Thông số kỹ thuật của máy phát xung tùy ý TEKTRONIX AFG31051
– Số kênh: Có một kênh.
– Biên độ đầu ra:
- Khi tần số ≤ 60 MHz: Từ 1 mVP-P đến 10 VP-P.
- Khi tần số > 60 MHz và ≤ 80 MHz: Từ 1 mVP-P đến 8 VP-P.
- Khi tần số > 80 MHz và ≤ 100 MHz: Từ 1 mVP-P đến 6 VP-P.
– Độ chính xác: Sai số là ± (1% của giá trị đã đặt +1 mVP-P) khi ở 1 kHz sine, không có offset và biên độ lớn hơn 1 mVP-P.
– Độ phân giải: Có thể phân giải ở 0.1 mVP-P, 0.1 mVRMS, 1 mV, 0.1 dBm hoặc 4 chữ số.
– Đơn vị đo: Các đơn vị bao gồm Vpp, Vrms, dBm và Volt.
– Trở kháng đầu ra: Đạt 50 Ω.
– Điện áp cách điện: Là 42kV.
– Dạng sóng:
- Sóng sin: Từ 1 μHz đến 50 MHz.
- Xung vuông: Từ 1 μHz đến 40 MHz.
- Xung răng cưa: Từ 1 μHz đến 800 kHz.
- Xung: Từ 1 μHz đến 40 MHz.
- Xung tùy ý: Từ 1 mHz đến 25 MHz.
- Độ dài sóng: Từ 2 đến 131072.
- Nhiễu pha cho sóng sin: Nhỏ hơn -125 dBc/Hz tại 20 MHz, offset 10 kHz và 1 VP-P.
- Thời gian tăng/tụt cho xung vuông: ≤ 5 Vpp và ≤ 5.0 ns.
– Chế độ điều chế: Bao gồm AM, FM, PM, FSK và PWM.
– Chế độ quét: Có độ phân giải là 14bit.
– Giao tiếp: Sử dụng các giao diện như GPIB, Ethernet và USB 2.0.
– Nguồn cấp: Hoạt động ở điện áp 100-240 V và tần số 47-63 Hz.
– Màn hình: Có kích thước là 9 inch.
– Kích thước tổng thể: 191.8 mm x 412.8 mm x 143.3 mm.
– Khối lượng: Nặng 4.7kg.
Phụ kiện của TEKTRONIX AFG31051
- Máy chính
- Cáp BNC
- Cáp USB
- HDSD
- Dây nguồn
Các hình ảnh của sản phẩm AFG31051