hình hiển thị, được thiết kế để nhìn rõ từ nhiều góc độ. Màn hình này có khớp xoay, cho phép bạn điều chỉnh theo góc nhìn thuận tiện nhất.
Đừng lo nếu bạn quên tắt nhiệt kế sau khi sử dụng; Testo 905-T2 được thiết kế để tự động tắt sau khoảng 10 phút không hoạt động, giúp tiết kiệm năng lượng.
Cung cấp bao gồm:
Máy chính Testo 905-T2, kẹp, pin.
Thông số kỹ thuật Testo 905-T2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Cân nặng | 80 g |
Kích thước | 220 x 40 x 70 mm ((DxRxC)) |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +40 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Màu sắc sản phẩm | Đen |
Authorizations | CE 2004/1998 / EWG |
Chiều dài trục thăm dò | 150 mm |
Chiều dài đầu trục thăm dò | 40 mm |
ĐƯờng kính trục thăm dò | 3 mm |
Đường kính đầu trục thăm dò | 12 mm |
Loại pin | 3 pin tiểu AAA |
Thời lượng pin | 1000 giờ |
Màn hình | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước màn hình | một dòng hiển thị |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +70 °C |
NHIỆT ĐỘ | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +350 °C (ngắn hạn có thể đo đến +500 °C) |
Độ chính xác | ±(1 °C ±1 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thời gian đáp ứng | t₉₉ = 5 giây |