Giaiphapdokiem.vn chuyên phân phối Thiết Bị Đo Nội Trở Ắc Quy Hioki BT3554-50
Thiết Bị Đo Nội Trở Ắc Quy Hioki BT3554-50 – Battery Tester Hioki BT3554-50
Tinh giản các quá trình chẩn đoán ắc quy axit chì và UPS với hướng dẫn đo và ghi
Model No. (Mã đặt hàng)
BT3554-50 | Chỉ có thân máy, không bao gồm dây đo |
---|---|
BT3554-51 | Thân máy BT3554-50 + Đầu đo dạng pin 9465-10 |
BT3554-52 | Thân máy BT3554-50 + Đầu đo dạng pin L2020 |
BT3554-91 | BT3554-51 + Wireless Adapter Z3210 |
BT3554-92 | BT3554-52 + Wireless Adapter Z3210 (Khuyên dùng) |
Đặc tính kỹ thuật cơ bản Hioki BT3554-50
Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, Thời gian đảm bảo độ chính xác sau hiệu chỉnh thực hiện bởi Hioki: 1 năm
Model | Bộ Kit Hioki BT3554-50 | Bộ Kit Hioki BT3554-51 | Bộ Kit Hioki BT3554-52 | |
Thông số kỹ thuật | Độ chính xác | |||
Dải đo điện trở | 3 mΩ (hiển thị tối đa 3.100 mΩ, độ phân giải 1 μΩ) tới 3 Ω (hiển thị tối đa 3.100 Ω, độ phân giải 1 mΩ), 4 thang đo Tần số nguồn thử: 1 kHz ±30 Hz, Với chức năng chống nhiễu tần số kích hoạt: 1 kHz ± 80 Hz,Dòng điện thử: 160 mA (3m/30 mΩ range), 16 mA (dải 300 mΩ), 1.6 mA (dải 3 Ω),Điện áp hở mạch: 5 V đỉnh | ±0.8 % rdg. ±6 dgt. Dải 3 mΩ: ±1.0 % rdg. ±8 dgt. | ||
Dải đo điện áp | ± 6 V (hiển thị tối đa ±6.000 V, độ phân giải: 1 mV) tới ± 60 V (hiển thị tối đa ±60.00 V, độ phân giải: 10 mV), 2 thang đo | ±0.08 % rdg. ±6 dgt. | ||
Đo nhiệt độ | Phạm vi đo: -10°C đến 60°C (14°F đến 140°F), Hiển thị tối đa: 60.0°C (140.0°F), Độ phân giải 0.1°C (0.1°F) – Khi sử dụng Đầu đo dạng kẹp với Cảm Biến Nhiệt Độ 9460. | ±1.0°C (±1.8°F) | ||
– Khi sử dụng Đầu Đo Nhiệt Độ 9451, (chiều dài cáp: 1.5 m [59.1″]). | ±1.5°C (±2.7°F) | |||
– Khi sử dụng Đầu Đo Nhiệt Độ 9451S, (chiều dài cáp: 0.1 m [3.94″]). | ±1.5°C (±2.7°F) | |||
BT3554-50 độ chính xác độc lập với đầu vào mô phỏng | ±0.5°C (±0.9°F) | |||
Điện áp đầu vào tối đa | 60 V DC tối đa (Không có đầu vào AC) | |||
Thời gian đo | 100 ms | |||
Thời gian phản hồi | Xấp xỉ 1.6 giây | |||
Chức năng so sánh | So sánh các giá trị đo được với giá trị ngưỡng đã cài đặt để đưa ra đánh giá và báo cáo đến người dùng. Phương pháp thông báo đánh giá: Kết quả được hiển thị như bên dưới (phân đoạn) và âm bíp Khi Giá trị điện áp (cao): Giá trị điện trở (thấp)= PASS, Giá trị điện trở (vừa)= WARNING, Giá trị điện trở (cao)= FAIL Khi Giá trị điện áp (thấp): Giá trị điện trở (thấp)= WARNING, Giá trị điện trở (vừa)= WARNING, Giá trị điện trở (cao)= FAIL Nếu kết quả đánh giá là WARNING hoặc FAIL, âm báo sẽ đi kèm đèn nền đỏ. Phương pháp đánh giá điện áp người dùng lựa chọn: ABS (đánh giá giá trị tuyệt đối), POL (đánh giá phân cực) Các thiết lập có thể lưu lại: 200 bảng | |||
Chức năng ghi nhớ | Vận hành: Lưu, tải, và xoá dữ liệu đo, Lưu và xoá thông tin hồ sơ, Số lượng bộ dữ liệu: 6000, Cấu trúc bộ nhớ: 500 bộ dữ liệu trên một unit (12 unit) Dữ liệu đã lưu: Các dữ liệu đo đã lưu được liên kết với thông tin hồ sơ.1. Dữ liệu đo: Dữ liệu có thể được lưu, tải và xoá bằng cách vận hành thiết bị. -1. Ngày và giờ -2. Giá trị điện trở, giá trị điện áp và nhiệt độ -3. Giá trị ngưỡng so sánh và kết quả đánh giá2. Thông tin hồ sơ: Thông tin hồ sơ có thể được lưu, tải và xoá bằng ứng dụng hỗ trợ (GENNECT Cross hoặc GENNECT One). -1. Số hồ sơ: 1 đến 100 (Dữ liệu (2), (3), và (4) bên dưới được lưu cho mỗi số hiệu hồ sơ) -2. Vị trí: Chú giải do người dùng miêu tả như là vị trí UPS -3. Thông tin thiết bị: Chú giải do người dùng miêu tả như là số hiệu quản lý UPS -4. Số hiệu ắc quy: 1 đến 500 (số bắt đầu, số kết thúc) | |||
Điều hướng đo lường | Vận hành: Thông báo số hiệu ắc quy tiếp theo cần đo thông qua màn hình hiển thị và hướng dẫn bằng âm thanh. Đầu ra âm thanh được phát bởi thiết bị di động kết nối bằng Z3210 và ứng dụng hỗ trợ (GENNECT Cross). Chuẩn bị: Thông tin hồ sơ mà đăng ký với ứng dụng hỗ trợ (GENNECT Cross hoặc GENNECT One) phải được truyền đến thiết bị. | |||
Giao diện kết nối | USB Kết nối không dây Bluetooth® (khi gắn Z3210) | |||
Các chức năng khác | Đo nhiệt độ (-10.0 đến 60.0 °C), Hiệu chỉnh Zero, Giữ, Giữ tự động, Ghi nhớ tự động, Tiết kiệm năng lượng tự động, Đồng hồ | |||
Nguồn điện | Pin kiềm khô LR6 (AA) ×8 Thời gian vận hành liên tục: Khoảng 8.3 giờ (không gắn Z3210), Khoảng 8.2 giờ (khi gắn Z3210 và mở kết nối không dây) | |||
Kích thước và khối lượng | 199 mm (7.83 in)W × 132 mm (5.20 in)H × 60.6 mm (2.39 in)D (với hộp bảo vệ), 960 g (33.9 oz) (gồm pin và hộp bảo vệ) | |||
Phụ kiện | Hộp đựng C1014 ×1, Vỏ bảo vệ Z5041 ×1, Bộ cầu chì Z5050 ×1, Bảng hiệu chuẩn Zero ×1, Dây đeo cổ ×1, Cáp USB ×1, Đĩa CD phần mềm ứng dụng (GENNECT One) ×1, Pin kiềm AA (LR6) ×8, Hướng dẫn sử dụng ×1 | |||
Chỉ gồm thân máy BT3554-50 | Gồm thân máy BT3554-50 + Đầu đo dạng pin 9465-10 | Gồm thân máy BT3554-50 + Đầu đo dạng pin L2020 |