Giới thiệu Máy kiểm tra dung lượng Pin TES 33S
TES 33S là thiết bị đo nội trở pin và ắc quy hiện đại do hãng Tes Đài Loan sản xuất, được sử dụng rộng rãi để kiểm tra hệ thống lưu trữ pin và ắc quy tích điện. TES 33S có khả năng đo đồng thời nội trở, điện áp, dòng điện và nhiệt độ của pin và ắc quy chì.
Thiết bị giúp đánh giá nhanh chóng dung lượng và tình trạng pin chỉ trong vài giây với độ chính xác rất cao. Máy được trang bị nhiều tính năng nổi bật như màn hình LCD rõ nét, chức năng tự động giữ và đóng băng màn hình, cảnh báo tình trạng pin, so sánh pin, chỉ báo lỗi, ghi dữ liệu lên đến 999 bộ, và chế độ tự động tắt nguồn.
TES 33S được sản xuất bởi Tes, một thương hiệu uy tín trong lĩnh vực cung cấp thiết bị đo lường chất lượng cao, được khách hàng tin cậy và sử dụng rộng rãi.

Tính năng nổi bật của TES 33S
- Giao diện RS-232 và phần mềm cho phép thay đổi đường cong suy giảm trong quá trình sạc và xả.
- Hỗ trợ kiểm tra hệ thống ắc quy lưu trữ và đánh giá dung lượng ắc quy, kiểm tra tình trạng ắc quy ngay khi đang hoạt động trong vài giây.
- Kiểm tra mà không cần tắt pin, đảm bảo quá trình gián đoạn ít nhất.
- Đo đồng thời điện trở, điện áp, dòng điện và nhiệt độ của pin.
- Tích hợp chức năng Giữ và Giữ Tự động để lưu trữ các giá trị đo.
- Chức năng so sánh với các chỉ báo Đạt, Cảnh báo hoặc Không đạt giúp đánh giá nhanh tình trạng pin.
- Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu cả thủ công và tự động, đọc được tới 999 bộ dữ liệu.
- Tự động ghi dữ liệu bằng thẻ nhớ micro SD lên đến 99 khối, tiện lợi cho việc lưu trữ.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, dễ dàng mang theo và sử dụng.
- Kết nối với máy tính qua giao diện USB để quản lý dữ liệu dễ dàng.

Thông số kỹ thuật TES 33S:
- Các loại pin thử nghiệm: Pin lưu trữ nhỏ gọn, pin kiềm, và pin axit chì.
- Dung lượng pin: 0 đến 1200AH.
- Sức chống cự:
- Phạm vi: 4mΩ, 40mΩ, 400mΩ, 4Ω, 40Ω, 400Ω.
- Độ phân giải: 1mΩ, 10mΩ, 100mΩ, 1mΩ, 10mΩ, 100mΩ.
- Độ chính xác: ± (3% giá trị đọc ± 20 chữ số) trên phạm vi 4mΩ; ± (0,8% giá trị đọc ± 6 chữ số) trên các dải khác.
- Điều kiện đo lường:
- Dòng điện: Xấp xỉ 40mA, 4mA, 400mA, 40mA, 4mA.
- Tần số: 1kHz ± 30Hz.
- Điện áp DC:
- Phạm vi: 6V, 60V.
- Độ phân giải: 1mV, 10mV.
- Độ chính xác: ± (0,1% giá trị đọc ± 6 chữ số).
- Nhiệt độ:
- Phạm vi: -20℃ đến 60℃ (-4℉ đến 140℉).
- Độ phân giải: 0,1℃ / 0,1℉.
- Độ chính xác: ± 1℃ / ± 1,8℉.
- Dòng điện một chiều:
- Phạm vi: 600A.
- Độ phân giải: 0.1A.
- Độ chính xác: ± (2% giá trị đọc ± 2 chữ số) ở 600A.
- Điện áp mạch hở: Tối đa 5V.
- Bộ nhớ dữ liệu:
- Thủ công và tự động: Lưu trữ đến 999 bộ dữ liệu.
- Tự động ghi dữ liệu: Thẻ micro SD, tối đa 99 khối.
- Bộ so sánh:
- Cài đặt: Giới hạn trên và dưới của điện trở và điện áp.
- Bộ nhớ: 99 bộ giá trị.
- Môi trường hoạt động: 0℃ đến 40℃ (32℉ đến 104℉), độ ẩm ≤ 80%RH, không ngưng tụ.
- Điện áp đầu vào tối đa: 60VDC.
- Nguồn điện: Sáu pin kiềm AA 1,5V hoặc bộ đổi nguồn AC.
- Tuổi thọ pin: Khoảng 5,5 giờ.
- Kích thước/Trọng lượng: Khoảng 198(D) x 94(R) x 49(C) mm; nặng khoảng 530g.






















Zalo 











